A Closer Look 1 trang 40 Unit 10 SGK Tiếng Anh 8 mới

Choose words/ phrases from the box to describe the photos about other ways of communication.


Bài 1

Task 1. Choose words/ phrases from the box to describe the photos about other ways of communication. 

(Chọn từ/ cụm từ trong khung để miêu tả những hình ảnh về những cách giao tiếp khác nhau.)  

Hướng dẫn giải:

1. using music:  sử dụng âm nhạc

2. using signs: sử dụng dấu hiệu

3. leaving a note: để lại lời nhắn

4. painting a picture: vẽ một bức tranh

5. communicating non-verbally with animals: giao tiếp không lời nói với động vật

6. using codes: sử dụng mã

7. sending flower: gửi hoa

8. using body language: sử dụng cơ thể

Lời giải chi tiết:

 


Bài 2

Task 2. Communication technology. Match the words with the definitions. 

(Công nghệ giao tiếp. Nối những từ với những định nghĩa.)

Hướng dẫn giải:

1. d 2. e 3. b 4. c 5. a

1 - d: chat room - Người ta tham gia vào khu vực Internet này để giao tiếp trực tuyến. Đàm thoại được gửi ngay lập tức và hiển thị cho mọi người ở đó.

2 - e: multimedia - Những hình thức đa phương tiện trong giao tiếp trên máy vi tính bao gồm những âm thanh, video, hội nghị video, đồ họa và văn bản.

3 - b: landline phone - Một điện thoại sử dụng một dây điện thoại để truyền tải. 

4 - c: smart phone - Một thiết bị với một màn hình cảm ứng với chức năng tương tự như một máy tính, một máy chụp hình kỹ thuật số và một thiết bị GPS (hệ thống định vị toàn cầu - Global Positioning System), ngoài một chiếc điện thoại.

5 - a: message board - Một nhóm thảo luận trực tuyến mà trong đó bạn có thể để lại tin nhắn hoặc đăng câu hỏi.


Bài 3

Task 3. Complete the diagram with the communication examples you have learnt so far. Some can be put in more than one category. Can you add more ideas?

(Hoàn thành biểu đồ với những ví dụ giao tiếp mà em từng học. Vài cái có thể được đặt trong hơn 1 loại. Em có thể thêm không?)

Hướng dẫn giải:

Forms of communication: (Những hình thức giao tiếp)

- Verbal (lời nói): meeting face-to-face (gặp mặt trực tiếp), video chatting (gọi qua video), discussion group (nhóm thảo luận)

- Non-verbal (phi ngôn ngữ): telepathy (thần giao cách cảm), painting a picture (vẽ tranh), music (âm nhạc)

- Multimedia (đa phương tiện): texting (nhắn tin), emailing (thư điện tử), social media (mạng xã hội), a video conference (họp qua video)


Bài 4

Task 4. Debate. Choose one or more pairs of ways of communicating. Which one is better? Why?

(Tranh luận. Chọn ra một hoặc nhiều cặp hơn về cách giao tiếp. Cái nào tốt hơn? Tại sao?)

Hướng dẫn giải:

Email vs Snail mail

  I think email is better because it is so convenient and fast. (tôi nghĩ thư điện tử tốt hơn vì nó thuận tiện và nhanh)

- Video conference vs f2f meeting 

   They are so convenient. People can contact directly and get the direct result. (Chúng rất thuận tiện. Người ta có thể liên hệ trực tiếp và lấy kết quả trực tiếp.)

Mobile phone vs Landline phone

  I think mobile phone is better because it is so convenient and people can bring them to everywhere.  (Tôi nghĩ điện thoại di động tốt hơn vì nó thuận tiện và mọi người có thể mang nó đi.)

Lời giải chi tiết:

 


Bài 5

Task 5. Mark the stress for the following words, then listen and repeat.

(Đánh dấu nhấn cho những từ sau, sau đó nghe và lặp lại.) 

Click tại đây để nghe:

 



Bài 6

Task 6. Fill the gaps with the words in 5 and practise saying the sentences. Then listen and check.

(Điền vào từng từ trong phần 5 và thực hành đọc các câu. Sau đó nghe và kiểm tra.) 

Click tại đây để nghe:

 


1. nationality (n): quốc tịch

Tạm dịch: Quốc tịch anh ấy là gì? — Anh ấy là người Nhật.

2. repetitive (adj): lặp lại

Tạm dịch: Đừng cố gắng sử dụng từ này quá thường xuyên nếu không thì bài văn của bạn sẽ mang tính lặp lại đấy.

3. competitive (adj): tính cạnh tranh

Tạm dịch: Thể thao có thể mang tính cạnh tranh hoặc không mang tính cạnh tranh.

4. possibility (n): khả năng xảy ra

Tạm dịch: Có một khả năng tốt rằng họ sẽ chiến thắng.

5. ability (n): khả năng (năng lực)

Tạm dịch: Khả năng nhảy của cô ấy thật ấn tượng!



Từ vựng

- signs (n): kí hiệu  

- non-verbally: không lời nói

- body language: ngôn ngữ cơ thể

- multimedia: đa truyền thông

- landline phone: điện thoại để bàn

- smart phone: điện thoại thông minh

- message board: bảng tin

- post (v): đăng tải

- discussion (n): sự thảo luận

- transmission (n): truyền tải

- touchscreen (n): màn hình cảm ứng

- function (n): chức năng

- visible (adj): có thể thấy được 


Bài học bổ sung