Vocabulary trang 33


Tóm tắt lý thuyết

1.1. Unit 4 lớp 2 Vocabulary Task 1

Listen and point. (Nghe và chỉ.) 

Tạm dịch

- eat: ăn

- run: chạy

- walk: đi

- drink: uống

- a giraffe: hươu cao cổ

- a monkey: khỉ

- a zebra: ngựa vằn

- a hippo: hà mã

- a lion: sư tử

- a crocodile: cá sấu

1.2. Unit 4 lớp 2 Vocabulary Task 2

Point and say. (Chỉ và nói.)

Tạm dịch

- eat: ăn

- run: chạy

- walk: đi

- drink: uống

- a giraffe: hươu cao cổ

- a monkey: khỉ

- a zebra: ngựa vằn

- a hippo: hà mã

- a lion: sư tử

- a crocodile: cá sấu

Bài tập minh họa

Reorder the letters to make a complete word. (Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ hoàn chỉnh)

1. pohpi

2. ioln

3. zbrea

4. diknr

5. urn

6. alkw

7. oneymk

8. graffie

Key

1. hippo

2. lion

3. zebra

4. drink

5. run

6. walk

7. monkey

8. giraffe

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:

  • eat: ăn
  • run: chạy
  • walk: đi
  • drink: uống
  • a giraffe: hươu cao cổ
  • a monkey: khỉ
  • a zebra: ngựa vằn
  • a hippo: hà mã
  • a lion: sư tử
  • a crocodile: cá sấu

3.2. Bài tập trắc nghiệm

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Vocabulary - Unit 4 Tiếng Anh lớp 2 Cánh diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 4 lớp 2 Cánh diều Vocabulary trang 33.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Vocabulary - Unit 4 Tiếng Anh 2

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

Bài học bổ sung