Game. Work with a partner. Make the spinner. Spin. Say. (Trò chơi. Làm việc với bạn bên cạnh. Làm vòng quay. Quay. Nói)
Example
- I want a gold crown. (Mình muốn một chiếc vương miện bằng vàng)
- I like bread. (Mình thích bánh mì)
Guide to answer
Đang cập nhật
Read and look. Circle the correct pictures. (Đọc và nhìn. Khoanh tròn bức hình đúng.)
Guide to answer
Tạm dịch
- king: vua
- sad: buồn
- noodles: mì
- juice: nước ép
- pants: quần dài
- skirt: váy ngắn
- hippo: hà mã
- run: chạy
Look and write. (Nhìn và viết.)
Guide to answer
1. zebra (ngựa vằn)
2. heart (trái tim)
3. gold (vàng)
4. star (ngôi sao)
Look and write. (Nhìn và viết.)
Guide to answer
1. crown (vương miện)
2. bananas (chuối)
3. socks (tất)
4. lion (sư tử)
Read and look. Write the words (Đọc và nhìn. Viết các từ)
Guide to answer
1. water (nước)
2. bread (bánh mì)
3. crocodile (cá sấu)
4. drink (uống)
5. shirt (áo sơ mi)
6. frog (con ếch)
7. prince (hoàng tử)
8. shoes (giày)
Read and look. Circle. (Đọc và nhìn. Khoanh tròn)
Guide to answer
Tạm dịch
1. Có bao nhiêu ngôi sao?
- 17 ngôi sao.
- 15 ngôi sao.
2. Bà ở đâu?
- Ở phòng ngủ.
- Ở nhà bếp
3. Bạn thích cơm không?
- Không, mình không thích cơm.
- Có. Mình thích cơm.
4. Con hươu cao cổ đang ăn đúng không?
- Đúng vậy, nó đang ăn.
- Không. Nó đang uống.
Look and read. Draw lines. (Nhìn và đọc, Vẽ các đường)
Guide to answer
Tạm dịch
1. Mình đang đội mũ.
2. Con khỉ đang ăn.
3. Tôi thích bánh quy.
4. Mình muốn có một người bạn.
Count and write. (Đếm và viết.)
Guide to answer
- 12 gold crowns (12 vương miện vàng)
- 16 red hearts (16 trái tim đỏ)
- 14 silver hats (14 mũ bạc)
- 15 gold stars (15 ngôi sao vàng)
Trace and write (Kẽ và viết)
Tạm dịch
- Mình muốn có đôi tất màu xanh lá cây.
- Con sư tử đang uống nước.
Complete the sentences (Hoàn thành câu)
1. I want a ................
2. I like................
3. The ................ is smiling.
4. The .................. is walking.
Key
1. I want a crown.
2. I like bread.
3. The frog is smiling.
4. The hippo is walking.
Qua bài học này các em cần ôn tập:
- Các từ vựng trong các Unit 1-4:
- Cấu trúc nói cần gì đó:
I want a + vật. (Mình muốn .................)
Ví dụ: I want a crown. (mình muốn có một chiếc vương miện)
- Cấu trúc nói thích hoặc không thích:
Ví dụ: I like rice. (Mình thích cơm)
- Cấu trúc nói về ai đang mặc gì:
S + tobe + wearing + quân áo
Ví dụ: She's wearing shoes. (Cô ấy đang mang giày)
- Cấu trúc hỏi và trả lời con vật đang làm gì:
Ví dụ: Is the zebra running? - Yes, it is. (Con ngựa vằn đang chạy đúng không? - Đúng vậy.)
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Review - Units 1-2 Tiếng Anh lớp 2 Cánh diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Units 1-4 lớp 2 Cánh diều Review trang 38-45.
My mom buys a new..................
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!