Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào và lặp lại)
Tạm dịch
computer: máy tính
TV: ti-vi
phone: điện thoại
camera: máy ảnh
Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào và lặp lại)
Tạm dịch
Đây là điện thoại.
Guide to answer
- It's a camera. (Đây là máy ảnh)
- It's a computer. (Đây là máy tính)
- It's a TV. (Đây là ti-vi)
What do you have in your home? Say (Em có gì ở nhà? Nói)
Example
I have a TV. (Em có TV.)
Guide to answer
- I have a phone. (Em có điện thoại)
- I have a computer. (Em có máy tính)
- I have a camera. (Em có máy ảnh)
Look and color (Nhìn và tô màu)
Tạm dịch
Việc học của em ở các Unit 4 - 6 và Fluency Time! 2 thì
Ổn - Tốt - Xuất sắc
Guide to answer
Học sinh tự đánh giá mức độ hiểu bài của mình và tô màu vào chữ tương ứng trong khung.
Reorder the words to make a complete sentence (Sắp xếp các từ để tạo thành một câu hoàn chỉnh)
1. I/ have/ computer/ a
2. have/ a/ I/ phone
3. It's/ TV/ a
4. I/ a camera/ have
5. a/ It's/ phone
Key
1. I have a computer.
2. I have a phone.
3. It's a TV.
4. I have a camera.
5. It's a phone.
Qua bài học này các em cần ghi nhớ:
- Các từ vựng sau:
- Cách giới thiệu một thiết bị điện tử:
It's a + thiết bị
Ví dụ
It's a phone. (Đây là một chiếc điện thoại)
- Cách nói về thiết bị điện tử em có:
I have a + thiết bị
Ví dụ
I have a TV. (Em có một chiếc ti-vi)
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 2 - Fluency Time 2 Tiếng Anh lớp 2 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Fluency Time 2 lớp 2 Chân trời sáng tạo Lesson 2.
Fill in the gap: comp_ter
Fill in the gap: pho_e
Fill in the gap: cam_ra
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!