Unit 2: Relationships - Looking Back
1. Unit 2 Lớp 11 Loocking back - Pronunciation Task 1
1. Underline the words which could be contracted in these exchanges. (Gạch dưới những từ có thể viết tắt trong những lời hội thoại này.)
A: My teacher will phone to say If she Is coming to the party.
B: I hope she is.
A: I am not sure if I will pass the exam.
B: But I am. You have worked so hard.
A: It would be better for him to talk to his parents about his problems.
B: He cannot because he Is living with his grandpa.
A: It Is difficult to read your handwriting. Our teacher will not accept your paper. B:l hope she does. I do not have time to type It.
Bài dịch và lời giải chi tiết:
1. A: she is = she's
2. A: I am = I'm
B: You have = You've
3. It would = It'd
B: can not = can't, he is = he is
4. A: It is = It's, will not = won't
B: do not = don't
Tạm dịch:
1. A: Giáo viên của tôi sẽ gọi điện thoại để nói rằng cô ấy đang đến dự bữa tiệc.
B: Tôi hy vọng cô ấy đến.
2. A: Tôi không chắc mình sẽ vượt qua kỳ thi này hay không.
B: Nhưng tôi chắc chắn. Bạn đã học rất chăm chỉ.
3. A: Tốt hơn là anh ta nói chuyện với bố mẹ về những vấn đề của mình.
B: Anh ấy không thể làm được vì anh ấy đang sống với ông ngoại.
4. A: Rất khó đọc chữ viết tay của bạn. Giáo viên của chúng tôi sẽ không chấp nhận bài của bạn.
B: Tôi hy vọng cô ấy chấp nhận. Tôi không có thời gian để gõ
2. Unit 2 Lớp 11 Loocking back - Pronunciation Task 2
Listen to check your answers. (Nghe để kiểm tra lại câu trả lời của em)
Xem lại task 1
3. Unit 2 Lớp 11 Loocking back - Vocabulary Task 1
Complete the sentences with the correct forms of the words or phrases in the box. (Hoàn thành các câu sau bằng dạng đúng của từ / cụm từ cho trong khung).
Meet face to face Dating Romantic Relationships Break Up Be in a relationship Lend an ear |
1. Online______ services have helped lots of single people to find future husbands or wives.
2. When I am in trouble, my close friends are always willing to and give me some advice.
3.Teenagers’_______ may last only a few weeks or a few months.
4.I don’t like to make friends online because we can’t______ .
5. She felt very upset after she______ with her boyfriend.
6.Jim and Susan must______ . They look very happy together.
Bài dịch và lời giải chi tiết:
1. Dating
2. Lend an ear
3. Romantic relationships
4. Meet face to face
5. Broke up
6. Be in a relationship
Bài dịch:
1. Các dịch vụ hẹn hò trực tuyến đã giúp rất nhiều người độc thân tìm kiếm chồng hoặc vợ tương lai.
2. Khi tôi gặp rắc rối, bạn bè thân thiết của tôi luôn sẵn sàng lắng nghe chia sẻ và cho tôi một số lời khuyên.
3. Các mối quan hệ lãng mạn của thanh thiếu niên chỉ kéo dài vài tuần hoặc vài tháng.
4. Tôi không muốn kết bạn trực tuyến vì chúng tôi không thể gặp mặt trực tiếp.
5. Cô cảm thấy rất buồn khi chia tay với bạn trai.
6. Jim và Susan chắc hẳn đang trong mối quan hệ. Họ trông rất hạnh phúc bên nhau.
4. Unit 2 Lớp 11 Loocking back - Grammar Task 1
1. Put the words in the correct order to make questions. (Sắp xếp các từ sau thứ tự đúng để tạo thành câu hỏi.)
1. How / feel / broke up / his girlfriend / Peter / with him / when / did /?
2. How / if /1 / look / cut / short / will /1 / my hair /?
3. How / feel / you / did / when / the game / lost / you /?
4. How / on TV / sound / Martin’s / in the live show / voice / did / last night /?
5. How / taste / your soup / does /?
6. How / feel / you / had / would / no friends / if / you /?
Bài dịch và câu trả lời chi tiết:
1. How did Peter feel when his girlfriend broke up with him?
2. Will I look if I cut my hair short?
3. How did you feel when you lost the game?
4. How dis Martin's voice sound in the live show on TV last nicht?
5. How does your soup taste?
6. How would you feel if you had no friends?
Bài dịch:
1. Peter cảm thấy thế nào khi bạn gái của anh ấy chia tay với anh ấy?
2. Tôi sẽ ổn nếu tôi cắt tóc ngắn chứ?
3. Bạn cảm thấy thế nào khi thua trò chơi?
4. Giọng nói của Martin trong chương trình trực tiếp trên TV cuối cùng thế nào?
5. Món canh của bạn vị như thế nào?
6. Bạn cảm thấy thế nào khi bạn không có bạn bè?
5. Unit 2 Lớp 11 Loocking back - Grammar Task 2
Write the answers to the questions in 1, using the suggested words. (Dùng từ gợi ý để trả lời những câu hỏi ở bài tập 1.)
1. |
____ (depressed) |
2. |
____ (attractive) |
3. |
_____ (disappointed) |
4. |
_____ (awful) |
5, |
_____ (great) |
6. |
_____ (lonely) |
Bài dịch và lời giải chi tiết:
1. He felt depressed. (Anh cảm thấy chán nản).
2. You'll look attractive. (Bạn sẽ trông hấp dẫn).
3. I felt disappointed. (Tôi cảm thấy thất vọng).
4. His voice sounded awful. (Giọng của anh ấy nghe có vẻ khủng khiếp).
5. It tastes great. (Nó có vị tuyệt vời).
6. I'd feel lonely. (Tôi cảm thấy cô đơn).
6. Unit 2 Lớp 11 Loocking back - Grammar Task 3
Join the two parts to make cleft sentences. (Nối hai phần câu để tạo thành câu nhấn mạnh).
1. It was me (Đó là tôi) | a. that Sue usually visits her grandmother (lúc mà Sue thường thăm bà bạn ấy) |
2. It's travelling around the world(Đó là chuyến đi khắp thế giới) | b. that is always telling lies (người mà luôn luôn nói dối) |
3. It's on Friday (Đó là vào thứ Sáu) | c. that I got the news from (người mà tôi đã nhận được tin tức từ anh ấy) |
4. It's his attitude towards others(Đó là thái độ của anh ta đối với người khác) | d. that has helped me to learn about other cultures (đã giúp tôi tìm hiểu về các nền văn hoá khác) |
5. It's John (Đó là John) | e. that I started my first romantic relationship (nơi mà tôi bắt đầu mối quan hệ lãng mạn đầu tiên/ mối tình đầu của tôi) |
6. It was my old friend (Đó là người bạn cũ của tôi) | f. that started arguing with Jim (người mà bắt đầu cãi nhau với Jim) |
7. It was in Paris (Đó là ở Paris) | g. that really upsets me (điều mà thực sự làm tôi khó chịu) |
Câu trả lời chi tiết:
1 - f
2 - d
3- a
4 - g
5- b
6 - c
7-e
1. Unit 2 Lớp 11 Loocking back - Pronunciation Task 1
1. Underline the words which could be contracted in these exchanges. (Gạch dưới những từ có thể viết tắt trong những lời hội thoại này.)
A: My teacher will phone to say If she Is coming to the party.
B: I hope she is.
A: I am not sure if I will pass the exam.
B: But I am. You have worked so hard.
A: It would be better for him to talk to his parents about his problems.
B: He cannot because he Is living with his grandpa.
A: It Is difficult to read your handwriting. Our teacher will not accept your paper. B:l hope she does. I do not have time to type It.
Bài dịch và lời giải chi tiết:
1. A: she is = she's
2. A: I am = I'm
B: You have = You've
3. It would = It'd
B: can not = can't, he is = he is
4. A: It is = It's, will not = won't
B: do not = don't
Tạm dịch:
1. A: Giáo viên của tôi sẽ gọi điện thoại để nói rằng cô ấy đang đến dự bữa tiệc.
B: Tôi hy vọng cô ấy đến.
2. A: Tôi không chắc mình sẽ vượt qua kỳ thi này hay không.
B: Nhưng tôi chắc chắn. Bạn đã học rất chăm chỉ.
3. A: Tốt hơn là anh ta nói chuyện với bố mẹ về những vấn đề của mình.
B: Anh ấy không thể làm được vì anh ấy đang sống với ông ngoại.
4. A: Rất khó đọc chữ viết tay của bạn. Giáo viên của chúng tôi sẽ không chấp nhận bài của bạn.
B: Tôi hy vọng cô ấy chấp nhận. Tôi không có thời gian để gõ
2. Unit 2 Lớp 11 Loocking back - Pronunciation Task 2
Listen to check your answers. (Nghe để kiểm tra lại câu trả lời của em)
Xem lại task 1
3. Unit 2 Lớp 11 Loocking back - Vocabulary Task 1
Complete the sentences with the correct forms of the words or phrases in the box. (Hoàn thành các câu sau bằng dạng đúng của từ / cụm từ cho trong khung).
Meet face to face Dating Romantic Relationships Break Up Be in a relationship Lend an ear |
1. Online______ services have helped lots of single people to find future husbands or wives.
2. When I am in trouble, my close friends are always willing to and give me some advice.
3.Teenagers’_______ may last only a few weeks or a few months.
4.I don’t like to make friends online because we can’t______ .
5. She felt very upset after she______ with her boyfriend.
6.Jim and Susan must______ . They look very happy together.
Bài dịch và lời giải chi tiết:
1. Dating
2. Lend an ear
3. Romantic relationships
4. Meet face to face
5. Broke up
6. Be in a relationship
Bài dịch:
1. Các dịch vụ hẹn hò trực tuyến đã giúp rất nhiều người độc thân tìm kiếm chồng hoặc vợ tương lai.
2. Khi tôi gặp rắc rối, bạn bè thân thiết của tôi luôn sẵn sàng lắng nghe chia sẻ và cho tôi một số lời khuyên.
3. Các mối quan hệ lãng mạn của thanh thiếu niên chỉ kéo dài vài tuần hoặc vài tháng.
4. Tôi không muốn kết bạn trực tuyến vì chúng tôi không thể gặp mặt trực tiếp.
5. Cô cảm thấy rất buồn khi chia tay với bạn trai.
6. Jim và Susan chắc hẳn đang trong mối quan hệ. Họ trông rất hạnh phúc bên nhau.
4. Unit 2 Lớp 11 Loocking back - Grammar Task 1
1. Put the words in the correct order to make questions. (Sắp xếp các từ sau thứ tự đúng để tạo thành câu hỏi.)
1. How / feel / broke up / his girlfriend / Peter / with him / when / did /?
2. How / if /1 / look / cut / short / will /1 / my hair /?
3. How / feel / you / did / when / the game / lost / you /?
4. How / on TV / sound / Martin’s / in the live show / voice / did / last night /?
5. How / taste / your soup / does /?
6. How / feel / you / had / would / no friends / if / you /?
Bài dịch và câu trả lời chi tiết:
1. How did Peter feel when his girlfriend broke up with him?
2. Will I look if I cut my hair short?
3. How did you feel when you lost the game?
4. How dis Martin's voice sound in the live show on TV last nicht?
5. How does your soup taste?
6. How would you feel if you had no friends?
Bài dịch:
1. Peter cảm thấy thế nào khi bạn gái của anh ấy chia tay với anh ấy?
2. Tôi sẽ ổn nếu tôi cắt tóc ngắn chứ?
3. Bạn cảm thấy thế nào khi thua trò chơi?
4. Giọng nói của Martin trong chương trình trực tiếp trên TV cuối cùng thế nào?
5. Món canh của bạn vị như thế nào?
6. Bạn cảm thấy thế nào khi bạn không có bạn bè?
5. Unit 2 Lớp 11 Loocking back - Grammar Task 2
Write the answers to the questions in 1, using the suggested words. (Dùng từ gợi ý để trả lời những câu hỏi ở bài tập 1.)
1. |
____ (depressed) |
2. |
____ (attractive) |
3. |
_____ (disappointed) |
4. |
_____ (awful) |
5, |
_____ (great) |
6. |
_____ (lonely) |
Bài dịch và lời giải chi tiết:
1. He felt depressed. (Anh cảm thấy chán nản).
2. You'll look attractive. (Bạn sẽ trông hấp dẫn).
3. I felt disappointed. (Tôi cảm thấy thất vọng).
4. His voice sounded awful. (Giọng của anh ấy nghe có vẻ khủng khiếp).
5. It tastes great. (Nó có vị tuyệt vời).
6. I'd feel lonely. (Tôi cảm thấy cô đơn).
6. Unit 2 Lớp 11 Loocking back - Grammar Task 3
Join the two parts to make cleft sentences. (Nối hai phần câu để tạo thành câu nhấn mạnh).
1. It was me (Đó là tôi) | a. that Sue usually visits her grandmother (lúc mà Sue thường thăm bà bạn ấy) |
2. It's travelling around the world(Đó là chuyến đi khắp thế giới) | b. that is always telling lies (người mà luôn luôn nói dối) |
3. It's on Friday (Đó là vào thứ Sáu) | c. that I got the news from (người mà tôi đã nhận được tin tức từ anh ấy) |
4. It's his attitude towards others(Đó là thái độ của anh ta đối với người khác) | d. that has helped me to learn about other cultures (đã giúp tôi tìm hiểu về các nền văn hoá khác) |
5. It's John (Đó là John) | e. that I started my first romantic relationship (nơi mà tôi bắt đầu mối quan hệ lãng mạn đầu tiên/ mối tình đầu của tôi) |
6. It was my old friend (Đó là người bạn cũ của tôi) | f. that started arguing with Jim (người mà bắt đầu cãi nhau với Jim) |
7. It was in Paris (Đó là ở Paris) | g. that really upsets me (điều mà thực sự làm tôi khó chịu) |
Câu trả lời chi tiết:
1 - f
2 - d
3- a
4 - g
5- b
6 - c
7-e