Phân phối chương trình tiếng Anh 3 Kết nối tri thức với cuộc sống

Admin
Admin 07 Tháng sáu, 2022

Kế hoạch dạy học tiếng Anh 3 Kết nối tri thức - Global Success

Phân phối chương trình tiếng Anh lớp 3 Kết nối tri thức với cuộc sống năm 2022 - 2023 dưới đây nằm trong bộ tài liệu Giáo án tiếng Anh lớp 3 bộ Kết nối tri thức với cuộc sống do Tìm Đáp Án sưu tầm và đăng tải. Phân phối chương trình dạy và học môn tiếng Anh 3 Global Success giúp quý thầy cô lên khung chương trình & giáo án bài giảng môn tiếng Anh lớp 3 Global Success hiệu quả.

Tiếng Anh 3 Global Success Sách học sinh được sử dụng trong dạy và học tiếng Anh ở lớp 3 với thời lượng 4 tiết / tuần (140 tiết cho một năm học gồm 35 tuần).

Sách gồm:

− 1 Starter (Đơn vị bài mở đầu, để phân biệt học sinh đã học tiếng Anh với các em chưa học)

− 20 Units (Đơn vị bài học)

− 4 Review & Fun time (Đơn vị ôn tập và Giờ học vui, sau mỗi 5 đơn vị bài học)

Kế hoạch dạy và học:

− 1 tiết (làm quen với chương trình và sách giáo khoa và các tài liệu bổ trợ liên quan trên mạng cho sách Tiếng Anh 3)

− 3 tiết (Starter)

− 6 tiết / Unit - đơn vị bài học x 20 = 120 tiết

− 3 tiết / Review & Fun time - bài ôn tập x 4 = 12 tiết

− Kiểm tra và chữa bài = 4 tiết

Tổng số = 140 tiết

Học kì I: 18 tuần x 4 tiết/ tuần = 72 tiết.

Tuần

Tiết

Bài/ Unit

Nội dung chi tiết


Sách học sinh

Tuần 1


1


2

3

4




STARTER

STARTER

STARTER

Làm quen với Chương trình và sách giáo khoa Tiếng Anh 3 và các tài liệu bổ trợ liên quan trên mạng

A. Numbers

B. The Alphabet

C. Fun Time




Trang 7

Trang 8

Trang 9

Tuần 2

5

6

7

8

UNIT 1

UNIT 1

UNIT 1

UNIT 1

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Trang 10

Trang 11

Trang 12

Trang 13

Tuần 3

9

10

11

12

UNIT 1

UNIT 1

UNIT 2

UNIT 2

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Trang 14

Trang 15

Trang 16

Trang 17

Tuần 4

13

14

15

16

UNIT 2

UNIT 2

UNIT 2

UNIT 2

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Trang 18

Trang 19

Trang 20

Trang 21

Tuần 5

17

18

19

20

UNIT 3

UNIT 3

UNIT 3

UNIT 3

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Trang 22

Trang 23

Trang 24

Trang 25

Tuần 6

21

22

23

24

UNIT 3

UNIT 3

UNIT 4

UNIT 4

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Trang 26

Trang 27

Trang 28

Trang 29

Tuần 7

25

26

27

28

UNIT 4

UNIT 4

UNIT 4

UNIT 4

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Trang 30

Trang 31

Trang 32

Trang 33

Tuần 8

29

30

31

32

UNIT 5

UNIT 5

UNIT 5

UNIT 5

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Trang 34

Trang 35

Trang 36

Trang 37

Tuần 9

33

34

35

36

UNIT 5

UNIT 5

REVIEW 1

REVIEW 1

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Activity 1 - 2

Activity 3 - 5

Trang 38

Trang 39

Trang 40

Trang 41

Tuần 10

37

38

39

40

FUN TIME

UNIT 6

UNIT 6

UNIT 6

Activity 1 - 3

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Trang 42 - 43

Trang 44

Trang 45

Trang 46

Tuần 11

41

42

43

44

UNIT 6

UNIT 6

UNIT 6

UNIT 7

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Trang 47

Trang 48

Trang 49

Trang 50

Tuần 12

45

46

47

48

UNIT 7

UNIT 7

UNIT 7

UNIT 7

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Trang 51

Trang 52

Trang 53

Trang 54

Tuần 13

49

50

51

52

UNIT 7

UNIT 8

UNIT 8

UNIT 8

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Trang 55

Trang 56

Trang 57

Trang 58

Tuần 14

53

54

55

56

UNIT 8

UNIT 8

UNIT 8

UNIT 9

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Trang 59

Trang 60

Trang 61

Trang 62

Tuần 15

57

58

59

60

UNIT 9

UNIT 9

UNIT 9

UNIT 9

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Trang 63

Trang 64

Trang 65

Trang 66

Tuần 16

61

62

63

64

UNIT 9

UNIT 10

UNIT 10

UNIT 10

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Trang 67

Trang 68

Trang 69

Trang 70

Tuần 17

65

66

67

68

UNIT 10

UNIT 10

UNIT 10

REVIEW 2

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Activity 1 - 2

Trang 71

Trang 72

Trang 73

Trang 74

Tuần 18

69

70

71

72

REVIEW 2

FUN TIME

Activity 3 – 5

Activity 1 - 3

Kiểm tra Học kì 1

Chữa bài

Trang 75

Trang 76 - 77

Học kì II: 17 tuần x 4 tiết/ tuần = 68 tiết.

Tuần

Tiết

Bài/ Unit

Nội dung chi tiết


Sách học sinh

Tuần 19

73

74

75

76

UNIT 11

UNIT 11

UNIT 11

UNIT 11

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Trang 6

Trang 7

Trang 8

Trang 9

Tuần 20

77

78

79

80

UNIT 11

UNIT 11

UNIT 12

UNIT 12

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Trang 10

Trang 11

Trang 12

Trang 13

Tuần 21

81

82

83

84

UNIT 12

UNIT 12

UNIT 12

UNIT 12

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Trang 14

Trang 15

Trang 16

Trang 17

Tuần 22

85

86

87

88

UNIT 13

UNIT 13

UNIT 13

UNIT 13

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Trang 18

Trang 19

Trang 20

Trang 21

Tuần 23

89

90

91

92

UNIT 13

UNIT 13

UNIT 14

UNIT 14

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Trang 22

Trang 23

Trang 24

Trang 25

Tuần 24

93

94

95

96

UNIT 14

UNIT 14

UNIT 14

UNIT 14

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Trang 26

Trang 27

Trang 28

Trang 29

Tuần 25

97

98

99

100

UNIT 15

UNIT 15

UNIT 15

UNIT 15

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Trang 30

Trang 31

Trang 32

Trang 33

Tuần 26

101

102

103

104

UNIT 15

UNIT 15

REVIEW 2

REVIEW 2

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Activity 1 - 2

Activity 3 - 5

Trang 34

Trang 35

Trang 36

Trang 37

Tuần 27

105

106

107

108

FUN TIME

UNIT 16

UNIT 16

UNIT 16

Activity 1 - 3

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Trang 38 - 39

Trang 40

Trang 41

Trang 42

Tuần 28

109

110

111

112

UNIT 16

UNIT 16

UNIT 16

UNIT 17

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Trang 43

Trang 44

Trang 45

Trang 46

Tuần 29

113

114

115

116

UNIT 17

UNIT 17

UNIT 17

UNIT 17

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Trang 47

Trang 48

Trang 49

Trang 50

Tuần 30

117

118

119

120

UNIT 17

UNIT 18

UNIT 18

UNIT 18

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Trang 51

Trang 52

Trang 53

Trang 54

Tuần 31

121

122

123

124

UNIT 18

UNIT 18

UNIT 18

UNIT 19

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Trang 55

Trang 56

Trang 57

Trang 58

Tuần 32

125

126

127

128

UNIT 19

UNIT 19

UNIT 19

UNIT 19

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Trang 59

Trang 60

Trang 61

Trang 62

Tuần 33

129

130

131

132

UNIT 19

UNIT 20

UNIT 20

UNIT 20

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Trang 63

Trang 64

Trang 65

Trang 66

Tuần 34

133

134

135

136

UNIT 20

UNIT 20

UNIT 20

REVIEW 4

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Activity 1 – 2

Trang 67

Trang 68

Trang 69

Trang 70

Tuần 35

137

138

139

140

REVIEW 4

FUN TIME

Activity 3 – 5

Activity 1 – 3

Kiểm tra Học kì 2

Chữa bài

Trang 71

Trang 72 - 73

Mỗi đơn vị bài học (Unit) được dạy trong 6 tiết.

Tiết 1: Lesson 1

1. Look, listen and repeat.

 

2. Listen, point and say.

 

3. Let’s talk.

Tiết 2: Lesson 1

4. Listen and circle/ tick/ number.

 

5. Reading & writing qua các dạng khác nhau như Look, complete and read./ Read and complete./ v.v.(để đưa vào sử dụng các cấu trúc trọng tâm mới trong Lesson 1.)

 

6. Let’s sing/ play.

Tiết 3: Lesson 2

1. Look, listen and repeat.

 

2. Listen, point and say.

 

3. Let’s talk.

Tiết 4: Lesson 2

4. Listen and number/ tick.

 

5. Reading & writing qua các dạng khác nhau như Look, complete/ match/ circle and read. (để đưa vào sử dụng các cấu trúc trọng tâm mới trong Lesson 2.)

 

6. Let’s play./ Let’s sing.

Tiết 5: Lesson 3

1. Listen and repeat.

 

2. Listen and circle.

 

3. Let’s chant.

Tiết 6: Lesson 3

4. Reading qua các dạng khác nhau như Read and match/ tick/ complete/ v.v. (để tổng hợp các cấu trúc trọng tâm mới trong Lesson 1 & 2.)

 

5. Writing qua các dạng khác nhau như Read and complete/ Answer the questions/ Write the answers/ v.v.)

 

6. Project

Mỗi đơn vị bài ôn tập (Review) và giờ học vui (Fun time) được thực hiện trong 3 tiết:

Tiết 1 & 2: REVIEW

1. Listen and tick.

 

2. Listen and number.

 

3. Reading gồm các dạng như: Read and match.

 

4. Writing gồm các dạng: Read and complete.

 

5. Speaking tiếp nối các hoạt động đọc và viết gồm:
Ask and answer.

Tiết 3: FUN TIME

1. Do the puzzle.

 

2. Quiz time

 

3. CLIL (Content and Language Integrated Learning)

Trên đây là Nội dung chương trình học tiếng Anh 3 sách Kết nối tri thức với cuộc sống năm 2022 - 2023.