Báo cáo đổi mới chương trình, sách giáo khoa giáo dục phổ thông
Báo cáo đổi mới chương trình, sách giáo khoa giáo dục phổ thông năm 2022
Báo cáo đổi mới chương trình, sách giáo khoa giáo dục phổ thông là bảng lập ra để tiếp tục triển khai thực hiện có hiệu quả về việc đổi mới chương trình, sách giáo khoa giáo dục phổ thông trong những năm tới.
Mẫu báo cáo đổi mới chương trình, SGK
PHỤ LỤC 2: ĐỘI NGŨ GIÁO VIÊN PHỔ THÔNG TỪ NĂM HỌC 2018-2019 ĐẾN NĂM HỌC 2021-2022
(Kèm theo Báo cáo s ố /BC-UBND ngày /.../2022 của UBND...)
Năm học: ……………..……..
TT |
Nội dung |
Tiểu học |
Trung học cơ sở |
Trung học phổ thông |
||||||||||||||||||||||||
Tổng |
Công lập |
Tư thục |
Tổng |
Công lập |
Tư thục |
Tổng |
Công lập |
Tư thục |
||||||||||||||||||||
S ố lượng |
Thi ế u |
Thừa |
Số lượng cần có |
S ố lượng hiện c ó |
T ỷ lệ (%) |
Số lượng |
Thiếu |
Thừa |
Số lượng cần có |
S ố lượng hiện c ó |
T ỷ lệ (%) |
S ố lượng |
Thiếu |
Thừa |
Số lượng cần có |
S ố lượng hiện c ó |
T ỷ lệ (%) |
|||||||||||
S ố lượng |
T ỷ lệ (%) |
S ố lượng |
Tỷ lệ ( %) |
S ố lượng |
Tỷ lệ ( %) |
S ố lượng |
Tỷ lệ ( %) |
S ố lượng |
Tỷ lệ ( %) |
S ố lượng |
Tỷ lệ ( %) |
|||||||||||||||||
I |
Toàn tỉnh/thành phố |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Các quận, huyện, TX, TP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phụ lục 3: Số liệu về cơ sở vật chất các cấp học phổ thông
(Kèm theo Báo cáo số /BC-UBND ngày /.../2022 của UBND tỉnh/thành phố...)
1. Tiểu học
TT |
Cơ sở vật chất |
Đơn vị |
Hiện trạng |
Số phòng/nhà, hạng mục... cần bổ sung |
|||||
Tổng số |
Kiên cố |
Bán kiên cố |
Tạm |
Nhờ, mượn, thuê |
|||||
|
|
|
a=b+d+g+i |
b |
d |
g |
i |
||
1 |
Khối phòng học tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng học |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia ra: + Phòng học tại trường chính |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Phòng học tại điểm trường |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng học bộ môn Âm nhạc, Mỹ thuật |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng học bộ môn Khoa học- Công nghệ |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng học bộ môn Tin học |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng học bộ môn Ngoại ngữ |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng đa chức năng |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Khối phòng hỗ trợ học tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thư viện |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng thiết bị giáo dục |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng tư vấn học đường và hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật học hòa nhập |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng truyền thống |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng Đội Thiếu ni ê n |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Khối phòng hành chính quản trị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng Hiệu trưởng |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng Phó Hiệu trưởng |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Văn phòng |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng bảo vệ |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Khu vệ sinh giáo viên, cán bộ, nhân viên |
khu |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Khu đ ể xe của giáo viên, cán bộ, nhân viên |
khu |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Khối phụ trợ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng họp |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhà Y tế trường học |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhà kho |
nhà |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Khu để x e học sinh |
khu |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Khu vệ sinh học sinh |
khu |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cổng, hàng rào |
hạng mục |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Khu sân ch ơ i, thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Sân chơi chung |
sân |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Sân thể dục thể thao |
sân |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Khối phục vụ sinh hoạt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhà bếp |
nhà |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kho bếp |
kho |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhà ăn |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhà ở nội trú |
nhà |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng quản lý học sinh |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Các công trình khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng ngh ỉ giáo viên |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng giáo viên |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhà đa năng |
nhà |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng sinh hoạt chung |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Trung học cơ sở
TT |
Cơ sở vật chất |
Đơn vị |
Hiện trạng |
Số phòng/nhà, hạng mục... cần bổ sung |
||||
Tổng số |
Ki ê n cố |
Bán kiên cố |
Tạm |
Nhờ, mượn, thuê |
||||
|
|
|
a=b+d+g+i |
b |
d |
g |
i |
|
1 |
Khối phòng học tập |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng học |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
Chia ra: + Phòng học tại trường chính |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
+ Phòng học tại điểm trường |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng học bộ môn Âm nhạc |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng học bộ môn Mỹ thuật |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng học bộ môn Công nghệ |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng học bộ môn Khoa học tự nhi ê n |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng học bộ môn Tin học |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng học bộ môn Ngoại ngữ |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng đa chức năng |
phòng |
|
|
|
|
|
|
2 |
Khối phòng hỗ trợ học tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Th ư viện |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng thiết bị giáo dục |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng tư vấn học đường và hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật học hòa nhập |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng truyền thống |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng Đoàn, Đội |
phòng |
|
|
|
|
|
|
3 |
Khối hành chính quản trị |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng Hiệu trư ở ng |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng Phó Hiệu trưởng |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Văn phòng |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng bảo vệ |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Khu vệ sinh giáo viên, cán bộ, nhân viên |
khu |
|
|
|
|
|
|
|
- Khu để xe của giáo viên, cán bộ, nhân viên |
khu |
|
|
|
|
|
|
4 |
Khối phụ trợ |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng họp toàn th ể cán bộ, giáo viên và nhân viên |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng các tổ chuyên môn |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng Y tế học đường |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Nhà kho |
nhà |
|
|
|
|
|
|
|
- Khu để x e học sinh |
khu |
|
|
|
|
|
|
|
- Khu vệ sinh học sinh |
khu |
|
|
|
|
|
|
|
- Cổng, hàng rào |
hạng mục |
|
|
|
|
|
|
5 |
Khu sân chơi, thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Sân chơi chung |
sân |
|
|
|
|
|
|
|
- Sân thể dục thể thao |
sân |
|
|
|
|
|
|
6 |
Khối phục vụ sinh hoạt |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhà bếp |
nhà |
|
|
|
|
|
|
|
- Kho bếp |
kho |
|
|
|
|
|
|
|
- Nhà ăn |
nhà |
|
|
|
|
|
|
|
- Nhà ở nội trú học sinh |
nhà |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng quản lý học sinh |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng sinh hoạt chung |
phòng |
|
|
|
|
|
|
7 |
Hạng mục khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng học bộ môn Khoa học x ã hội |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng ngh ỉ giáo viên |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng giáo viên |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Nhà đa năng |
nhà |
|
|
|
|
|
|
|
- Nhà văn hóa |
nhà |
|
|
|
|
|
|
3 . Trung học phổ thông
TT |
Cơ sở vật chất |
Đơn vị |
Hiện trạng |
Số phòng/nhà, hạng mục... cần bổ sung |
||||
Tổng số |
Kiên cố |
Bán kiên cố |
Tạm |
Nhờ, mượn, thuê |
||||
|
|
|
a=b+d+g+i |
b |
d |
g |
i |
|
1 |
Khối phòng học tập |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng học |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
Chia ra: + Phòng học tại trường chính |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
+ Phòng học tại điểm trường |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng học bộ môn Âm nhạc |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng học bộ môn Mỹ thuật |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng học bộ môn Công nghệ |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng học bộ môn Tin học |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng học bộ môn Ngoại ngữ |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng đa chức năng |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng học bộ môn Vật lý |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng học bộ môn Hóa học |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng học bộ môn Sinh học |
phòng |
|
|
|
|
|
|
2 |
Khối phòng hỗ trợ học tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thư viện |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng thiết bị giáo dục |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng tư vấn học đường |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng truyền thống |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng Đoàn Thanh niên |
phòng |
|
|
|
|
|
|
3 |
Khối hành chính quản trị |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng Hiệu trư ở ng |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng Phó Hiệu trưởng |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Văn phòng |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng bảo vệ |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Khu vệ sinh giáo viên, cán bộ, nhân viên |
khu |
|
|
|
|
|
|
|
- Khu để x e của giáo vi ê n, cán bộ, nhân viên |
khu |
|
|
|
|
|
|
4 |
Khối phụ trợ |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng họp toàn thể cán bộ, giáo viên và nhân viên nhà trường |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng các tổ chuy ê n môn |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng Y tế học đường |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Nhà kho |
nhà |
|
|
|
|
|
|
|
- Khu để xe học sinh |
khu |
|
|
|
|
|
|
|
- Khu vệ sinh học sinh |
khu |
|
|
|
|
|
|
|
- Cổng, hàng rào |
hạng mục |
|
|
|
|
|
|
5 |
Khu sân chơi, thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Sân chơi chung |
sân |
|
|
|
|
|
|
|
- Sân thể dục thể thao |
sân |
|
|
|
|
|
|
6 |
Khối phục vụ sinh hoạt |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhà bếp |
nhà |
|
|
|
|
|
|
|
- Kho bếp |
kho |
|
|
|
|
|
|
|
- Nhà ăn |
nhà |
|
|
|
|
|
|
|
- Nhà ở nội trú học sinh |
nhà |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng quản lý học sinh |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng sinh hoạt chung |
phòng |
|
|
|
|
|
|
7 |
Hạng mục khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng học bộ môn Khoa học xã hội |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng ngh ỉ giáo viên |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng giáo viên |
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
- Nhà đa năng |
nhà |
|
|
|
|
|
|
|
- Nhà văn hóa |
nhà |
|
|
|
|
|
|
Phụ lục 4: Thiết bị dạy học cơ sở giáo dục phổ thông công lập từ năm học 2018-2019 đến năm học 2021-2022
Năm học: …………
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Tiểu học |
THCS |
THPT |
||||||
Số bộ hiện có |
S ố bộ cần bổ sung |
Tỷ lệ đáp ứng (%) |
Số bộ hiện có |
Số bộ cần bổ sung |
Tỷ lệ đáp ứng ( %) |
Số bộ hiện có |
S ố bộ cần bổ sung |
T ỷ lệ đáp ứng (% ) |
|||
I |
Toàn t ỉ nh/thành phố |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Các quận, huyện, TX, TP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phụ lục 5
TỔNG HỢP KẾT QUẢ LỰA CHỌN SÁCH GIÁO KHOA TOÀN TỈNH
(kèm theo Báo cáo số ..../BC-UBND ngày tháng năm 2022 của UBND tỉnh, thành phố ....)
TT |
MÔN HỌC/HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC |
NĂM 2021 |
N Ă M 2022 |
||||||||||
Nhà xuất bản …….. (bộ sách ………….. ) |
Nhà xuất bản …….. (bộ sách ………….. ) |
Nhà xuất bản …….. (bộ sách ………….. ) |
Nhà xuất bản …….. (bộ sách ………….. ) |
Nhà xuất bản …….. (bộ sách ………….. ) |
Nhà xuất bản …….. (bộ sách ………….. ) |
||||||||
|
|
Số lượng cơ sở giáo dục chọn |
Tỷ lệ % các cơ sở giáo dục chọn |
Số lượng cơ sở giáo dục chọn |
Tỷ lệ % các cơ sở giáo dục chọn |
Số lượng cơ sở giáo dục chọn |
Tỷ lệ % các cơ sở giáo dục chọn |
Số lượng cơ sở giáo dục chọn |
Tỷ lệ % các cơ sở giáo dục chọn |
Số lượng cơ sở giáo dục chọn |
Tỷ lệ % các cơ sở giáo dục chọn |
Số lượng cơ sở giáo dục chọn |
Tỷ lệ % các cơ sở giáo dục chọn |
I |
Tiểu học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Môn Toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Môn ……… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Trung học cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Môn Toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Môn …….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
Trung học phổ thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Môn Toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Môn …… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị:… ……………
Phụ lục 6: TỔNG HỢP SỐ LIỆU BỐ TRÍ KINH PHÍ THỰC HIỆN NHIỆM VỤ ĐỔI MỚI CHƯƠNG TRÌNH, SGK GDPT GIAI ĐOẠN 2015-2022
(Kèm theo Báo cáo s ố /BC-UBND ngày .../.../20... của t ỉ nh, thành phố ……………… )
Đơn vị tính: Tỷ đ ồ ng
STT |
Tên Đề án/Chi tiết hoạt động |
Đề án phê duyệt/ Dự án |
Kinh phí quyết toán giai đoạn 2015-2020 (chia theo từng năm) |
Gh i chú |
|
||||||||||||||||||
Quy mô/SP |
Kinh phí được phê duyệt/Dự kiến tổng nhu cầu (Tỷ đồng) |
N ă m 2015 |
Năm 20 ….. |
Năm 20 ……. |
Kinh phí đ ã thực hiện luỹ kế đến hết n ă m 2022 |
|
|||||||||||||||||
Đơn vị tính |
Số lượng |
NS T W |
NSĐP |
|
|||||||||||||||||||
Ngân sách trung ương |
Ngân sách địa phương |
Nguồn vốn vay nợ, viện trợ |
Nguồn XHH |
Ngân sách trung ương |
Ngân sách địa phương |
Nguồn vốn vay nợ, viện trợ |
Nguồn XHH |
Ngân sách trung ương |
Ngân sách địa phương |
Nguồn vốn vay nợ, viện trợ |
Nguồn XHH |
Ngân sách trung ương |
Ngân sách địa phương |
Nguồn vốn vay nợ, viện trợ |
Nguồn XHH |
|
|||||||
|
TỔNG SỐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia ra |
Chi thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chi đầu tư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
NHIỆM VỤ DO BỘ, NGÀNH TRUNG ƯƠNG THỰC HIỆN (*) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dự á n hỗ tr ợ GD phổ thông (RGEP) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chương trình phát triển các trường sư phạm (ET E P) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
………….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
NHIỆM VỤ DO CÁC ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Kinh phí đào tạo bồi dưỡng đội ngũ NG&CBQLCSGD , trong đó: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a |
Kinh ph í triển khai Đ ề án "Đào tạo, bồi dưỡng NG&CBQLCSGD đáp ứ ng yêu cầu đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục phổ thông giai đoạn 2016 - 2020, định hướng đến năm 2025 được Chính phủ phê duy ệ t tại Quyết định số 732/QĐ-TTg (Đề án 732) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b |
Kinh phí đ à o tạo bồi dưỡng NG&CBQLCSGD thường xu yê n |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c |
……….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Kinh phí đảm bảo CSVC cho GDPT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1 |
Kinh phí - Đ ề án bảo đảm cơ sở vật chất cho chương trình giáo dục mầm non và giáo dục phổ th ô ng giai đoạn 2017 - 2025 được Chính phủ ban hành tại Quyết định số 1436/QĐ- TTg ng à y 29/10/2018 (Đ ề án 1436) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2 |
Kinh ph í mua s ắ m trang thiết bị, cơ sở vật chất từ nguồn vốn đầu tư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2 |
Kinh phí mua sắm trang thiết bị, CSVC từ nguồn chi thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.3 |
Kinh phí Chương trình mục tiêu mục tiêu quốc gia phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi giai đoạn 2021 - 2030 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.4 |
Kinh ph í Chương trình mục tiêu mục ti ê u quốc gia xây dựng nông thôn mới giai đoạn 2021 - 2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.5 |
Kinh phí Chương trình mục tiêu mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững giai đoạn 2021 - 2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Kinh phí biên soạn, thẩm định tài liệu giáo dục của địa phương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Các Chương trình, Đ ề án, dự án khác dược Thủ tướng chính ph ủ giao, nhiệm vụ địa phương thực hiện đổi mới CT, SGK GDPT (n ê u cụ thể tên Chương trình, Đề án, dự án, nhiệm vụ ………… .). |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-------------------------
Trên đây, Tìm Đáp Án đã giới thiệu Báo cáo đổi mới chương trình, sách giáo khoa giáo dục phổ thông, mời các thầy cô tham khảo thêm các sáng kiến kinh nghiệm bậc Tiểu học khác để áp dụng cho việc giảng dạy trở nên dễ dàng hơn.