Giáo án Tiếng Anh lớp 7 Unit 12: Let's eat - Lesson 1
Giáo án môn Tiếng Anh lớp 7
Giáo án Tiếng Anh lớp 7 Unit 12: Let's eat - Lesson 1 được TimDapAnsưu tầm và giới thiệu để có thể chuẩn bị giáo án và bài giảng hiệu quả, giúp quý thầy cô tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Giáo án môn Tiếng Anh 7 này được soạn phù hợp quy định Bộ Giáo dục và nội dung súc tích giúp học sinh dễ dàng hiểu bài học hơn.
Giáo án Tiếng Anh lớp 7 Unit 11: Keep fit, stay healthy - Lesson 6
Giáo án Tiếng Anh lớp 7: Test correction
Giáo án Tiếng Anh lớp 7 Unit 12: Let's eat - Lesson 2
I. Objectives:
By the end of the lesson, Ss will be able to:
- Identify kinds of food: meat, vegetables, and fruits.
- Behavior: helping the students to choose the healthy and hygienic food.
II. Language contents:
Grammar: past and present simple tense / neither, either, so, too
III. Techniques: Pair work, ask and answer, roleplays
IV. Teaching aids: tape, cassette recorder, pictures
V. Procedures:
Teacher and students’ activity |
Content |
1.Warm up: Ask Ss about the food they buy or see at the market. Ask them to guess what Hoa and her aunt bought while going to the market yesterday. 2. Presentation: Let them look at the picture on the page and listen to the first part of the text. Explain voc 3. Practice: Have Ss listen and repeat. Have them practice in pairs. Introduce “too /neither” Let some pairs practice before the class. (The dia) +++ Do the same as the first part for the second and third one of the text. (Introduce “so/either”) Ask Ss about kind of vegetables andfruit they like and dislike.
4. Production: Ask Ss to read the dialogue again to write a list of the food Hoa and her aunt bought. Call on a student to read aloud it before the class. Correct. 5.Homework: Learn voc, grammar Copy the list of the food. Prepare A2,4 (Explain voc) |
A1 – Listen and read…. Vocabulary: -Stall (n) quầy hàng. -selection (n) sự lựa chọn. -pork (n) thịt heo -neither (adv) cũng không = not either -display (n) sự trưng bày -spinach (n) rau chân vịt -cucumber (n) quả dưa chuột -so (adv) cũng vậy = too -Papaya (n) quả đu đủ -pineapple (n) quả dứa - ripe (adj) chín -durian (n) quả sầu riêng -smell (v) ngửi (có mùi) KEY: beef - spinach - cucumbers - oranges |