Giáo án Tin học 8: Bài kiểm tra 1 tiết (số 4)

Admin
Admin 09 Tháng một, 2018

Giáo án Tin học 8

Giáo án Tin học 8: Bài kiểm tra 1 tiết (số 4) có nội dung bám sát vào chương trình trong sách giáo khoa của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đây sẽ là giáo án điện tử lớp 8 hay giúp quý thầy cô thuận tiện cho việc biên soạn giáo án Tin học lớp 8.

Tuần 32

Tiết: 66

BÀI KIỂM TRA 1 TIẾT, SỐ 4

I. MỤC TIÊU ĐỀ KIỂM TRA:

1. Kiến thức: Hiểu biết được các kiến thức cơ bản về cấu trúc lặp trong ngôn ngữ lập trình Pascal.

2. Kĩ năng: Thành thạo các thao tác nhập, giải bài toán dựa trên thuật toán, sử dụng các lệnh cú pháp cấu trúc lặp để giải bài toán cụ thể.

3. Thái độ: Nghiêm túc trong giờ kiểm tra thực hành, có ý thức trong phòng máy.

II. HÌNH THỨC KIỂM TRA: Kết hợp cả hai hình thức TL (100%)

III. ĐỀ KIỂM TRA:

Thực hiện yêu cầu sau:

* Tạo một Folder trên ổ đĩa D với thư mục D:\Tên học sinh_lớp.

* Ví dụ: D:\K’Wơh_lop8a1

Câu 1: (4 điểm) Viết chương trình tạo bảng nhân với bảng nhân được nhập từ bàn phím. Lưu bài kiểm tra với đường dẫn D:\Tên học sinh_lớp\Cau_1.Pas

Câu 2: (6 điểm) Viết chương trình nhận biết một số tự nhiên N được nhập vào từ bàn phím có phải là số nguyên tố hay không. Lưu bài kiểm tra với đường dẫn D:\Tên học sinh_lớp\Cau_2.Pas

IV. ĐÁP ÁN (hướng dẫn chấm):

Phần/câu

Đáp án chi tiết

Biểu điểm

Phần tự luận:

Câu 1:

Program Tinh_tong;

Uses crt;

Var n, I : integer;

BEGIN

Clrscr;

Write(‘Nhap so n = ’); Readln(n);

Writeln;

Writeln(‘Bang nhan ’,n);

For i:= 1 to 10 do

writeln(n,‘x’,i:2,‘=’,n*i:3);

Readln;

END.

0.25 điểm

0.25 điểm

0.5 điểm

0.25 điểm

0.25 điểm

0.5 điểm

0.25 điểm

0.25 điểm

0.5 điểm

0.5 điểm

0.25 điểm

0.25 điểm

Câu 2:

Program SNT;

Uses crt;

Var n, i : integer;

BEGIN

Clrscr;

Write(‘Nhap so n = ’); Readln(n);

If n <= 1 then writeln(n,’khong la so nguyen to’) else

begin

i:= 2;

while (n mod i<>0) do i:=i+1;

if i=n then writeln(n,’la so nguyen to!’) else writeln(n,’khong la so nguyen to!’);

end;

Readln;

END.

0.25 điểm

0.25 điểm

0.5 điểm

0.25 điểm

0.25 điểm

0.5 điểm

1.0 điểm

0.25 điểm

0.5 điểm

0.5 điểm

1.0 điểm

0.25 điểm

0.25 điểm

0.25 điểm

Thống kê chất lượng:

Lớp

Tổng số học sinh

THỐNG KÊ ĐIỂM KIỂM TRA

Điểm >=5

Điểm từ 8 - 10

Điểm dưới 5

Điểm từ 0 - 3

Số lượng

Tỷ lệ

Số lượng

Tỷ lệ

Số lượng

Tỷ lệ

Số lượng

Tỷ lệ

8A1

8A2

V. RÚT KINH NGHIỆM:

..........................................................................................................................................................................

..........................................................................................................................................................................

..........................................................................................................................................................................


Nếu bạn không thấy nội dung bài viết được hiển thị. Vui lòng tải về để xem. Nếu thấy hay thì các bạn đừng quên chia sẻ cho bạn bè nhé!

Xem thêm