Điểm thi vào lớp 10 Lào Cai năm 2019
Đã có: Điểm thi vào 10 trường THPT số 1 TP Lào Cai năm 2019. Thí sinh và phụ huynh tra cứu điểm thi tuyển sinh lớp 10 ở Lào Cai năm 2019 nhanh nhất, chính xác nhất tại đây ngay sau khi Sở GD&ĐT Lào Cai công bố kết quả ngày 11/6/2019. Mời các bậc phụ huynh và các bạn học sinh truy cập vào đường linh dưới đây để biết kết quả sớm
- Mẫu đơn xin phúc khảo bài thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT
- Đáp án đề thi vào lớp 10 môn Ngữ văn tỉnh Lào Cai năm 2019
- Tra cứu điểm thi tuyển sinh lớp 10 Bình Dương năm 2019
- Tra cứu điểm thi tuyển sinh lớp 10 An Giang năm 2019
Các bạn cũng có thể Tra cứu điểm thi vào lớp 10 trường THPT Chuyên số 1 Lào Cai nhanh hơn bằng cách nhấn Ctrl + F trên trình duyệt: Nhập số báo danh để tìm.
TT | Số BD | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Học sinh trường THCS | Điểm thi | ||
Văn | Toán | Anh | |||||
1 | 016001 | Lương Hoàng An | 8/4/2004 | Lê Quý Đôn | 6.25 | 5.00 | 7.00 |
2 | 016002 | Phạm Mai An | 9/1/2004 | Kim Tân | 7.50 | 4.75 | 5.20 |
3 | 016003 | Vũ Viết An | 8/21/2003 | Bắc Cường | 5.50 | 7.25 | 7.10 |
4 | 016004 | Đào Phương Anh | 13/11/2004 | TT Phố Lu | 7.00 | 6.25 | 6.50 |
5 | 016005 | Hoàng Thị Thùy Anh | 10/22/2004 | Kim Tân | 7.75 | 8.50 | 8.80 |
6 | 016006 | Hồ Duy Anh | 2/22/2004 | Kim Tân | 6.50 | 7.75 | 6.40 |
7 | 016007 | Lê Đức Anh | 10/30/2004 | Bắc Cường | 7.25 | 9.00 | 8.00 |
8 | 016008 | Lê Đức Hoàng Anh | 7/16/2004 | Bắc Cường | 6.75 | 8.50 | 9.50 |
9 | 016009 | Lê Hà Châu Anh | 12/7/2004 | Kim Tân | 7.25 | 6.25 | 5.30 |
10 | 016010 | Lê Việt Anh | 8/5/2004 | Hoàng Hoa Thám | 6.25 | 7.75 | 8.20 |
11 | 016011 | Nguyễn Đức Anh | 1/28/2004 | Lê Hồng Phong | 7.75 | 8.00 | 5.20 |
12 | 016012 | Nguyễn Mai Anh | 12/8/2004 | Kim Đồng | 6.75 | 6.50 | 7.70 |
13 | 016013 | Nguyễn Nhật Anh | 19/7/2004 | Hoàng Hoa Thám | 4.75 | 6.75 | 4.90 |
14 | 016014 | Phạm Phương Anh | 11/29/2004 | Hoàng Hoa Thám | 5.25 | 7.00 | 5.20 |
15 | 016015 | Phạm Thị Minh Anh | 11/16/2004 | Kim Tân | 6.00 | 8.50 | 6.10 |
16 | 016016 | Trần Kim Anh | 1/27/2004 | Ngô Văn Sở | 6.75 | 6.00 | 7.00 |
17 | 016017 | Trịnh Bảo Anh | 12/13/2004 | Hoàng Hoa Thám | 6.50 | 7.25 | 7.70 |
18 | 016018 | Vũ Anh | 6/10/2004 | Kim Tân | 5.00 | 7.25 | 5.70 |
19 | 016019 | Vũ Hoàng Anh | 7/3/2004 | Lê Hồng Phong | 4.25 | 7.00 | 3.10 |
20 | 016020 | Vũ Thị Vân Anh | 3/7/2004 | Lê Hồng Phong | 5.00 | 7.75 | 8.40 |
21 | 016021 | Nguyễn Hồng Ánh | 10/11/2004 | Hoàng Hoa Thám | 7.25 | 8.50 | 6.60 |
22 | 016022 | Nguyễn Minh Ánh | 20/02/2004 | Bắc Cường | 7.00 | 8.25 | 6.90 |
23 | 016023 | Nguyễn Thị Ánh | 2/5/2004 | Hoàng Hoa Thám | 7.75 | 6.50 | 5.40 |
24 | 016024 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 5/14/2004 | Lê Quý Đôn | 7.50 | 7.25 | 9.20 |
25 | 016025 | Nguyễn Mai Anh | 10/20/2004 | Hoàng Hoa Thám | 8.00 | 6.00 | 3.30 |
26 | 016026 | Đỗ Sơn Bách | 5/19/2004 | Kim Tân | 8.00 | 7.75 | 8.20 |
27 | 016027 | Phạm Ngọc Bách | 9/25/2004 | Hoàng Hoa Thám | 7.00 | 7.25 | 3.50 |
28 | 016028 | Đỗ Ngọc Bảo | 12/8/2004 | Hoàng Hoa Thám | 7.25 | 5.50 | 6.50 |
29 | 016029 | Tống Gia Bảo | 1/5/2004 | Bắc Cường | 6.50 | 8.00 | 6.30 |
30 | 016030 | Bùi Thanh Bình | 11/7/2004 | Kim Tân | 7.25 | 6.75 | 7.40 |
31 | 016031 | Nguyễn Thanh Bình | 6/15/2004 | Kim Tân | 7.00 | 7.00 | 7.60 |
32 | 016032 | Nguyễn Thị Bình | 6/1/2004 | Kim Tân | 7.75 | 8.50 | 7.80 |
33 | 016033 | Hoàng Mạnh Cường | 11/6/2004 | Lê Quý Đôn | 6.25 | 7.75 | 6.90 |
34 | 016034 | Nguyễn Mạnh Cường | 4/11/2004 | Hoàng Hoa Thám | 4.50 | 7.50 | 7.70 |
35 | 016035 | Lê Minh Châu | 1/2/2004 | Kim Tân | 5.75 | 6.00 | 6.80 |
36 | 016036 | Bùi Quỳnh Chi | 7/15/2004 | Ngô Văn Sở | 6.75 | 8.75 | 8.10 |
37 | 016037 | Đào Quỳnh Chi | 26/10/2004 | Kim Tân | 5.50 | 7.50 | 8.10 |
38 | 016038 | Đặng Ngọc Linh Chi | 10/14/2004 | Bắc Cường | 5.50 | 6.50 | 7.20 |
39 | 016039 | Nguyễn Hồng Chi | 6/3/2004 | Kim Tân | 6.00 | 7.25 | 6.80 |
40 | 016040 | Nguyễn Phương Chi | 30/10/2004 | Hoàng Hoa Thám | 6.75 | 7.00 | 9.30 |
41 | 016041 | Đỗ Thành Chung | 9/14/2004 | Kim Tân | 5.00 | 9.00 | 5.60 |
42 | 016042 | Cao Thị Bạch Diệp | 8/25/2004 | Hoàng Hoa Thám | 6.00 | 5.00 | 5.20 |
43 | 016043 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 30/01/2004 | Ngô Văn Sở | 4.50 | 5.00 | 6.70 |
44 | 016044 | Đào Quang Dũng | 6/25/2004 | Kim Tân | 6.00 | 7.25 | 6.10 |
45 | 016045 | Hà Ngọc Dũng | 1/5/2004 | Kim Tân | 7.00 | 6.00 | 7.70 |
46 | 016046 | Nguyễn Mạnh Dũng | 11/5/2004 | Ngô Văn Sở | 7.00 | 5.50 | 6.90 |
47 | 016047 | Nguyễn Việt Dũng | 9/22/2004 | Lê Hồng Phong | 6.75 | 8.50 | 4.10 |
48 | 016048 | Trần Việt Dũng | 6/30/2004 | Lê Quý Đôn | 5.00 | 7.00 | 5.50 |
49 | 016049 | Hà Đức Duy | 24/06/2004 | Kim Tân | 6.75 | 7.25 | 7.20 |
50 | 016050 | Nguyễn Đỗ Tuấn Duy | 4/20/2004 | Ngô Văn Sở | 6.75 | 7.75 | 9.00 |
51 | 016051 | Nguyễn Ngọc Duy | 2/16/2004 | Kim Tân | 8.00 | 5.75 | 9.00 |
52 | 016052 | Cồ Thị Duyên | 21/03/2004 | Ngô Văn Sở | 7.50 | 7.50 | 5.60 |
53 | 016053 | Đặng Thanh Dương | 2/9/2004 | Hoàng Hoa Thám | 7.50 | 7.50 | 6.60 |
54 | 016054 | Ngô Ánh Dương | 22/10/2004 | Kim Tân | 7.50 | 6.00 | 6.10 |
55 | 016055 | Nguyễn Tùng Dương | 19/9/2004 | Lê Quý Đôn | 7.50 | 8.25 | 7.20 |
56 | 016056 | Nguyễn Bình Dương | 29/11/2004 | Kim Tân | 6.50 | 7.75 | 6.80 |
57 | 016057 | Nguyễn Tùng Dương | 8/17/2004 | Ngô Văn Sở | 7.50 | 7.75 | 6.40 |
58 | 016058 | Đỗ Quốc Đại | 9/5/2004 | Ngô Văn Sở | 4.50 | 6.75 | 6.90 |
59 | 016059 | Lê Anh Đào | 3/15/2004 | Ngô Văn Sở | 6.75 | 6.75 | 8.40 |
60 | 016060 | Nguyễn Ngọc Đào | 17/11/2004 | Lê Quý Đôn | 5.50 | 5.50 | 7.20 |
61 | 016061 | Nguyễn Tuấn Đạt | 3/15/2004 | Bắc Cường | 6.50 | 7.00 | 7.70 |
62 | 016062 | Vũ Tuấn Đạt | 1/7/2004 | Kim Tân | 5.75 | 7.50 | 6.80 |
63 | 016063 | Hà Hải Đăng | 7/31/2004 | Hoàng Hoa Thám | 4.50 | 7.00 | 6.40 |
64 | 016064 | Lưu Hải Đăng | 18/10/2004 | Lê Hồng Phong | 5.00 | 7.75 | 6.40 |
65 | 016065 | Phan Hồng Đăng | 21/2/2004 | Lê Quý Đôn | 6.00 | 4.75 | 6.30 |
66 | 016066 | Nguyễn Văn Đồng | 12/16/2004 | Kim Tân | 6.00 | 5.50 | 6.50 |
67 | 016067 | Hoàng Anh Đức | 1/28/2004 | Lê Hồng Phong | 3.00 | 7.25 | 4.60 |
68 | 016068 | Hoàng Mạnh Đức | 7/29/2004 | Hoàng Hoa Thám | 6.75 | 7.75 | 6.90 |
69 | 016069 | Lê Anh Đức | 15/8/2004 | Tân An | 4.00 | 5.75 | 4.80 |
70 | 016070 | Nguyễn Duy Đức | 8/29/2004 | Lê Hồng Phong | 5.00 | 6.50 | 9.10 |
71 | 016071 | Nguyễn Minh Đức | 2/10/2004 | Hoàng Hoa Thám | 5.00 | 8.50 | 6.90 |
72 | 016072 | Nguyễn Minh Đức | 3/11/2004 | Lê Quý Đôn | 5.25 | 8.00 | 6.60 |
73 | 016073 | Nguyễn Quang Đức | 6/5/2004 | Hoàng Hoa Thám | 6.50 | 7.00 | 6.60 |
74 | 016074 | Nguyễn Quang Minh Đức | 11/10/2004 | Lý Tự Trọng | 6.50 | 2.50 | 7.50 |
75 | 016075 | Nguyễn Phương Giang | 12/4/2004 | Hoàng Hoa Thám | 5.50 | 7.75 | 7.90 |
76 | 016076 | Vũ Minh Giáp | 6/9/2004 | Bắc Cường | 4.75 | 8.50 | 3.10 |
77 | 016077 | Đào Khánh Hà | 5/27/2004 | Kim Tân | 6.00 | 6.25 | 7.90 |
78 | 016078 | Lê Thu Hà | 12/29/2004 | Kim Tân | 7.00 | 6.75 | 6.10 |
79 | 016079 | Nguyễn Hoàng Hà | 8/11/2004 | Kim Tân | 7.50 | 6.25 | 6.90 |
80 | 016080 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 1/13/2004 | Ngô Văn Sở | 4.75 | 8.00 | 4.80 |
81 | 016081 | Trần Ngân Hà | 4/2/2004 | Ngô Văn Sở | 6.25 | 6.75 | 9.30 |
82 | 016082 | Nguyễn Trung Hải | 8/20/2004 | Kim Tân | 6.25 | 4.75 | 3.70 |
83 | 016083 | Tạ Đức Hải | 31/05/2004 | Ngô Văn Sở | 5.75 | 6.75 | 9.50 |
84 | 016084 | Nguyễn Nguyệt Hằng | 6/2/2004 | Hoàng Hoa Thám | 6.50 | 5.25 | 6.00 |
85 | 016085 | Triệu Thu Hằng | 12/24/2004 | Ngô Văn Sở | 4.50 | 5.75 | 8.00 |
86 | 016086 | Ngô Đức Hiệp | 3/10/2004 | Kim Tân | 6.75 | 5.75 | 5.00 |
87 | 016087 | Hán Quang Hiếu | 5/26/2004 | Ngô Văn Sở | 5.25 | 7.50 | 7.00 |
88 | 016088 | Lê Đức Hiếu | 3/4/2004 | Bắc Cường | 4.75 | 6.75 | 3.00 |
89 | 016089 | Nguyễn Đức Hiếu | 4/10/2004 | Hoàng Hoa Thám | 6.00 | 6.50 | 4.70 |
90 | 016090 | Nguyễn Văn Hiếu | 5/22/2004 | Ngô Văn Sở | 4.25 | 6.50 | 3.50 |
91 | 016091 | Nguyễn Cộng Hoà | 8/28/2004 | Hoàng Hoa Thám | 6.25 | 7.50 | 3.40 |
92 | 016092 | Vũ Đình Hoàn | 11/13/2004 | Bắc Cường | 5.25 | 8.75 | 5.10 |
93 | 016093 | Mai Việt Hoàng | 10/7/2004 | Lê Hồng Phong | 6.00 | 8.50 | 7.20 |
94 | 016094 | Nguyễn Xuân Hoàng | 2/16/2004 | Lê Hồng Phong | 4.00 | 7.00 | 1.70 |
95 | 016095 | Đỗ Đức Hùng | 21/12/2004 | Lê Quý Đôn | 3.50 | 7.00 | 6.40 |
96 | 016096 | Nguyễn Việt Hùng | 1/3/2004 | Ngô Văn Sở | 4.50 | 6.00 | 4.50 |
97 | 016097 | Trần Mạnh Hùng | 7/7/2004 | Hoàng Hoa Thám | 7.00 | 8.25 | 6.20 |
98 | 016098 | Đặng Nhật Huy | 23/11/2004 | Kim Tân | 6.50 | 7.25 | 7.50 |
99 | 016099 | Mai Vũ Quang Huy | 5/20/2004 | Kim Tân | 5.50 | 8.25 | 6.90 |
100 | 016100 | Nguyễn Lê Huy | 7/22/2004 | Kim Tân | 6.00 | 6.50 | 5.10 |
101 | 016101 | Nguyễn Quang Huy | 12/25/2004 | Ngô Văn Sở | 5.50 | 7.00 | 9.50 |
102 | 016102 | Nguyễn Trương Đan Huy | 5/18/2004 | Bắc Cường | 4.25 | 8.00 | 6.40 |
103 | 016103 | Trần Đức Huy | 11/28/2004 | Hoàng Hoa Thám | 4.75 | 5.75 | 3.00 |
104 | 016104 | Bùi Khánh Huyền | 9/21/2004 | Kim Tân | 5.25 | 7.50 | 3.80 |
105 | 016105 | Mai Thu Huyền | 9/26/2004 | Kim Tân | 7.00 | 6.00 | 7.60 |
106 | 016106 | Nguyễn Khánh Huyền | 12/11/2004 | Hoàng Hoa Thám | 5.50 | 7.50 | 9.20 |
107 | 016107 | Nguyễn Ngọc Huyền | 8/21/2004 | Hoàng Hoa Thám | 6.25 | 7.00 | 6.60 |
108 | 016108 | Nguyễn Triệu Ngọc Huyền | 12/27/2004 | Kim Tân | 5.75 | 7.50 | 5.70 |
109 | 016109 | Phạm Ngọc Huyền | 1/5/2004 | Hoàng Hoa Thám | 6.50 | 6.00 | 6.80 |
110 | 016110 | Trần Thu Huyền | 6/18/2004 | Kim Tân | 6.00 | 8.25 | 6.20 |
111 | 016111 | Vũ Thị Vi Huyền | 10/3/2004 | Kim Tân | 5.50 | 6.75 | 4.40 |
112 | 016112 | Hoàng Việt Hưng | 4/8/2004 | Kim Tân | 4.00 | 7.25 | 7.10 |
113 | 016113 | Ngô Duy Hưng | 9/11/2004 | Hoàng Hoa Thám | 5.75 | 7.25 | 7.10 |
114 | 016114 | Nguyễn Mai Hương | 17/4/2004 | Ngô Văn Sở | 6.00 | 5.50 | 6.10 |
115 | 016115 | Nguyễn Thị Thanh Hường | 7/28/2004 | Cốc San | 5.25 | 6.50 | 4.20 |
116 | 016116 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 10/25/2004 | Ngô Văn Sở | 5.50 | 8.50 | 7.70 |
117 | 016117 | Trần Tuấn Kiệt | 3/1/2004 | Kim Tân | 5.25 | 7.00 | 5.30 |
118 | 016118 | Vũ Hoàng Kim | 25/02/2004 | Kim Tân | 6.00 | 6.00 | 4.80 |
119 | 016119 | Nguyễn Viết Khải | 11/8/2004 | Ngô Văn Sở | 5.25 | 7.00 | 6.40 |
120 | 016120 | Bùi Đăng Khang | 11/5/2004 | Kim Tân | 5.25 | 7.75 | 8.40 |
121 | 016121 | Đặng Ngọc Khánh | 23/12/2003 | Kim Tân | 5.25 | 7.25 | 5.10 |
122 | 016122 | Đỗ Minh Khánh | 9/2/2004 | Lê Quý Đôn | 4.50 | 6.25 | 7.90 |
123 | 016123 | Nguyễn Nam Khánh | 1/2/2004 | Kim Tân | 5.50 | 7.75 | 5.30 |
124 | 016124 | Mai Thị Hương Lan | 9/26/2004 | Ngô Văn Sở | 5.00 | 6.25 | 5.50 |
125 | 016125 | Nguyễn Văn Lập | 2/4/2004 | Vạn Hòa | 5.25 | 7.75 | 8.80 |
126 | 016126 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 10/14/2004 | Ngô Văn Sở | 5.75 | 6.50 | 6.90 |
127 | 016127 | Đinh Ngọc Linh | 7/29/2004 | Kim Tân | 6.50 | 7.75 | 7.80 |
128 | 016128 | Hà Phương Linh | 25/7/2004 | Lê Quý Đôn | 4.50 | 8.00 | 8.80 |
129 | 016129 | Hoàng Thị Diệu Linh | 2/17/2004 | Hoàng Hoa Thám | 4.25 | 6.25 | 3.00 |
130 | 016130 | Lê Phương Linh | 7/20/2004 | Ngô Văn Sở | 5.00 | 6.50 | 6.00 |
131 | 016131 | Mai Thùy Linh | 10/22/2004 | Kim Tân | 6.00 | 8.25 | 7.60 |
132 | 016132 | Nguyễn Đỗ Huyền Linh | 8/9/2004 | Lê Hồng Phong | 7.00 | 9.00 | 8.00 |
133 | 016133 | Nguyễn Huy Linh | 26/12/2004 | Hoàng Hoa Thám | 6.50 | 7.50 | 7.10 |
134 | 016134 | Nguyễn Nhật Linh | 11/17/2004 | Hoàng Hoa Thám | 8.25 | 6.50 | 8.30 |
135 | 016135 | Nguyễn Nhật Linh | 12/28/2004 | Lý Tự Trọng | 8.50 | 6.00 | 8.30 |
136 | 016136 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 9/13/2004 | Cốc San | 7.25 | 7.00 | 6.40 |
137 | 016137 | Nguyễn Thùy Linh | 7/4/2004 | Kim Tân | 8.00 | 6.50 | 7.30 |
138 | 016138 | Phạm Thùy Linh | 1/3/2004 | Ngô Văn Sở | 6.50 | 7.00 | 6.50 |
139 | 016139 | Trần Diệu Linh | 3/3/2004 | Ngô Văn Sở | 8.00 | 7.50 | 8.90 |
140 | 016140 | Trần Thị Ngọc Linh | 6/29/2004 | Ngô Văn Sở | 7.50 | 7.25 | 8.00 |
141 | 016141 | Võ Khánh Linh | 7/24/2004 | Hoàng Hoa Thám | 6.75 | 7.50 | 6.30 |
142 | 016142 | Vũ Lâm Hải Linh | 5/16/2004 | Ngô Văn Sở | 6.25 | 6.00 | 8.10 |
143 | 016143 | Đậu Thanh Loan | 18/7/2004 | Bắc Cường | 6.25 | 7.50 | 6.90 |
144 | 016144 | Nguyễn Ngọc Thanh Loan | 11/8/2004 | Kim Tân | 6.75 | 6.75 | 6.90 |
145 | 016145 | Nguyễn Hoàng Long | 1/15/2004 | Kim Tân | 5.50 | 6.25 | 4.90 |
146 | 016146 | Thèn Mạnh Long | 8/3/2004 | Ngô Văn Sở | 7.50 | 6.00 | 6.50 |
147 | 016147 | Trần Huy Long | 3/27/2004 | Hoàng Hoa Thám | 6.25 | 8.50 | 6.10 |
148 | 016148 | Trần Thế Lực | 31/12/2004 | Kim Tân | 6.25 | 6.50 | 5.20 |
149 | 016149 | Nguyễn Hồ Quý Ly | 12/2/2004 | Kim Tân | 6.50 | 6.50 | 6.00 |
150 | 016150 | Nguyễn Thị Hương Ly | 31/10/2004 | Lê Hồng Phong | 7.25 | 7.00 | 8.00 |
151 | 016151 | Vũ Trà Ly | 11/4/2004 | Ngô Văn Sở | 8.25 | 7.00 | 8.10 |
152 | 016152 | Trần Ngọc Mai | 1/6/2004 | Kim Đồng | 7.50 | 8.25 | 7.30 |
153 | 016153 | Đặng Trần Ngọc Mai | 8/6/2004 | Hoàng Hoa Thám | 8.25 | 4.50 | 3.50 |
154 | 016154 | Hứa Tiến Mạnh | 1/27/2004 | Lê Hồng Phong | 7.25 | 6.25 | 7.40 |
155 | 016155 | Lê Hồng Mạnh | 7/14/2004 | Ngô Văn Sở | 5.75 | 7.00 | 4.10 |
156 | 016156 | Lê Văn Đức Mạnh | 15/9/2004 | Ngô Văn Sở | 7.25 | 8.00 | 6.00 |
157 | 016157 | Nghiêm Đức Mạnh | 11/25/2004 | Kim Tân | 6.50 | 7.50 | 6.80 |
158 | 016158 | Nguyễn Đức Mạnh | 2/2/2004 | Kim Tân | 6.00 | 7.00 | 5.80 |
159 | 016159 | Bùi Hiểu Minh | 10/8/2004 | Kim Tân | 8.00 | 5.25 | 4.60 |
160 | 016160 | Đào Đăng Minh | 8/11/2004 | Ngô Văn Sở | 6.00 | 7.00 | 7.40 |
161 | 016161 | Hà Công Minh | 4/15/2004 | Lê Hồng Phong | 7.00 | 7.50 | 4.60 |
162 | 016162 | Lê Đức Minh | 10/14/2004 | Kim Tân | 3.50 | 6.50 | 8.90 |
163 | 016163 | Lương Đức Minh | 10/26/2004 | Bắc Cường | 5.75 | 8.00 | 9.80 |
164 | 016164 | Lưu Quang Minh | 6/23/2004 | Kim Tân | 6.50 | 8.00 | 6.20 |
165 | 016165 | Nguyễn Nhật Minh | 6/4/2004 | Kim Tân | 7.00 | 6.50 | 5.90 |
166 | 016166 | Phạm Hoàng Minh | 9/25/2004 | Kim Tân | 7.00 | 6.50 | 7.40 |
167 | 016167 | Phạm Nhật Minh | 11/4/2004 | Bắc Cường | 7.50 | 7.75 | 4.40 |
168 | 016168 | Nguyễn Tuệ Minh | 6/12/2004 | Lê Hồng Phong | 8.00 | 8.25 | 5.00 |
169 | 016169 | Đỗ Tiến Mười | 4/13/2004 | Lê Hồng Phong | 6.25 | 8.00 | 5.00 |
170 | 016170 | Tô Thị Khánh My | 7/12/2004 | Ngô Văn Sở | 7.75 | 7.00 | 5.70 |
171 | 016171 | Nguyễn Trần Lệ Mỹ | 20/11/2004 | Số 1 Gia Phú | 3.75 | 7.25 | 5.60 |
172 | 016172 | Hoàng Trà My | 9/8/2004 | Ngô Văn Sở | 7.25 | 4.25 | 3.10 |
173 | 016173 | Nguyễn Hoài Nam | 6/25/2004 | Ngô Văn Sở | 6.50 | 6.50 | 5.90 |
174 | 016174 | Đỗ Thành Nam | 3/28/2004 | Hoàng Hoa Thám | 7.25 | 5.50 | 7.80 |
175 | 016175 | Nguyễn Thành Nam | 9/26/2004 | Kim Tân | 1.25 | 0.50 | 1.50 |
176 | 016176 | Nguyễn Thị Hồng Nga | 26/09/2004 | Ngô Văn Sở | 6.00 | 8.75 | 6.20 |
177 | 016177 | Trần Thanh Nga | 1/21/2004 | Hoàng Hoa Thám | 8.00 | 8.00 | 6.90 |
178 | 016178 | Vũ Thị Hồng Ngát | 2/11/2004 | Hoàng Hoa Thám | 7.50 | 5.50 | 5.10 |
179 | 016179 | La Trung Nghĩa | 18/08/2004 | Ngô Văn Sở | 7.00 | 8.50 | 5.80 |
180 | 016180 | Lê Huy Nghĩa | 11/12/2004 | Bắc Lệnh | 5.75 | 9.00 | 7.00 |
181 | 016181 | Hoàng Bích Ngọc | 4/11/2004 | Ngô Văn Sở | 7.00 | 7.25 | 7.80 |
182 | 016182 | Nguyễn Ánh Ngọc | 9/3/2004 | Bắc Cường | 7.00 | 6.50 | 4.70 |
183 | 016183 | Nguyễn Bảo Ngọc | 6/18/2004 | Hoàng Hoa Thám | 8.00 | 8.00 | 8.60 |
184 | 016184 | Nguyễn Phạm Khánh Ngọc | 4/14/2004 | Kim Tân | 5.75 | 6.00 | 5.80 |
185 | 016185 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | 14/6/2004 | Kim Tân | 7.25 | 7.00 | 6.80 |
186 | 016186 | Nguyễn Trần Bảo Ngọc | 2/27/2004 | Ngô Văn Sở | 7.50 | 8.50 | 8.00 |
187 | 016187 | Nguyễn Vũ Ánh Ngọc | 8/17/2004 | Lê Quý Đôn | 7.00 | 7.75 | 8.90 |
188 | 016188 | Phùng Đình Ngọc | 5/25/2004 | Hoàng Hoa Thám | 6.00 | 6.00 | 6.60 |
189 | 016189 | Trần Bảo Ngọc | 8/2/2004 | Hoàng Hoa Thám | 8.00 | 8.25 | 8.50 |
190 | 016190 | Vương Bảo Ngọc | 9/23/2004 | Hoàng Hoa Thám | 7.00 | 7.25 | 7.30 |
191 | 016191 | Đàm Minh Nhật | 12/5/2004 | Kim Tân | 6.50 | 4.25 | 5.00 |
192 | 016192 | Nguyễn Long Nhật | 24/11/2004 | Hoàng Hoa Thám | 7.00 | 8.75 | 5.40 |
193 | 016193 | Cao Yến Nhi | 9/4/2004 | Hoàng Hoa Thám | 8.50 | 6.50 | 4.30 |
194 | 016194 | Lê Thị Yến Nhi | 12/23/2004 | Kim Tân | 7.75 | 8.00 | 6.80 |
195 | 016195 | Lý Yến Nhi | 12/10/2004 | Bắc Cường | 7.50 | 7.75 | 6.10 |
196 | 016196 | Nguyễn Ngọc Nhi | 11/15/2004 | Hoàng Hoa Thám | 8.00 | 8.25 | 8.40 |
197 | 016197 | Phạm Ngọc Quỳnh Nhi | 10/30/2004 | Hoàng Hoa Thám | 6.75 | 7.75 | 8.40 |
198 | 016198 | Trần Thảo Nhi | 10/7/2004 | Hoàng Hoa Thám | 7.75 | 7.75 | 8.80 |
199 | 016199 | Đào Thị Hồng Nhung | 14/10/2004 | Kim Tân | 7.75 | 9.00 | 5.50 |
200 | 016200 | Dương Phạm Hoàng Oanh | 4/10/2004 | Bắc Cường | 7.25 | 8.50 | 7.00 |
201 | 016201 | Đinh Thị Kim Oanh | 1/5/2004 | Ngô Văn Sở | 7.75 | 8.00 | 6.60 |
202 | 016202 | Hà Thị Kim Oanh | 10/6/2004 | Hoàng Hoa Thám | 7.75 | 6.25 | 8.00 |
203 | 016203 | Phạm Dương Phong | 12/1/2004 | Lê Hồng Phong | 5.75 | 9.00 | 4.70 |
204 | 016204 | Trần Vũ Phong | 5/16/2004 | Kim Tân | 5.50 | 6.75 | 8.30 |
205 | 016205 | Lê Bảo Phúc | 7/26/2004 | Kim Đồng | 6.50 | 7.50 | 8.50 |
206 | 016206 | Nguyễn Hoàng Hồng Phúc | 17/11/2004 | Kim Tân | 7.00 | 7.00 | 7.90 |
207 | 016207 | Bùi Minh Phương | 11/3/2004 | Kim Tân | 5.75 | 7.50 | 6.00 |
208 | 016208 | Phạm Lê Mai Phương | 5/24/2004 | Bắc Cường | 7.25 | 7.25 | 4.90 |
209 | 016209 | Trần Khánh Phương | 17/08/2004 | Kim Tân | 7.25 | 8.50 | 5.60 |
210 | 016210 | Trần Thị Phương | 1/23/2004 | Ngô Văn Sở | 6.50 | 7.25 | 6.40 |
211 | 016211 | Phạm Nhật Quang | 12/22/2004 | Hoàng Hoa Thám | 7.00 | 6.75 | 6.70 |
212 | 016212 | Đoàn Anh Quân | 5/16/2004 | Bắc Cường | 6.25 | 7.75 | 5.40 |
213 | 016213 | Phạm Minh Quân | 8/10/2004 | Ngô Văn Sở | 5.75 | 7.00 | 5.10 |
214 | 016214 | Nguyễn Trung Quyết | 4/9/2004 | Kim Tân | 6.50 | 6.50 | 6.90 |
215 | 016215 | Trần Như Quỳnh | 10/13/2004 | Vạn Hòa | 7.00 | 6.25 | 6.50 |
216 | 016216 | Vũ Thị Như Quỳnh | 8/20/2004 | Lê Quý Đôn | 5.25 | 4.75 | 4.60 |
217 | 016217 | Lê Trường Sơn | 15/12/2004 | Lý Tự Trọng | 6.25 | 6.25 | 7.00 |
218 | 016218 | Ngô Hồng Sơn | 11/9/2003 | Kim Tân | 7.25 | 7.00 | 3.40 |
219 | 016219 | Trần Thái Sơn | 8/16/2004 | Kim Tân | 7.00 | 8.25 | 9.30 |
220 | 016220 | Đoàn Hải Tân | 19/8/2004 | Kim Tân | 7.25 | 6.25 | 7.50 |
221 | 016221 | Nông Thủy Tiên | 25/03/2004 | Vạn Hòa | 6.00 | 4.50 | 3.10 |
222 | 016222 | Phạm Thủy Tiên | 11/5/2004 | Ngô Văn Sở | 6.75 | 6.50 | 7.10 |
223 | 016223 | Lại Thị Thanh Tình | 3/10/2004 | Hoàng Hoa Thám | 7.75 | 7.00 | 6.70 |
224 | 016224 | Nguyễn Trọng Tình | 1/1/2004 | Kim Tân | 6.50 | 7.25 | 6.50 |
225 | 016225 | Tạ Quốc Toàn | 3/13/2004 | Ngô Văn Sở | 7.00 | 7.50 | 5.30 |
226 | 016226 | Đào Thị Cẩm Tú | 3/4/2004 | Kim Tân | 6.25 | 4.75 | 4.80 |
227 | 016227 | Lê Thanh Tú | 25/03/2004 | Hoàng Hoa Thám | 5.25 | 7.75 | 5.80 |
228 | 016228 | Nguyễn Anh Tú | 6/10/2004 | Ngô Văn Sở | 6.50 | 8.50 | 6.50 |
229 | 016229 | Lê Anh Tuân | 12/22/2004 | Hoàng Hoa Thám | 6.00 | 7.75 | 7.10 |
230 | 016230 | Lê Minh Tuấn | 10/10/2004 | Ngô Văn Sở | 6.50 | 7.25 | 7.70 |
231 | 016231 | Nguyễn Đăng Tuấn | 9/15/2004 | Bắc Cường | 5.50 | 7.00 | 9.20 |
232 | 016232 | Cao Nguyên Tùng | 12/4/2004 | Kim Tân | 5.25 | 8.00 | 6.90 |
233 | 016233 | Đinh Thanh Tùng | 12/16/2004 | Bắc Cường | 5.25 | 7.25 | 5.70 |
234 | 016234 | Đỗ Sơn Tùng | 5/19/2004 | Kim Tân | 6.25 | 7.75 | 8.30 |
235 | 016235 | Nguyễn Anh Thái | 11/5/2004 | Kim Tân | 6.00 | 6.25 | 6.00 |
236 | 016236 | Trần Gia Thái | 8/2/2004 | Hoàng Hoa Thám | 6.75 | 7.00 | 7.10 |
237 | 016237 | Phạm Duy Thanh | 5/26/2004 | Ngô Văn Sở | 6.00 | 7.00 | 6.50 |
238 | 016238 | Đỗ Đức Thành | 3/3/2004 | Bắc Cường | 6.75 | 7.75 | 5.20 |
239 | 016239 | Nguyễn Tuấn Thành | 12/6/2004 | Kim Tân | 7.25 | 6.50 | 8.90 |
240 | 016240 | Đặng Thị Phương Thảo | 11/20/2004 | Ngô Văn Sở | 7.50 | 8.00 | 8.90 |
241 | 016241 | Nguyễn Phương Thảo | 8/31/2004 | Hoàng Hoa Thám | 8.25 | 5.75 | 5.30 |
242 | 016242 | Nguyễn Phương Thảo | 4/17/2004 | Kim Tân | 7.00 | 5.25 | 5.70 |
243 | 016243 | Nguyễn Phương Thảo | 4/3/2004 | Kim Tân | 7.25 | 7.50 | 6.20 |
244 | 016244 | Phạm Phương Thảo | 10/3/2004 | Kim Tân | 7.50 | 7.75 | 8.10 |
245 | 016245 | Phạm Thị Thu Thảo | 12/5/2004 | Cốc San | 6.25 | 4.25 | 4.80 |
246 | 016246 | Trần Hương Thảo | 7/22/2004 | Hoàng Hoa Thám | 6.25 | 6.75 | 4.20 |
247 | 016247 | Vũ Vi Thảo | 10/15/2004 | Kim Tân | 7.00 | 6.75 | 8.20 |
248 | 016248 | Hoàng Đình Thi | 4/29/2004 | Ngô Văn Sở | 7.25 | 8.50 | 6.00 |
249 | 016249 | Nguyễn Thị Thu | 5/2/2004 | Kim Tân | 5.25 | 6.25 | 4.60 |
250 | 016250 | Phan Thị Hoài Thư | 3/28/2004 | Ngô Văn Sở | 6.00 | 6.50 | 6.50 |
251 | 016251 | Đặng Lê Trang | 22/4/2004 | Kim Tân | 7.00 | 9.00 | 7.30 |
252 | 016252 | Đặng Thị Thuỳ Trang | 11/10/2004 | Kim Tân | 7.00 | 8.25 | 8.70 |
253 | 016253 | Hà Kiều Trang | 11/5/2004 | Hoàng Hoa Thám | 6.75 | 7.25 | 5.80 |
254 | 016254 | Lùng Thị Thu Trang | 6/17/2004 | Nam Cường | 6.50 | 6.00 | 6.70 |
255 | 016255 | Lương Huyền Trang | 12/2/2004 | Kim Tân | 6.50 | 7.75 | 5.30 |
256 | 016256 | Nguyễn Huyền Trang | 10/11/2004 | Lê Hồng Phong | 6.00 | 8.25 | 5.60 |
257 | 016257 | Phạm Kiều Trang | 2/28/2004 | Kim Tân | 7.25 | 6.25 | 4.10 |
258 | 016258 | Phạm Mai Trang | 20/10/2004 | Hoàng Hoa Thám | 6.25 | 7.00 | 8.10 |
259 | 016259 | Phùng Thu Trang | 17/05/2004 | Kim Tân | 7.00 | 5.75 | 5.10 |
260 | 016260 | Trần Thị Huyền Trang | 7/7/2004 | Ngô Văn Sở | 7.75 | 8.25 | 7.80 |
261 | 016261 | Trần Thu Trang | 1/29/2004 | Hoàng Hoa Thám | 7.25 | 9.00 | 8.10 |
262 | 016262 | Vương Thị Huyền Trang | 2/10/2004 | Lê Quý Đôn | 6.25 | 5.00 | 6.10 |
263 | 016263 | Hoàng Thanh Trúc | 7/31/2004 | Hoàng Hoa Thám | 8.25 | 7.50 | 6.20 |
264 | 016264 | Kim Đình Trường | 10/19/2004 | Bắc Cường | 7.75 | 8.00 | 5.20 |
265 | 016265 | Vũ Lý Xuân Trường | 1/15/2004 | Bắc Cường | 6.00 | 7.50 | 6.40 |
266 | 016266 | Nguyễn Diệu Uyên | 12/7/2004 | Ngô Văn Sở | 7.00 | 8.00 | 8.70 |
267 | 016267 | Nguyễn Thu Uyên | 10/4/2004 | Kim Tân | 6.50 | 7.75 | 6.10 |
268 | 016268 | Nguyễn Cẩm Vân | 12/17/2004 | Hoàng Hoa Thám | 6.50 | 8.00 | 8.30 |
269 | 016269 | Nguyễn Thảo Vân | 15/7/2004 | Lê Hồng Phong | 7.75 | 8.00 | 5.00 |
270 | 016270 | Phạm Nhất Anh Vi | 24/03/2004 | Lê Hồng Phong | 6.00 | 8.00 | 7.80 |
271 | 016271 | Phạm Thảo Vi | 11/23/2004 | Bắc Cường | 6.25 | 6.75 | 6.10 |
272 | 016272 | Trần Thị Huyền Vi | 3/20/2004 | Số 1 Phú Nhuận | 6.50 | 6.00 | 6.60 |
273 | 016273 | Phí Hà Thảo Vi | 8/3/2004 | Ngô Văn Sở | 6.25 | 5.50 | 7.20 |
274 | 016274 | Hoàng Quốc Việt | 11/30/2004 | Hoàng Hoa Thám | 6.00 | 7.75 | 9.60 |
275 | 016275 | Lê Hoàng Việt | 6/3/2004 | Hoàng Hoa Thám | 5.25 | 6.00 | 3.90 |
276 | 016276 | Đặng Quang Vinh | 9/14/2004 | Ngô Văn Sở | 6.25 | 7.50 | 6.10 |
277 | 016277 | Đào Quang Vũ | 6/21/2004 | Ngô Văn Sở | 6.75 | 9.00 | 6.80 |
278 | 016278 | Nguyễn Đức Vũ | 10/2/2004 | Ngô Văn Sở | 7.00 | 5.50 | 5.20 |
279 | 016279 | Trần Long Vũ | 11/3/2004 | Hoàng Hoa Thám | 4.25 | 3.00 | 1.80 |
280 | 016280 | Bùi Thảo Vy | 10/13/2004 | Ngô Văn Sở | 6.75 | 6.50 | 4.20 |
281 | 016281 | Nguyễn Thị Hải Yến | 5/4/2004 | Lê Quý Đôn | 6.75 | 5.00 | 5.60 |
.............................................
Ngoài Điểm thi tuyển sinh vào lớp 10 trường THPT số 1 TP Lào Cai năm 2019. Mời các bạn học sinh còn có thể tham khảo các đề thi học kì 2 lớp 9 các môn Toán, Văn, Anh, Lý, Địa, Sinh mà chúng tôi đã sưu tầm và chọn lọc. Với đề Thi vào lớp 10 năm 2019 này giúp các bạn rèn luyện thêm kỹ năng giải đề và làm bài tốt hơn. Chúc các bạn ôn thi tốt