Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 5
Đề thi học kỳ II môn Tiếng Anh lớp 5 năm 2015 trường Tiểu học Bình Tâm có file nghe và đáp án đi kèm, cùng những hình ảnh được sử dụng trong bài. Đây không chỉ là tài liệu tham khảo dành cho các em học sinh mà cũng giúp quý thầy cô trong việc soạn bài hay tổ chức ôn tập cho học sinh trên lớp. Mời thầy cô và các em tham khảo!
Đề kiểm tra học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 5 năm 2015 trường Tiểu học Đặng Cương
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 5 năm 2015 trường Tiểu học số 1 Mường Nhà, Điện Biên
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 5 trường Tiểu học Trung Mầu
Bài test: Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 5 năm 2015 trường Tiểu học Bình Tâm
BINH TAM PRIMARY SCHOOL Full name:…………………………… Class: 5… |
SECOND SEMESTER EXAM SUBJECT: ENGLISH 5 SCHOOL YEAR 2014 - 2015 TIME: 20 minutes (Sheet 1) |
PART 1: LISTENING (20 minutes)
Question 1. Listen and number. (1 pt)
Question 2. Listen and colour: (1pt)
Question 3. Listen and match the day to its weather. (1 pt)
1. Monday______ 2. Wednesday_____ 3. Friday______ 4. Sunday_____
Question 4. Listen and tick. (1 pt)
Question 5. Listen and complete. (1pt)
OUR SCHOOL PLAY by Katie Evans
This year, our school play was Little Riding Hood.
The (0) play was in the classroom on Thursday afternoon. Our families were there.
I (1)___________ the girl. Sidney was the wolf and Zoe was the grandma.
My costume was a big red (2)___________ with a hood. Sidney’s costume was a big wolf’s head. He was very scary.
The play was lots of fun. Our families (3)____________ happy and proud of us.
We love English. Anh we love acting (4)____________ stories. Thank you to our English teacher, Mrs Hope, for all her hard work. And thank you to our families for all their help.
Đáp án đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 5 năm 2015
Question 1:
1. B 2. C 3. A 4. D
Question 2:
1. pink 2. green 3. brown 4. red
Question 3:
1. D 2. B 3. C 4. A
Question 4:
1. D 2. B 3. C 4. A
Question 5:
1. was 2. coat 3. were 4. English
Question 6:
1. make 2. fly 3. put 4. wear
Question 7
1. skirt 2. shirt 3. gloves 4. boots
Question 8:
1. horse 2. real 3. drinks 4. morning
Question 9:
1. taking 2. eating 3. reading 4. writing