Đề cương ôn tập tiếng Anh lớp 11 học kì 1
Tài liệu bài tập cuối kì 1 môn tiếng Anh 11 dưới đây nằm trong bộ đề thi cuối học kì 1 lớp 11 năm 2019 - 2020 do Tìm Đáp Án sưu tầm và đăng tải. Đề kiểm tra tiếng Anh 11 được biên tập bám sát nội dung SGK tiếng Anh lớp 11 chương trình mới Unit 1 - 5 giúp các em học sinh củng cố kiến thức Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm hiệu quả.
PART A : MULTIPLE CHOICE EXERCISES
I/ Pronunciation
1. A. elementary | B. different | C. interest | D. vegetable |
2. A. economy | B. photograph | C. voluntary | D. secondary |
3. A. library | B. family | C. dictionary | D. illegal |
4. A. teenage | B. heritage | C. advantage | D. encourage |
5. A. donate | B. certificate | C. integrate | D. grade |
6. A. enthusiast | B. together | C. thousand | D. youth |
7. A. campaign | B. impairment | C. repair | D. aware |
8. A. blind | B. prioritise | C. financial | D. mobility |
9. A. accessible | B. experience | C. special | D. force |
10. A. curfew | B. burden | C. mature | D. curtain |
11. A. motivated | B. prioritise | C. confident | D. conflict |
12. A. sibling | B. conservative | C. counsellor | D. casual |
13. A. wisely | B. width | C. wisdom | D. confident |
14. A. possession | B. discussion | C. profession | D. decision |
15. A. contact | B. initiative | C. interact | D. lifetime |
16. A. deafening | B. frightening | C. happening | D. threatening |
17. A. secondary | B. complimentary | C. vocabulary | D. supplementary |
18. A. idiot | B. idea | C. idol | D. ideal |
19. A. police | B. policy | C. polite | D. pollute |
20. A. preferable | B. preference | C. preferably | D. preferential |
21. A.forged | B. appalled | C. composed | D. noticed |
22. A. canoe | B. panda | C. contact | D. cactus |
23. A. Islam | B. aisle | C. hesitate | D. desert |
24. A. appeal | B. scream | C. realize | D. measles |
25. A. spear | B. gear | C. rear | D. bear |
II/ Stress
1. A. flashy | B. control | C. donation | D. equality |
2. A. reconcile | B. counselor | C. sympathize | D. emotion |
3. A. appear | B. depressed | C. famous | D. annoyed |
4. A. wheelchair | B. visual | C. treatment | D. impaired |
5. A. charity | B. kindness | C. method | D. society |
6. A. community | B. volunteer | C. education | D. population |
7. A. disabled | B. poverty | C. barrier | D. celebrate |
8. A. community | B. individual | C. accessible | D. forgettable |
9. A. conduct | B. campaign | C. dedicate | D. surroundings |
10. A. difficulty | B. memory | C. obstacle | D. impairment |
11. A. curfew | B. conflict | C. donate | D. hairstyle |
12. A. impairment | B. integrate | C. motivate | D. principle |
13. A. romantic | B. discipline | C. reliant | D. protective |
14. A. wheelchair | B. viewpoint | C. nuclear | D. respect |
15. A. physical | B. prioritise | C. elegant | D. confidently |
16. A. disrespectful | B. independent | C. physically | D. understanding |
17. A. donate | B. impair | C. mental | D. support |
18. A. campaign | B. hearing | C. slogan | D. talent |
19. A. community | B. energetic | C. enthusiast | D. participate |
20. A. cognitive | B. volunteer | C. medical | D. physical |
21. A. product | B. nonsense | C. around | D. foreign |
22. A. integrate | B. recognize | C. accurate | D. attractive |
23. A. enthusiast | B. recognition | C. commercialize | D. accelerate |
24. A. accident | B. agreement | C. destruction | D. spectator |
25. A. prescription | B. digestion | C. consciousness | D. religion |
Còn tiếp ...
Hiện tại Tìm Đáp Án chưa cập nhật được đáp án của Đề cương ôn tập tiếng Anh cuối kì 1 lớp 11. Mời thầy cô tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 11 cả năm khác như: Để học tốt Tiếng Anh lớp 11, Bài tập Tiếng Anh lớp 11 theo từng Unit trực tuyến, Đề thi học kì 1 lớp 11, Đề thi học kì 2 lớp 11,... được cập nhật liên tục trên Tìm Đáp Án.