Hãy thử sức với Bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 2 có đáp án năm 2021 - 2022 dưới đây để biết khả năng hiện tại của mình cho kì thi sắp tới. Ngoài ra việc trực tiếp ôn, giải trên từng đề thi có cấu trúc cụ thể này sẽ giúp các bạn làm quen với dạng đề thi, từ đó nâng cao kĩ năng giải đề thi của mình và ôn tập lại kiến thức đã học. Đừng bỏ lỡ Bộ đề thi học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 2 các bạn nhé.
* Xem thêm: Đề thi tiếng Anh lớp 2 học kì 2 i-Learn Smart Start năm 2021 số 3
Đề thi tiếng Anh lớp 2 học kì 2 i-Learn Smart Start năm 2021 số 2
Bộ đề thi học kì 2 lớp 2 môn tiếng Anh có đáp án
I. Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 2 học kì 2 có đáp án số 1
Part I. Listening (5pts)
Question 1. Listen and match. (1pt)
Question 2: Listen and circle (1 pt)
Question 3. Listen and number (1pt)
Question 4. Listen and color (1pt)
Question 5. Listen, look and complete. (1pt)
ĐÁP ÁN
Question 5. Listen, look and complete. (1pt)
2 - hat; 3 - top; 4 - sun; 5 - run;
II. Đề thi tiếng Anh học kì 2 lớp 2 có đáp án số 2
I. Read and match
II. Write the correct words with the picture
dress grapes boy cook flower
1,…………… 2, ………… 3, …………...... 4, ………… 5………………
III. Complete the sentences
IV. Read and choose the correct answer
V. Recorder the letters
Đáp án đề thi tiếng Anh lớp 2 kì 2 số 2
I. Read and match
1. princess; 2. monkey; 3. bell; 4.Swing;
II. Write the correct words with the picture:
dress - 4; grapes - 1; boy - 5; cook - 2; flower - 3;
III. Complete the sentences
1. I can see a planet.
2. I am a teacher.
3. They love to skate.
4. I like to swim.
5. My sister is cleaning the room.
IV. Read and choose the correct answer.
1. A. fly
2. B. cowboy
3. C. flower
4. B. grass
5. A. book
6. C. star
V. Recorder the letters
1. o c h l t a c o e -> chocolate
2. theet -> teeth
3. e t f e -> feet
4. kspi -> skip
5. w o r c n -> crown
III. Đề thi tiếng Anh học kì 2 lớp 2 có đáp án số 3
I. Read and match
II. Write the correct words with the picture:
III. Complete the sentences
IV. Read and choose the correct answer
V. Recorder the letters
Đáp án đề tiếng Anh lớp 2 học kì 2 số 3
I. Read and match
1 - swan; 2 - ski; 3 - pram; 4 - plane;
II. Write the correct words with the picture:
1 - planet; 2 - toy; 3 - tractor; 4 - whale; 5 - doll;
III. Complete the sentences
1 - I like to drive a train;
2 - That is my mother;
3 - We have to brush our teeth;
4 - My father is winding the clock;
5 - The birds are flying to the flowers;
IV. Read and choose the correct answer
1 - A. clown; 2 - C. step; 3 - B. pram;
4 - A. chicken; 5 - B. chips; 6 - C. cats;
V. Recorder the letters
1 - princess; 2 - cook;
3 - wheel; 4 - father;
5 - drop;
IV. Đề thi cuối kì 2 lớp 2 môn tiếng Anh có đáp án số 4
I. Read and match:
II. Match:
III. Read and complete:
IV. Cross out the wrong letter:
1. PENCIAL……………………………
2. QUEENA……………………………
3. TRAT…………………………………
4. SCTAR……………………………
5. THABLE……………………………
V. Odd one out:
1 Duck Run Jump
2 Van Wash Wave
3 Window Table Cow
4 Fox Box Goat
5 Yoghurt Sun Star
6 Zebra Lion Zoo
VI. Rearrange these letters:
1. NUR……………………………
2. KYS……………………………
3. LABL……………………………
4. MUJP……………………………
5. NEP……………………………
Speaking: Spell your name and your friend’s name
ĐÁP ÁN
I. Read and match:
1 - Hen; 2 - Duck; 3 - Apple; 4 - Cake; 5 - Book;
II. Match:
GOAT; FATHER; BIN; JUMP; FISH; GARDEN; HOYSE; PIG; HORSE; JOG
III. Read and complete:
I have a kite. She likes a mango and orange. I go to school every day. My nose is hurt.
IV. Cross out the wrong letter:
1. PENCIAL……………PENCIL………………
2. QUEENA………………QUEEN……………
3. TRAT…………………RAT………………
4. SCTAR……………STAR………………
5. THABLE……………TABLE………………
V. Odd one out:
1 - Duck; 2 - Van; 3 - Cow; 4 - box; 5 - Yoghurt; 6 - Lion;
VI. Rearrange these letters:
1 - Run; 2 - Sky; 3 - Ball; 4 - Jump; 5 - Pen;
V. Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 Phonics Smart số 5
I. Read and circle
1. |
A. Three pens B. Two pens |
2. |
A. He is doing a quiz B. He is flying a kite |
3. |
A. The cat is on the sofa B. The cat is under the sofa |
4. |
A. She likes singing B. She likes swimming |
5. |
A. I have got a yacht B. I have got a train |
1. B |
2. A |
3. A |
4. B |
5. A |
II. Choose the correct words
1. What __________ we need?
A. do
B. does
2. Let’s __________.
A. sing
B. singing
3. Where ___________ the dogs?
A. is
B. are
4. I’d like a pink ____________
A. dress
B. shoes
5. This ________ my birthday party.
A. is
B. are
1. A |
2. A |
3. B |
4. A |
5. A |
III. Reorder the words to make sentences
1. is/ She/ singing/ ./
_____________________________________
2. under/ The dog/ the tree/ is/ ./
_____________________________________
3. I’d/ vest/ a/ like/ new/ ./
_____________________________________
4. is/ grandma/ my/ This/ ./
_____________________________________
5. are/ Where/ robots/ the/ ?/
_____________________________________
1. She is singing.
2. The dog is under the tree.
3. I’d like a new vest.
4. This is my grandma
5. Where are the robots?
Ngoài Bộ đề thi học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 2 CÓ ĐÁP ÁN, mời các bạn tham khảo thêm các tài liệu học tập môn tiếng Anh được cập nhật liên tục trên Tìm Đáp Án như: Bài tập cuối tuần lớp 2, Đề thi giữa kì 2 lớp 2, Tiếng Anh lớp 2 theo từng unit...