Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 Tiếng Anh 12
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh 12 Unit 2
UNIT 2. CULTURAL DIVERSITY
[ TÌNH ĐA DẠNG VĂN HÓA]
- attract /əˈtrækt/ (v): thu hút
- contractual /kənˈtræktʃuəl/ (a): bằng khế ước
- bride /braɪd/ (n): cô dâu
- groom /ɡruːm/ (n): chú rễ
- on the other hand : mặt khác
- develop /di'veləp/ (v): phát triển
- suppose /sə'pouz/ (v): cho là; tin rằng
- precede /pri:'si:d/ (v): đến trước ,đi trước
- to show the differences :để cho thấy rằng những cái khác
- survey /'sə:vei/ (n): cuộc khảo sát
- determine /di'tə:min/ (v): xác định ; quyết định
- summary /'sʌməri/ (a):tóm tắt;(n):bảntómtắt
- maintain /mein'tein/(v): duy trì
- appearance /ə'piərəns/ (n): sự xuất hiện
- confiding /kənˈfaɪdɪŋ/ (a): nhẹ dạ
- in fact /fækt/: thật ra
- majority /mə'dʒɔriti/ (n): tuổi thành niên;đa số
- wise /waiz/(n): sáng suốt
- confide /kən'faid/(v): kể (một bí mật); giao phó
- reject /'ri:dʒekt/ (v): không chấp thuận;(n):vật bỏ đi
- sacrifice /'sỉkrifais/(v): hy sinh;(n):vật hiến tế
- significantly /sɪɡˈnɪfɪkəntli/(adv): điều có ý nghĩa đặc biệt
- obliged /ə'blɑidʒd/ (a): bắt buộc,cưỡng bức
- demand /di'mɑ:nd/(v): đi hỏi; cần
- counterpart /'kauntəpɑ:t/ (n): bản đối chiếu
- attitude /ˈætɪtjuːd/ (n): quan điểm
- concern /kən'sə:n/ (n): mối quan tâm
- finding /ˈfaɪndɪŋ/ (n): sự khám phá
- generation /,dʒenə'rei∫n/(n): thế hệ
- even /'i:vn/ (adv): thậm chí; ngay cả
- groceries /'grousəriz/ (n): hàng tạp phẩm
- nursing home /ˈnɜːsɪŋ həʊm/ (n): bệnh xá
- income /ˈɪnkʌm/ (n): thu nhập
- banquet /ˈbæŋkwɪt/(n): bữa ăn trọng thể
- ancestor /ˈænsestə(r)/ (n): ông bà, tổ tiên
- blessing /ˈblesɪŋ/(n): phúc lành
- schedule /'∫edju:l; 'skedʒul/ (v): sắp xếp
- altar /'ɔ:ltə/ (n): bàn thờ
- ceremony /'seriməni/ (n): nghi lễ
- newly /ˈnjuːli/ (adv): gần đây
- envelop /in'veləp/ (n): bao / phong bì
- exchange /iks't∫eindʒ/(v): trao đổi
- process /'prouses/ (n): quá trnh
- covering /ˈkʌvərɪŋ/(n): vật che phủ
- conclusion /kən'klu:ʒn/ (n): phần cuối
- meatball /'mi:tbɔ:l/ (n): thịt viên
- wildlife /'waildlaif/ (n): hoang dã
- conical /ˈkɒnɪkl/ (a): có hình nón
- diverse /dai'və:s/ (a): thay đổi khác nhau
- afford /ə'fɔ:d/ (v): có đủ sức
- curriculum /kə'rikjuləm/ (n): chương trnh giảng dạy
- object /əbˈdʒekt/(v): phản đối
- behave /bi'heiv/ (v): đối xử
- dramatically /drə'mỉtikəli/ (adv): đột ngột
- solution /sə'lu:∫n/ (n): giải pháp
- elderly /'eldəli/ (a): cao tuổi
- approximately /ə'prɔksimitli/ (adv): độ chừng
- overburden /,ouvə'bə:dn/ (v): đè nặng
- strength /streŋθ/(n): sức mạnh
- expect /iks'pekt/ (v): mong chờ
- opinion /ə'piniən/(n): quan điểm
- emotion /i'mou∫n/(n): cảm xúc
- fear /fiə/ (n): sự sợ hãi
- likely /ˈlaɪkli/ (a): có vẻ như/ có thể
- familiar /fə'miljə/(a): quen thuộc
- basically /'beisikəli/ (adv): về cơ bản
- In the case /keɪs/: trong trường hợp
- complicated /'kɔmplikeitid/ (a):phức tạp,rắc rối
- require /ri'kwaiə/ (v): cần đến
- patience /'pei∫ns/ (n): sự nhẫn nại
- disappointing /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/(a): làm thất vọng
- inability /,inə'biliti/ (n): sự bất lực
- frustration /frʌs'trei∫n/ (n): tâm trạng thất vọng
- absolutely /ˈæbsəluːtli/(adv): hoàn toàn
- situation /,sit∫u'ei∫n/ (n): trạng thái; vị trí
- impression /im'pre∫n/ (n): ấn tượng
- spouse /spauz; spaus/ (n): vợ
- advisory /əd'vaizəri/ (a): tư vấn
- apologetic /ə,pɔlə'dʒetik/ (a): xin lỗi
- critical /'kritikəl/(a): phê phán
- convincing /kənˈvɪnsɪŋ/ (a): có sức thuyết phục
- overcome /,ouvə'kʌm/ (v): vượt qua
- combination /,kɔmbi'nei∫n/ (n): sự kết hợp
- brunch /brʌnt∫/ (n): (từ lóng) bữa nửa buổi
- tend /tend/ (v): có xu hướng/hướng đến
- cereal /'siəriəl/ (n): ngũ cốc;(a):(thuộc) ngũ cốc
- toast /toust/ (n): bánh mì nướng
- muffin /'mʌfin/ (n): bánh nướng xốp
- sausage /'sɔsidʒ/ (n): xúc xích
- bacon /'beikən/ (n): thịt hông lợn muối xông khói
- overwhelm /,ouvə'welm/ (v): tràn ngập
- utensils /ju:'tensl/ (n): đồ dùng (trong nhà )
- outermost /'autəmoust/ (a): phía ngoài cùng
- socially /'sou∫əli/ (adv): thuộc xă hội
- basic /'beisik/ (a): cơ bản
- society /sə'saiəti/ (n): xă hội
- arrange /ə'reindʒ/ (v): sắp đặt
- engagement /in'geidʒmənt/ (n): sự hứa hôn
- consideration /kən,sidə'rei∫n/ (n): sự suy xét
- primarily /'praimərəli/ (adv): chủ yếu
- moreover /mɔ:'rouvə/ (adv): hơn nữa, ngoài ra, vả lại
- illegal /i'li:gəl/ (a): bất hợp pháp
- regardless of /ri'gɑ:dlis/ (adv): bất chấp
- westernization /,westənai'zei∫n/ (n): sự Âu hoá
- Eastern /'i:stən/ (a): thuộc về phương Đông
- element /'elimənt/ (n): yếu tố
- spiritual /'spirit∫uəl/ (a): (thuộc ) tinh thần
- fortune /'fɔ:t∫u:n/ (n): vận may
- teller /'telə/ (n): người kể chuyện
- extensive /iks'tensiv/ (a): lớn về số lượng
- consist of /kən'sist/: gồm có
⟹ consist in cốt ở, cốt tại, ở chỗ
⟹ consist with : phù hợp…
- permission /pə'mi∫n/ (n): sự chấp nhận;giấy phép
- attendance /ə'tendəns/ (n): số người dự
- huge /hju:dʒ/ (a): đồ sộ
- in former :trước đây
- individual /,indi'vidjuəl/ (n): cá nhân
- perform /pə'fɔ:m/ (v): cử hành (nghi lễ...)
- equality /i:'kwɔliti/(n): sự b́ nh đẳng
- measurement /'məʒəmənt/ (n): khuôn khổ
- act /ækt/ (v): đóng(phim,kich..)
- mistakenly /mis'teikənli/ (adv):một cách sai lầm
- indeed /in'di:d/ (adv): thực vậy
- communication /kə,mju:ni'kei∫n/ (n):giao tiếp
- cultural /'kʌlt∫ərəl/(a): (thuộc) văn hoá
- unavoidable /,ʌnə'vɔidəbl/(a): tất yếu
- romance /rəʊˈmæns/ (a):sự lãng mạn
- kindness /'kaindnis/ (n): lòng tốt
- considerate /kən'sidərit/ (a): chu đáo
- community /kə'mju:niti/ (n): cộng đồng
- particularly /pə,tikju'lỉrəli/(adv):một cách đặc biệt
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 Tiếng Anh 12 timdapan.com"