Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 Tiếng Anh 7 mới
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 7 mới unit 10
UNIT 10. SOURCES OF ENERGY
Các nguồn năng lượng
- alternative (adj) / ɔ:l'tə:nətiv /: có thể lựa chọn thay cho vật khác
- always (adj) / 'ɔːlweɪz /: luôn luôn
- be made from (v): được làm từ
- biogas (n) /'baiou,gæs/: khí sinh học
- biogas power (n) năng lượng khí gas sinh học
- carbon dioxide (n) / 'kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd /: khí CO2
- consume energy (v):sử dụng năng lượng
- distance (n) / 'dɪst(ə)ns /: khoảng cách
- dangerous (adj) /'deindʒrəs /: nguy hiểm
- energy (n) / 'enədʒi /: năng lượng
- electricity (n) /,ɪlɛk'trɪsɪti /: điện
- etelectricity from (v): tạo ra điện từ
- footprint (n) / 'fʊtprɪnt /: dấu vết, vết chân
- fossil fuel (n): nhiên liệu hóa thạch
- harmful (adj): có hại
- hydro (n) / 'haidrou/: thuộc về nước
- hydro power (n): năng lượng thủy điện
- install (v): lắp đặt
- negative (adj) /'neɡətɪv/: tiêu cực
- never (adv) /'nevə/: không bao giờ
- non-renewable (adj) /,nɔn ri'nju:əbl/: không phục hồi, không tái tạo được
- non-renewable energy (n): năng lượng không tái tạo được
- nuclear power (n): năng lượng hạt nhân
- often (adj) /'ɒf(ə)n /: thường
- plentiful (adj) / 'plentifl /: phong phú, dồi dào
- plentiful (adj): đầy, nhiều
- recycle (v): tái chế
- reduce (v): giảm thiếu
- renewable (adj) / ri'nju:əbl /: phục hồi, làm mới lại
- renewable energy (n): năng lượng tái tạo được
- resource (n): tài nguyên
- reuse (v): tái sử dụng
- save energy (v): tiết kiệm năng lượng
- solar (Adj) / 'soʊlər /: (thuộc về) mặt trời
- solar power (n): năng lượng mặt trời
- sometimes (adv) / 'sʌm.taɪmz /: thỉnh thoảng
- source (n) /sɔ:s/: nguồn
- sustainable development (n): phát triển bền vững
- transport (n) / trans'pɔrt /: phương tiện giao thông
- waste energy (v): lãng phí năng lượng
- wind power (n): năng lượng gió
- take a shower (n) / teɪk ə ʃaʊə /: tắm vòi tắm hoa sen
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 Tiếng Anh 7 mới timdapan.com"