Skills 2 trang 45 Unit 10 tiếng Anh 7 mới

Look at the picture. Discuss the following in pairs.


SKILLS 2

Bài 1

Task 1. Look at the picture. Discuss the following in pairs.

(Nhìn vào hình. Thảo luận theo cặp)

1. What do you think is unusual about this means of transport?

2. Have you seen any transport like this?

Lời giải chi tiết:

1. I think this is a bus run by biogas in stead of oil as usual. 

(Bạn nghĩ điều gì không bình thường về loại phương tiện này? => Tôi nghĩ là đây là 1 chiếc xe bus chạy bằng ga sinh học thay vì dầu như bình thường.)

2. I have never seen this kind of transport before.

(Bạn từng thấy loại phương tiện như vậy chưa? => Tôi chưa từng thấy.)


Bài 2

Task 2. Listen to the passage and tick (√) true (T) or false (F) to the statements.

(Nghe bài văn và chọn T đúng (True) hay F sai (False) cho các câu)

 

T

F

1. Non-renewable sources are being used up.

 

 

2. Many poor people in developing countries have little electricity.

 

 

3. Biogas is a new source of energy available for poor people.

 

 

4. Biogas creates a lot of smoke.

 

 

5. The new energy source is not costly.

 

 

Lời giải chi tiết:

1. T

(Nhiều người nghèo ở các nước đang phát triển có rất ít điện.)

2. T

(Những nguồn không thể phục hồi sẽ bị sử dụng cạn kiệt.) 

3. T

(Khí sinh học là một nguồn năng lượng mới dành cho người nghèo.)

4. F => Biogas is smoke-free

(Khí sinh học tạo ra nhiều khói. => Khí sinh học không có khói.)

5. T

(Nguồn năng lượng mới không tốn kém.)


Bài 3

Task 3. Listen to the passage again and complete the sentences.

(Nghe đoạn văn lần nữa và hoàn thành các câu)

1. People in areas have to gather wood to use__________as fuel.

2. Biogas is mainly used for__________.

3. Biogas helps solve the problem of indoor__________.

4. The use of renewable energy sources in developing countries is__________.

5. In the future, the __________will be used as the main environmentally friendly energy sources.

Phương pháp giải:

Audio script:

Energy is fundamental to human beings. Many poor people in developing countries do not have modern sources of energy like electricity or natural gas, with which their lives can be improved.

People who live in mountainous areas have to gather wood for fuel. This takes a lot of time. For many people living in rural areas, biogas is the largest energy resource available. The main use of biogas is for cooking and heating, but it can also provide energy for public transport. As biogas is smoke-free, it helps solve the problem of indoor air pollution. Moreover, it’s made from plant waste and animal manure. They cost almost nothing.

The tendency to use renewable energy sources in developing countries is on the increase as non-renewable ones are running out. In the future, the wind and the sun will be used as the most important environmentally friendly energy sources.

Dịch bài nghe:

Năng lượng là nền tảng cho con người. Nhiều người nghèo ở các nước đang phát triển không có nguồn năng lượng hiện đại như điện hoặc khí đốt, mà cuộc sống của họ có thể được cải thiện. 

Những người sống ở miền núi phải thu nhặt gỗ làm nhiên liệu. Việc này tốn rất nhiều thời gian. Đối với nhiều người sống ở khu vực nông thôn, khí sinh học là nguồn năng lượng lớn nhất hiện có. Việc sử dụng biogas chính là để nấu ăn và sưởi ấm, nhưng nó cũng có thể cung cấp năng lượng cho giao thông công cộng. Vì khí sinh học không có khói, nó giúp giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí trong nhà. Hơn nữa, nó được làm từ chất thải thực vật và phân động vật. Họ hầu như không có gì.

Xu hướng sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo ở các nước đang phát triển đang gia tăng khi các nguồn năng lượng tái tạo đang cạn kiệt. Trong tương lai, gió và mặt trời sẽ được sử dụng làm nguồn năng lượng thân thiện với môi trường quan trọng nhất.

Lời giải chi tiết:

1. mountainous (adj): thuộc về vùng núi

(Những người ở khu vực miền núi phải nhặt gỗ để sử dụng làm nhiên liệu.)

2. cooking and heating: nấu ăn và sưởi ấm

(Khí đốt được dùng hầu hết cho việc nấu ăn và sưởi ấm.)

3. air pollution (n): ô nhiễm không khí

(Khí đốt giúp giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí trong nhà.)

4. on the increase: tăng

(Việc sử dụng những nguồn năng lượng có thể phục hồi ở những quốc gia đang phát triển ngày càng tăng.)

5. wind and the sun: gió và mặt trời

(Trong tương lai, gió và mặt trời sẽ được sử dụng như những nguồn năng lượng chính thân thiện với môi trường.)


Bài 4

Task 4. Complete the article. Use the phrases below. 

(Hoàn thành mục báo. Sử dụng những cụm từ sau)

A. burning fossil fuels for energy

B. leading to climate change

C. investing in renewable energy

D. because it can't escape, it heats the planet

E. heating our homes, cooking our meals, etc.

THE CHANGING CLIMATE

Problem

We use energy for almost everything we do: for (1)_________. This use of energy  is (2)_________- the world is heating up. When (3) _________carbon dioxide is released. Carbon dioxide traps the sun's heat in the atmosphere and (4) _________. Over the past thirty years, there has been a growing number of extreme weather events, such as floods, droughts and storms.

Solution

We should protect our planet, by (5) _________. We should use sources of energy more wisely, for our future, and the future of the planet.

Lời giải chi tiết:

1. E - heating our homes, cooking our meals, etc.

2. B - leading to climate change.

3. A  - burning fossil fuels for energy.

4. D - because it can't escape, it heats the planet.

5. C - investing in renewable energy.

Tạm dịch:

BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU

Vấn đề

Chúng ta sử dụng năng lượng hầu như cho mọi thứ mà chúng ta làm: để sưởi ấm nhà cửa, nấu ăn... Việc sử dụng năng lượng này dẫn đến việc biến đổi khí hậu - thế giới ngày càng nóng dần lên. Khi đốt nhiên liệu hóa thạch cho năng lượng, carbon dioxide được giải phóng. C02 giữ nhiệt của mặt trời trong không khí và bởi vì nó không thể thoát được, nên nó làm nóng trái đất. Hơn 30 năm trước, từng có một số lượng ngày càng nhiều những sự kiện thời tiết nghiêm trọng, như lũ lụt, hạn hán và bão. 

Giải pháp

Chúng ta nên bảo vệ hành tinh của chúng ta, bằng cách đầu tư vào năng lượng có thể phục hồi. Chúng ta nên sử dụng nguồn năng lượng khôn ngoan hơn, cho tương lai chúng ta, và tương lai của hành tinh.


Bài 5

Task 5. In pairs, discuss the following ways to save energy. Decide on the five most important ways. Write them in the notebook. 

(Làm theo cặp, thảo luận những cách sau để tiết kiệm năng lượng. Quyết định 5 cách quan trọng nhất. Viết chúng vào vở) 

1. Use electricity more efficiently 

2. Reduce our electricity bills

3. Turn off the lights before going to bed

4. Use low energy light bulbs

5. Use public transport

6. Increase the tax on petrol 

7. Avoid using cars or motorbikes for short trips

8. Reduce the use of fossil fuel

What should you do? 

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

1. Use electricity more efficiently (Sử dụng điện hiệu quả hơn)

2. Reduce our electricity bills (Giảm hóa đơn tiền điện của chúng ta)

3. Turn off the lights before going to bed (Tắt đèn trước khi đi ngủ)

4. Use low energy light bulbs (Sử dụng bóng đèn năng lượng thấp)

5. Use public transport (Sử dụng phương tiện công cộng)

6. Increase the tax on petrol (Tăng thuế lên xăng)

7. Avoid using cars or motorbikes for short trips ( Tránh sử dụng xe hơi và xe máy cho những chuyến đi ngắn)

8. Reduce the use of fossil fuel (Giảm việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch)

What should you do? (Bạn nên làm gì?)

Lời giải chi tiết:

In my opinion, I would choose 1, 3, 4, 5 and 8 as the ways to save energy.

(Theo ý kiến của tôi thì tôi sẽ chọn 1,3,4,5 và 8 để tiết kiệm năng lượng.)


Bài 6

Task 6. Write a short passage about what we should do to save energy.

(Viết một đoạn văn ngắn vể cách chúng ta nên làm để tiết kiệm năng lượng)

Lời giải chi tiết:

We should use electricity efficiently and remember to turn off the lights when we go out or we go to bed. Moreover, we should use low light bulbs. We also can use public transport more often.

Tạm dịch:

Chúng ta nên sử dụng điện hiệu quả hơn và nhớ tắt đèn khi ra ngoài hoặc khi đi ngủ. Hơn nữa, chúng ta nên sử dụng đèn thấp áp. Chúng ta cũng có thể sử dụng phương tiện công cộng thường xuyên hơn. 


Từ vựng

- fundamental (adj): nền tảng

- human beings (n): con người

- mountainous areas: khu vực miền núi

- gather (v): lượm nhặt

- rural areas: khu vực nông thôn

-  smoke-free (adj): không khói

- animal manure: phân động vật

- tendency (n): xu hướng

- running out: cạn kiệt