Vocabulary & Grammar - Trang 20 Unit 9 VBT tiếng anh 6 mới

Find the odd A, B, C or D (Tìm từ khác các từ còn lại)


Bài 1

Task 1Find the odd A, B, C or D

(Tìm từ khác các từ còn lại)

1. A.Australia

B.Africa

C.Italian

D.America

Lời giải:

Australia: Úc

Africa: châu Phi

Italian: người Ý

America: Mỹ

Đáp án:

2. A.exciting

B.carefully

C.amazing

D.noisy

Lời giải:

exciting: háo hức

carefully: một cách cẩn thận

amazing: kinh ngạc

noisy: ồn ào

Đáp án B là một trạng từ, còn lại là tính từ

Đáp án: B

3. A.taller

B.better

C.uglier

D.smallest

Lời giải:

taller: cao hơn

better: tốt hơn

uglier: xấu hơn

smallest: nhỏ nhất

Đáp án D là tính từ khi so sánh hơn nhất, còn lại là tính từ khi so sánh hơn

Đáp án: D

4. A.talk

B.watched

C.stayed

D.played

Lời giải:

Talk: nói chuyện

Watched: đã xem

Stayed: đã ở

Played: đã chơi

Đáp án A là động từ nguyên thể, còn lại là động từ thêm đuôi -ed

Đáp án: A

5. A.lovely

B.beautifully

C.slowly

D.careless

Lời giải:

Lovely: đáng yêu

Beautifully: một cách xinh đẹp

Slowly: một cách chậm chạp

Careless: bất cẩn

Đáp án:


Bài 2

Task 2. Write the name of the city under the picture 

(Viết tên các thành phố dưới mỗi bức ảnh) 



Bài 3

Task 3: Look at the pictures and write the comparision sentences.

(Nhìn vào hình và viết câu so sánh)  


Bài 4

Task 4: Complete the blanks in the box

(Điền vào chỗ trống để hoàn thành bảng sau)