Unit 9. Colours - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
Complete and say. Do the puzzle. Read and complete with the colours from the puzzle. Read and match. make sentences. Ask and answer. Read and complete. Look and write. Writte about your school things.
Bài 1
1. Complete and say.
(Hoàn thành và nói.)
Lời giải chi tiết:
a. Blue (Màu xanh dương)
b. Brown (Màu nâu)
Bài 2
2. Do the puzzle.
(Làm câu đố.)
Lời giải chi tiết:
1. Blue (Màu xanh dương)
2. Orange (Màu cam)
3. Yellow (Màu vàng)
4. Black (Màu đen)
5. Green (Màu xanh lá cây)
6. Brown (Màu nâu)
Bài 3
3. Read and complete with the colours from the quzzle.
(Đọc và hoàn thành với các màu sắc từ câu đố trên.)
1. The pen is _____.
2. The school bag is ______.
3. The notebooks are _______.
4. The pencil is _______.
5. The erasers are _______.
6. The pencil cases are _______.
Lời giải chi tiết:
1. This pen is blue. (Chiếc bút máy này có màu xanh dương.)
2. The pencil is orange. (Chiếc bút chì có màu cam.)
3. The school bag is yellow. (Chiếc cặp sách có màu vàng.)
4. The erasers are black. (Những cục tẩy có màu đen.)
5. The notebook is green. (Quyển vở có màu vàng.)
6. The pencil cases are brown. (Những chiếc hộp bút có màu nâu.)
Bài 1
1. Read and match.
(Đọc và nối.)
Lời giải chi tiết:
1 – b |
2 – c |
3 – d |
4 – a |
1 - b. It is back. (Nó màu đen.)
2 - c. What colour is it? (Nó có màu gì?)
3 - d. They are green. (Chúng có màu xanh lá cây.)
4 - a. What colour are they? (Chúng có màu gì vậy?)
Bài 2
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
Lời giải chi tiết:
1 – c |
2 – b |
3 – d |
4 – a |
1 - c
A: What is this? (Đây là cái gì?)
B: It’s my notebook. (Đó là quyển vở của tôi.)
2 - b
A: Is this your school bag? (Đây là cặp sách của bạn phải không?)
B: Yes, it is. (Đúng vậy.)
3 - d
A: What colour is the pen? (Chiếc bút máy có màu gì?)
B: It’s orange. (Nó có màu cam.)
4 - a
A: What colour are the erasers? (Những cục tẩy có màu gì?)
B: They’re brown. (Chúng có màu nâu.)
Bài 3
3. Make sentences
(Đặt câu.)
1. are / the pencils / What colour
__________________________________?
2. the ruler / What colour / is
__________________________________?
3. black / is / My school bag
__________________________________.
4. green / the / are / pencil cases
__________________________________.
Lời giải chi tiết:
1. What colour are the pencils? (Những chiếc bút chì có màu gì?)
2. What colour is ruler? (Chiếc thước kẻ có màu gì?)
3. My school bag is black. (Chiếc cặp sách của tôi có màu đen.)
4. The pencil cases are green. (Những chiếc hộp bút có màu xanh lá cây.)
C
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
a.
A: What colour is it? (Nó có màu gì?)
B: It’s red. (Nó có màu đỏ.)
b.
A: What colour are they? (Chúng có màu gì?)
B: They’re blue. (Chúng có màu xanh dương.)
Bài 1
1. Read and match.
(Đọc và nối.)
Lời giải chi tiết:
1 – d |
2 – a |
3 – b |
4 – c |
1 - d. This is my pencil. It is black. (Đây là chiếc bút chì của tôi. Nó có màu đen.)
2 - a. This is my pen. It is blue. (Đây là chiếc bút máy của tôi. Nó có màu xanh dương.)
3 - b. This is my erasers. They are red. (Đây là những cục tẩy của tôi. Chúng có màu đỏ.)
4 - c. This is my books. It is yellow. (Đây là quyển sách của tôi. Nó có màu vàng.)
Bài 2
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thiện.)
And |
are |
brown |
It is |
They are |
Lời giải chi tiết:
1. brown |
2. It is |
3. are |
4. They are |
5. And |
This is my school bag. It is brown. That is my pen. It is black. These are my pencils. They are orange. And these are my erasers. They are green.
(Đây là chiếc cặp sách của mình. Nó màu nâu. Kia là cây bút mực của mình. Nó màu đen. Đây là những cái bút chì của mình. Chúng màu cam. Và đây là những cục tẩy của mình. Chúng màu xanh lá.)
Bài 1
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. This is my ruler. (Đây là thước kẻ của tôi.)
It is yellow. (Nó có màu vàng.)
2. This is my pencil case. (Đây là hộp bút của tôi.)
It is orange. (Nó có màu cam.)
3. These are my books. (Đây là những quyển sách của tôi.)
They are green. (Chúng có màu xanh lá.)
4. These are my notebooks. (Đây là những quyển vở của tôi.)
They are red. (Chúng có màu đỏ.)
Bài 2
2. Write about you.
(Viết về bạn.)
Lời giải chi tiết:
Hi. My name is Lan. This is my school bag. It is yellow. This is my pen. It is blue. These are books. They are green. And these are pencils. They are red.
(Chào. Tên của tôi là Lan. Đây là cặp sách của tôi. Nó có màu vàng. Đây là chiếc bút máy của tôi. Nó có màu xanh dương. Đây là những quyển sách của tôi. Chúng có màu xanh lá cây. Còn đây là những chiếc bút chì của tôi. Chúng có màu đỏ.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Unit 9. Colours - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success timdapan.com"