Self-check 1 & Fun time - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success

Look, write and read. Read an complete. Listen and tịc or cross. Listen and number. Interview you classmate. Ask and answer. Tell your classmate to do actions.


Bài 1

1. Look, write and read. 

(Nhìn, viết và đọc.)

Lời giải chi tiết:

1. name (tên)

2. Mary

3. eight (số tám) 

4. swimming (bơi)

5. touch (chạm)


Bài 2

2. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.) 

Phương pháp giải:

eight (số tám) 

hobby (sở thích)  

name (tên)     

swimming (bơi)

Lời giải chi tiết:

Thầy Long: Hi. What’s your name? (Chào. Tên của em là gì?)

Mary: My name’s Mary.  (Tên của em là Mary ạ.)

Thầy Long: How old are you? (Em bao nhiêu tuổi?)

Mary: I’m eight years old. (Em 8 tuổi ạ.)

Thầy Long: What’s your hobby? (Sở thích của em là gì?)

Mary: It’s swimming. (Đó là bơi lội ạ.)

Thầy Long: Thank you, Mary. (Cảm ơn em. Mary.)


Bài 1

1. Listen and tick or cross. 

(Nghe và đánh dấu tích hoặc gạch chéo.)


Phương pháp giải:

Bài nghe: 

1.

A:What’s your name ? (Tên của bạn là gì?)

B: My name is Mary. (Tên của tôi là Mary.)

2.

A: Is this Ms Hoa? (Đây là cô Hoa phải không?)

B: Yes, it is. (Đúng vậy.)

3.

A: Is that Mr Long? (Đó là thầy Long phải không?)

B: Yes, it is. (Đúng vậy.) 

4.

A: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

B: I’m nine years old. (Tôi 9 tuổi.)

5.

Touch your eyes. (Hãy chạm vào mắt của bạn.)

6.

A:What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?) 

B: It’s cooking. (Đó là nấu ăn.)

Lời giải chi tiết:


Bài 2

2. Listen and number.

(Nghe và đánh số.)


Phương pháp giải:

1.

A: What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

B: I like dancing. (Tôi thích nhảy.)

2

A: Is that Ms Hoa? (Đó là cô Hoa phải không?)

B: Yes, it is. (Đúng vậy.)

3. 

A: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

B: I’m six years old. (Mình 6 tuổi.)

4.

A: What’s this? (Kia là cái gì?)

B:  It’s a mouth. (Nó là cái miệng.)

5.

A: How are you? (Bạn khỏe không?)

B: Fine, thank you. (Mình khỏe, cảm ơn bạn.)

Lời giải chi tiết:

1. e

2. c

3. d

4. b

5. a

1. e

A: What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

B: I like dancing. (Tôi thích nhảy.)

2. c

A: Is that Ms Hoa? (Đó là cô Hoa phải không?)

B: Yes, it is. (Đúng vậy.)

3. d

A: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

B: I’m six years old. (Mình 6 tuổi.)

4. b

A: What’s this? (Kia là cái gì?)

B:  It’s a mouth. (Nó là cái miệng.)

5. a

A: How are you? (Bạn khỏe không?)

B: Fine , thank you. (Khỏe, cảm ơn bạn.)


Bài 1

1. Interview your classmate.

(Phỏng vẫn bạn cùng lớp của bạn.)

Lời giải chi tiết:

A: Hello. I’m Dave. What’s your name? (Xin chào. Mình là Minh. Tên của bạn là gì?)

B: My name's Mai. (Mình tên là Mai.) 

A: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

B: I'm eight. (Mình 8 tuổi.) 

A: What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì? )

B: I like dancing. (Mình thích nhảy.) 


Bài 2

2. Ask and answer. 

(Hỏi và trả lời.)

Lời giải chi tiết:

1.

A: Is this Ben? (Đây là Ben phải không?)

B: Yes, it is. (Đúng vậy.)

2.

A: Is that Mary? (Đó là Mary phải không?)

B: No, it isn’t. It’s Lucy. (Không, không phải. Đó là Lucy.)

3.

A: Is this Ms Hoa? (Đây có phải cô Hoa không?)

B:  No, it isn’t. (Không, không phải.)

4.

A: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

B: I’m seven years old. (Tôi 7 tuổi.)

5.

A: What’s this? (Đây là gì?)

B: It’s an eye(Đó là một con mắt.)

6.

A: What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì? )

B: It’s painting. (Đó là vẽ tranh.)


Bài 3

3. Tell your classmate to do actions.

(Hãy bảo bạn cùng lớp của bạn thực hiện hành động.)

1. Open your mouth! (Hãy mở miệng ra!)

2. Close your eyes! (Hãy nhắm mắt lại!)

3. Touch your face! (Hãy chạm vào mặt!)

4. Touch your ears! (Hãy chạm vào tai!)


Bài 1

1. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

Phương pháp giải:

cooking (nấu ăn)    

eyes (đôi mắt)       

hobby (sở thích)      

old (tuổi/già)

Lời giải chi tiết:

1. How are you? (Bạn khỏe không?)

2. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

3. What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

4. Open your eyes! (Hãy mở mắt ra!)

5. I like cooking. (Tôi thích nấu ăn.)


Bài 2

2. Look, write and read. 

(Nhìn, viết và đọc.)


Lời giải chi tiết:

 

1. Goodbye (Tạm biệt)

 

 

2. Friends (Bạn bè)

 

 

3. Hand (Bàn tay)

 

 

4. Drawing (Vẽ tranh)

 

5. Running (Chạy bộ)