Unit 2. Our names - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
Complete and say. Do the puzzle. Read and complete. Read and match. Make sentences. Ask and answer. Look and write. Write about you.
Bài 1
1. Complete and say.
(Hoàn thành và nói.)
Lời giải chi tiết:
a. Mary
b. name (tên)
Bài 2
2. Do the puzzle.
(Làm câu đố.)
Lời giải chi tiết:
Bài 3
3. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Phương pháp giải:
How (Như thế nào?)
I’m = I am (Tôi là)
My (Của tôi)
What’s = What is (Cái gì?)
Lời giải chi tiết:
1. What your name? (Tên của bạn là gì? )
2. My name’s Mary. (Tên của tôi là Mary.)
3. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
4. I’m nine years old. (Tôi 9 tuổi.)
Bài 1
1. Read and match.
(Đọc và nối.)
Lời giải chi tiết:
1 -c
Hello. I’m Ben. (Xin chào. Tôi là Ben.)
2 - d
Bye, Mai. (Tạm biệt, Mai.)
3 - a
How are you? (Bạn có khỏe không?)
4 - b
Fine, thank you. (Khỏe, cảm ơn bạn.)
Bài 2
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
Lời giải chi tiết:
1-c: Hello. My name’s Ben. (Xin chào. Tên của tôi là Ben.)
Hi, Ben. I’m Nam. (Chào, Ben. Tôi là Nam.)
2-a: What’s your name? (Tên của bạn là gì?)
My name’s Linh. (Tên của tôi là Linh.)
3-b: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m seven years old. (Tôi 7 tuổi.)
Bài 3
3. Make sentences.
(Đặt câu.)
1. name's / My / Mary
___________________________.
2. your / What's / name
___________________________?
3. are / How old / you
___________________________?
4. ten / I'm / years old
___________________________.
Lời giải chi tiết:
1. My name’s Mary. (Tên của tội là Mary.)
2. What’s your name? (Tên của bạn là gì?)
3. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
4. I’m ten year old. (Tôi mười tuổi.)
C
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
- What's your name? (Bạn tên là gì?)
My name's ____. (Mình tên là ____.)
- How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I'm ____. (Mình ____ tuổi.)
Lời giải chi tiết:
What’s your name? (Bạn tên là gì?)
My name’s Hoa. (Mình tên là Hoa.)
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m nine years old. (Mình 9 tuổi.)
Bài 1
1. Read and match.
(Đọc và nối.)
Lời giải chi tiết:
1 - c |
2 - a |
3 - b |
1 - c
Hello. My name’s Lucy. (Xin chào. Tên của tôi là Lucy.)
2 - a
I’m nine years old. (Tôi 9 tuổi.)
3 - b
Hello. My name’s Linh. (Xin chào. Tên của tôi là Linh.)
Bài 2
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thiện.)
Lời giải chi tiết:
(1) My |
(2) name’s |
(3) How |
(4) are |
(5) seven |
Minh: Hi. (1) My name’s Minh. (Chào, Tên của tôi là Minh.)
Nga : Hello, Minh. My (2) name’s Nga. (Xin chào, Minh. Tên của tôi là Nga.)
(3) How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
Minh: I’m eight years old. How old (4) are you? (Tôi 8 tuổi. Bạn bao nhiêu tuổi?)
Nga: I’m (5) seven years old. (Tôi 7 tuổi.)
Bài 1
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. Hello. My name’s Lucy. (Xin chào. Tên của mình là Lucy. )
2. Hi. My name’ Bill. (Chào. Tên của mình là Bill.)
3. I’m ten years old. (Mình 10 tuổi.)
4. I’m eight years old. (Mình 8 tuổi .)
Bài 2
2. Write about you.
(Viết về bạn.)
Phương pháp giải:
1 . What’s your name? (Tên của bạn là gì ? )
2. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
Lời giải chi tiết:
1. What’s your name? (Tên của bạn là gì?)
My name’s Minh. (Tên của tôi là Minh.)
2. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m eight years old (Tôi 8 tuổi.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Unit 2. Our names - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success timdapan.com"