Unit 8. Yesterday's feelings - SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
How many places can you find? Find and circle. Look. Read and write. Read. Listen and write. Read and write.
Câu 1
1. How many places can you find? Find and circle.
(Bạn có thể tìm thấy bao nhiêu địa điểm? Tìm và khoanh tròn.)
Lời giải chi tiết:
library: thư viện
restaurant: nhà hàng
stadium: sân vận động
party: bữa tiệc
aquarium: thủy cung
festival: lễ hội
hospital: bệnh viện
museum: bảo tàng
Câu 2
2. Look. Read and write.
(Nhìn. Đọc và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. Where were you yesterday? (Hôm qua bạn đã ở đâu?)
I was at the aquarium. (Tôi đã ở thủy cung.)
2. Where was your sister yesterday? (Hôm qua chị gái bạn đã ở đâu?)
She was at the cinema. (Cô ấy đã ở rạp chiếu phim.)
3. Where was John yesterday? (Hôm qua John đã ở đâu?)
He was at the library. (Anh ấy đã ở thư viện.)
4. Where were you yesterday? (Hôm qua bạn đã ở đâu?)
I was at the museum. (Tôi đã ở bảo tàng.)
Câu 3
3. Read. Listen and write.
(Đọc. Nghe và viết.)
1. Jane was at the party.
2. Lisa _____________.
3. Nam _____________.
4. Louis _____________.
Câu 4
4. Read and write.
(Đọc và viết.)
Lời giải chi tiết:
How were you yesterday? (Hôm qua bạn thế nào?)
I was sleepy. (Tôi đã rất buồn ngủ.)
I was happy. (Tôi đã hạnh phúc.)
I was excited. (Tôi đã rất hào hứng.)
I was proud. (Tôi đã rất tự hào.)
I wasn’t sad. (Tôi đã không buồn.)
I wasn’t scared. (Tôi đã không sợ hãi.)
I wasn’t angry. (Tôi đã không tức giận.)
I wasn’t sick. (Tôi đã không bị bệnh.)
Câu 5
5. Use the words in 4 to write about yourself or your friends.
(Dùng những từ ở bài 4 để biết về bạn hoặc bạn bè của bạn.)
Lời giải chi tiết:
1. I was sleepy. (Tôi đã rất buồn ngủ.)
2. I was excited. (Tôi đã rất hào hứng.)
3. Lan was proud. (Lan đã rất tự hào.)
4. Ha wasn’t sad. (Ha đã không buồn.)
5. Nga wasn’t scared. (Nga đã không sợ hãi.)
6. I wasn’t angry. (Tôi đã không tức giận.)
7. I wasn’t sick. (Tôi đã không bị bệnh.)
8. I was happy. (Tôi đã hạnh phúc.)
Câu 6
6. Read and circle.
(Đọc và khoanh.)
Lời giải chi tiết:
1.Were you at the markets last night? (Tối qua bạn có ở chợ không?)
No, I wasn't. I was at the stadium. (Khôngg. Tôi đã ở sân vận động.)
2. Where were you yesterday? (Hôm qua bạn đã ở đâu?)
I was at the hospital. I was sick. (Tôi đã ở bệnh viện. Tôi đã bị ốm.)
3. How were your sisters? (Chị em của bạn thế nào?)
They were excited. (Họ đã rất phấn khích.)
4. Where were your parents last week? (Tuần trước bố mẹ bạn đã ở đâu?)
They were at the museum. They were happy. (Họ đã/ đã ở bảo tàng. Họ đã/đã hạnh phúc.)
Câu 7
7. Read. Listen and check.
(Đọc. Nghe và kiểm tra.)
Câu 8
8. Say and circle.
(Đọc và khoanh.)
Lời giải chi tiết:
1. surprise |
2. hungry |
3. calm |
4. sleep |
Câu 9
9. Connect all the words stressed on the first syllable.
(Kết nối tất cả các từ được nhấn mạnh ở âm tiết đầu tiên.)
Lời giải chi tiết:
Câu 10
10. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Đây là bức ảnh sinh nhật của tôi năm ngoái. Tôi tự hào được năm tuổi! Bạn có thể nhìn thấy bố mẹ và bạn bè của tôi trong bức ảnh này. Tất cả chúng tôi đều hạnh phúc. Tôi rất vui vì có rất nhiều quà. Còn có một chiếc bánh sinh nhật lớn nữa! Yay!
Câu 11
11. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
1. There were many friends. (Có rất nhiều bạn bè.)
2. The parents were sad. (Cha mẹ buồn.)
3. There was only one present. (Chỉ có một món quà.)
4. The birthday cake was good. (Bánh sinh nhật ngon quá.)
Lời giải chi tiết:
1. True |
2. False |
3. False |
4. True |
Câu 12
12. Draw. Write about your birthday photo.
(Vẽ. Viết về bức ảnh sinh nhật của bạn.)
Lời giải chi tiết:
This is a picture of my birthday. You can see my family and my friends in this picture. All of us were happy. I was excited because there were a lot of presents. There was a big birthday cake, too!
Tạm dịch:
Đây là hình ảnh ngày sinh nhật của tôi. Bạn có thể nhìn thấy gia đình và bạn bè của tôi trong bức ảnh này. Tất cả chúng tôi đều hạnh phúc. Tôi rất vui vì có rất nhiều quà. Còn có một chiếc bánh sinh nhật lớn nữa!
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Unit 8. Yesterday's feelings - SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World timdapan.com"