Unit 6. Amazing activities - SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Look and number. Look and write. Read and write. Look. Read and write. Look and number. Read. Listen and write the answers.
Câu 1
1. Look and number.
(Nhìn và điền số.)
Phương pháp giải:
1. do karate: tập võ
2. jump rope: nhảy dây
3. watch a movie: xem 1 bộ phim
4. practice yoga: tập yoga
5. go swimming: đi bơi
6. read a story: đọc truyện
7. play the guitar: chơi đàn ghi-ta
8. do gymnastics: tập thể dục dụng cụ
Lời giải chi tiết:
Câu 2
2. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. fly a kite: thả diều
2. exercise: tập thể dục
3. ride a bike: đi xe đạp
4. take photos: chụp ảnh
Câu 3
3. Read and write.
(Đọc và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. What does Mary like doing? (Mary thích làm gì?)
She likes reading a story. (Cô ấy thích đọc một câu chuyện.)
2. What does Tom like doing? (Tom thích làm gì?)
He likes riding a bike. (Anh ấy thích đi xe đạp.)
3. What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)
I like watching a movie. (Tôi thích xem một bộ phim.)
4. What does your sister like doing? (Em gái bạn thích làm gì?)
She likes doing exercise. (Cô ấy thích tập thể dục.)
Câu 4
4. Look. Read and write.
(Nhìn. Đọc và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. Do you like doing gymnastics?
(Bạn có thích tập thể dục không?)
Yes, I do. I like doing gymnastics.
(Có. Tôi thích tập thể dục dụng cụ.)
2. Does she like flying a kite?
(Cô ấy có thích thả diều không?)
Yes, she does.
(Vâng, cô ấy thích.)
3. Do you like playing the guitar?
(Bạn có thích chơi ghi-ta không?)
No, I don't.
(Không, tôi không.)
4. Does he like jumping rope?
(Anh ấy có thích nhảy dây không?)
No, he doesn't.
(Không, anh ấy không.)
5. Does she like taking photos?
(Cô ấy có thích chụp ảnh không?)
No, she doesn't.
(Không, cô ấy không.)
Câu 5
5. Look and number.
(Nhìn và đánh số.)
Lời giải chi tiết:
sing karaoke: hát karaoke
play basketball: chơi bóng rổ
make a poster: làm báo tường
play tag: chơi đuổi bắt
do a puzzle: chơi xếp hình
go shopping: đi mua sắm
go fishing: đi câu cá
play chess: chơi cờ
play soccer: chơi đá bóng
go camping: đi cắm trại
watch a game: xem một trận đấu
play badminton: chơi cầu lông
Câu 6
6. Read. Listen and write the answers.
(Đọc. Nghe và viết câu trả lời.)
1. Would you like to make a poster with me?
No, thanks.
2. Would you like to play chess or go camping?
3. Would you like to play soccer or go badminton?
4. WOuld you like to go shopping with me?
Câu 7
7. Correct the sentences.
(Sửa lại câu.)
1. Would you like watch a game with me?
like watch → like to watch
Câu đúng: Would you like to watch a game with me?
(Bạn có muốn xem một trận đấu với tôi không?)
2. I’d like sing karaoke.
3. Would you like to go fishing, shopping?
4. Yes, I’d love.
Lời giải chi tiết:
2. I’d like sing karaoke.
like sing → like to sing
Câu đúng: I’d like to sing karaoke.
(Tôi muốn hát karaoke.)
3. Would you like to go fishing, shopping?
shopping → go shopping
Câu đúng: Would you like to go fishing, go shopping?
(Bạn có muốn đi câu cá, mua sắm không?)
4. Yes, I’d love.
love → love to.
Câu đúng: Yes, I’d love to.
(Mình thích lắm.)
Câu 8
8. Listen and say. Circle.
(Nghe và nói. Khoanh.)
1. puzzle turtle
2. say play
3. emotion exercise
4. fly five
Câu 9
9. Say and draw lines.
(Nói và vẽ đường thẳng.)
Lời giải chi tiết:
Câu 10
10. Connect all the words stress on the second syllable. You can ONLY move vertically or horizontally.
(Nối tất cả các từ có trọng âm ở âm tiết thứ hai. Bạn CHỈ có thể di chuyển theo chiều dọc hoặc chiều ngang.)
Lời giải chi tiết:
Câu 11
11. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tôi có một thời gian vui vẻ ở trường. Tôi yêu thích các bài học tiếng Anh. Chúng rất vui. Tôi cũng thích chơi trò chơi với bạn bè trên sân trường của trường. Tôi thích chơi đuổi bắt với Lucy. Tôi thích nhảy dây với Kate. Tôi và bạn bè cũng đọc sách ở thư viện nữa.
Câu 12
12. Read and check.
(Đọc và kiểm tra.)
Phương pháp giải:
1. The girl likes studying English.
(Bạn nữ thích học tiếng Anh.)
2. The girl likes jumping rope with Lucy.
(Bạn nữ thích nhảy dây với Lucy.)
3. The girl read books on the playground.
(Bạn nữ đọc sách ở sân chơi.)
4. The girl has fun at school.
(Bạn nữ cảm thấy vui vẻ ở trường.)
Lời giải chi tiết:
1. True |
2. False |
3. False |
4. True |
Câu 13
13. Write about your hobby.
(Viết về sở thích của bạn.)
Lời giải chi tiết:
I like cooking. I also like riding a bike with my friends.
(Tôi thích nấu ăn. Tôi cũng thích đi xe đạp với bạn bè.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Unit 6. Amazing activities - SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World timdapan.com"