Stop and check 3 - SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World

Look. Listen and circle. Look. Read and write. Read and draw lines. Read the example. Ask and answer.


Câu 1

1. Look. Listen and circle.

(Nhìn. Nghe và khoanh.)


Câu 2

2. Look. Read and write.

(Nhìn. Đọc và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. Does she like jumping rope?

(Cô ấy có thích nhảy dây không?)

Yes, she does.

(Cô ấy có.)

2. Would you like to ride a bike?

(Bạn có muốn đi xe đạp không?)

No, thanks.

(Không, cảm ơn.)

3. Do they like playing tag?

(Họ có thích chơi đuổi bắt không?)

Yes, they do.

(Vâng, họ có.)

4. Would you like to play soccer or basketball?

(Bạn có muốn chơi bóng đá hay bóng rổ không?)

I’d like to play basketball.

(Tôi thích chơi bóng rổ.)


Câu 3

3. Read and draw lines.

(Đọc và vẽ đường thẳng.)

Lời giải chi tiết:

1 – e

2 – a

3 – b

4 – c

5 – d

1 - e. Is there buffalo sleeping? No it isn’t. It’s sniffing flowers.

(Con trâu có ngủ không? Không. Nó đang ngửi hoa.)

2 - a. What does the sister like doing? She likes riding a bike.

(Chị gái thích làm gì? Chị ấy thích đi xe đạp.)

3 - b. Are the chickens eating? Yes, they are.

(Những con gà có đang ăn không? Có.)

4 - c. What are the hamsters doing? They are running.

(Những con chuột hamster đang làm gì? Chúng đang chạy.)

5 - d. Would you like to go shopping or fishing? I 'd like to go fishing.

(Bạn có muốn đi mua sắm hay câu cá không? Tôi muốn đi câu cá.)


Câu 4

4. Read the example. Ask and answer.

(Hãy đọc ví dụ. Hỏi và trả lời.)

Lời giải chi tiết:

1. Would you like to fly a kite with me? No, thanks.

(Bạn có muốn thả diều cùng tôi không? Không, cám ơn.)

2. Do you like to do karate? Yes, I'd love to.

(Bạn có thích tập karate không? Vâng, tôi rất thích.)

3. Would you like to go swimming? No, thanks.

(Bạn có muốn đi bơi không? Không, cảm ơn.)

4. Would you like to jump rope? Yes, I’d love to.

(Bạn có muốn nhảy dây không? Vâng, tôi rất thích.)