Unit 3 - Grammar Bank - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
1. Put the verbs in brackets into the correct forms. Use will or be going to in the correct forms.2. Choose the correct options. 3. Put the verbs in brackets into the correct forms. Use will, be going to, the Present Simple or the Present Continuous.
Bài 1
will - be going to - Present Simple- Present Continuous (future meaning)
1. Put the verbs in brackets into the correct forms. Use will or be going to in the correct forms.
(Chia động từ trong ngoặc ở dạng đúng. Sử dụng will hoặc be going to ở dạng đúng.)
1. Be careful! You _______ (drop) that glass!
2. It's getting a little warm in here. I _______ (open) the window.
3. I think I _______ (apply) for a volunteer programme this year.
4. Jane _______ (volunteer) at the animal shelter for the summer.
5. Julie and Tom _______ (pick up) rubbish at the beach next Sunday.
6. I promise I _______ (not/throw) used bottles away.
7. Emily is collecting used bottles. She _______ (make) art from them.
8. I'm worried about endangered animals. I'm afraid that people _______ (not/protect) their habitats in the future.
Lời giải chi tiết:
1. Be careful! You are going to drop that glass!
(Hãy cẩn thận! Bạn sẽ đánh rơi cái ly đó!)
2. It's getting a little warm here. I will open the window.
(Trời đang ấm lên một chút. Tôi sẽ mở cửa sổ.)
3. I think I will apply for a volunteer programme this year.
(Tôi nghĩ rằng tôi sẽ nộp đơn cho một chương trình tình nguyện trong năm nay.)
4. Jane is going to volunteer at the animal shelter for the summer.
(Jane sẽ tình nguyện ở trại động vật trong mùa hè.)
5. Julie and Tom are going to pick up rubbish at the beach next Sunday.
(Julie và Tom sẽ đi nhặt rác ở bãi biển vào Chủ nhật tới.)
6. I promise I won't throw used bottles away.
(Tôi hứa sẽ không vứt chai đã sử dụng đi.)
7. Emily is collecting used bottles. She is going to make art from them.
(Emily đang thu thập chai lọ đã qua sử dụng. Cô ấy sẽ làm nghệ thuật từ chúng.)
8. I'm worried about endangered animals. I'm afraid that people won't protect their habitats in the future.
(Tôi lo lắng về những loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng. Tôi sợ rằng mọi người sẽ không bảo vệ môi trường sống của họ trong tương lai.)
Bài 2
2. Choose the correct options.
(Chọn các phương án đúng.)
1. I hope the endangered animals are going to be/will be safe.
2. The bus arrives/will arrive at our bus stop at 3:25 p.m.
3. Jill loves animals. She is going to be/is a zookeeper when she grows up.
4. We need to recycle this paper. I am putting/will put it in the recycling box.
5. Do you promise you will come/come to the tree-planting event tomorrow?
6. Jason is attending/will attend the clean-up day at his school tomorrow.
7. Look at the sky! It is going to rain/will rain soon.
8. Are you coming/Do you come with me to the exhibition on the environment this afternoon?
Lời giải chi tiết:
1. I hope the endangered animals will be safe.
(Tôi hy vọng các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng sẽ được an toàn.)
2. The bus arrives at our bus stop at 3:25 p.m.
(Xe buýt đến bến xe buýt của chúng tôi lúc 3:25 chiều.)
3. Jill loves animals. She is going to be a zookeeper when she grows up.
(Jill yêu động vật. Cô ấy sẽ trở thành người trông coi vườn thú khi lớn lên.)
4. We need to recycle this paper. I will put it in the recycling box.
(Chúng ta cần tái chế tờ giấy này. Tôi sẽ bỏ nó vào hộp tái chế.)
5. Do you promise you will come to the tree-planting event tomorrow?
(Bạn có hứa là ngày mai bạn sẽ đến sự kiện trồng cây không?)
6. Jason is attending the clean-up day at his school tomorrow.
(Jason sẽ tham gia ngày dọn dẹp ở trường của anh ấy vào ngày mai.)
7. Look at the sky! It is going to rain soon.
(Hãy nhìn lên bầu trời! Trời sẽ mưa sớm thôi.)
8. Are you coming with me to the exhibition on the environment this afternoon?
(Chiều nay bạn có đi cùng tôi đến buổi triển lãm về môi trường không?)
Bài 3
3. Put the verbs in brackets into the correct forms. Use will, be going to, the Present Simple or the Present Continuous.
(Chia động từ trong ngoặc ở dạng đúng. Dùng will, be going to, thì Hiện tại đơn hoặc Hiện tại tiếp diễn.)
1. A: You leave the lights on again, boy!
B: I'm so sorry, Mum. I promise I ______ (not/forget) to turn them off again.
2. A: When ______ (the event/begin)?
B: It ______ (start) at 9:00a.m.
3. A: What ______ (you/do) this summer?
B: I ______ (travel) to Africa.
4. A: Be careful! You ______ (drop) that rubbish into the water.
B: Oh, sorry! I ______ (put) it in the rubbish bin right now.
5. A: We ______ (volunteer) at the animal shelter tomorrow. ______ (you/help) us?
B: Sure!
Lời giải chi tiết:
1. A: You leave the lights on again, boy!
(Con lại để đèn sáng rồi, con trai!)
B: I'm so sorry, Mum. I promise I won't forget to turn them off again.
(Con xin lỗi mẹ. Con hứa con sẽ không quên tắt chúng lần nữa.)
2. A: When does the event begin?
(Khi nào sự kiện bắt đầu?)
B: It starts at 9:00a.m.
(Nó bắt đầu lúc 9:00 sáng.)
3. A: What are you going to do this summer?
(Bạn sẽ làm gì vào mùa hè này?)
B: I am going to travel to Africa.
(Tôi sẽ đi du lịch đến Châu Phi.)
4. A: Be careful! You are going to drop that rubbish into the water.
(Hãy cẩn thận! Bạn sẽ làm rơi đó vào trong nước.)
B: Oh, sorry! I will put it in the rubbish bin right now.
(Ồ, xin lỗi! Tôi sẽ bỏ nó vào thùng rác ngay bây giờ.)
5. A: We are volunteering at the animal shelter tomorrow. Will you help us?
(Chúng tôi sẽ tình nguyện ở nơi trú ẩn động vật vào ngày mai. Bạn sẽ giúp chúng tôi chứ?)
B: Sure!
(Chắc chắn rồi!)
Bài 4
Time words
4. Use the prompts to make complete sentences.
(Sử dụng gợi ý để viết thành câu hoàn chỉnh.)
1. he / study / environmental science / when / he / start / university
2. zookeeper / feed / the animals / before / he / clean / their cages
3. as soon as / we / finish / homework / we / go / animal shelter
4. Bella / help / endangered animals / Australia / after / school year / end
5. Mark / join / environmental project / when / he / come back / from holiday
6. before / new / animal shelter / open/ I / ask / be a volunteer
7. after / Mia / finish / university / she / find / job / as a zookeeper
8. before / I do / my science project / I do / research / the Internet
9. they / watch / TV show / wild animals / after / they / have / dinner
10. she / join / volunteer team / when / she / have more free time
Lời giải chi tiết:
1. He will study environmental science when he starts university.
(Anh ấy sẽ học khoa học môi trường khi bắt đầu học đại học.)
2. The zookeeper will feed the animals before he cleans their cages.
(Người trông coi vườn thú sẽ cho động vật ăn trước khi dọn chuồng của chúng.)
3. As soon as we finish our homework, we will go to the animal shelter.
(Ngay sau khi chúng tôi hoàn thành bài tập về nhà, chúng tôi sẽ đến nơi trú ẩn của động vật.)
4. Bella will help endangered animals in Australia after the school year ends.
(Bella sẽ giúp đỡ các loài động vật đang bị đe dọa ở Úc sau khi năm học kết thúc.)
5. Mark will join an/the environmental project when he comes back from holiday.
(Mark sẽ tham gia một dự án môi trường khi anh ấy đi nghỉ về.)
6. Before the new animal shelter opens, I will ask to be a volunteer.
(Trước khi nơi trú ẩn động vật mới mở cửa, tôi sẽ xin làm tình nguyện viên.)
7. After Mia finishes university, she will find a job as a zookeeper.
(Sau khi Mia học xong đại học, cô ấy sẽ tìm một công việc như một người trông coi vườn thú.)
8. Before I do my science project, I will do research on the Internet.
(Trước khi làm đề tài khoa học, tôi sẽ tìm hiểu trên Internet.)
9. They will watch a/the TV show about wild animals after they have dinner.
(Họ sẽ xem một chương trình truyền hình về động vật hoang dã sau khi ăn tối.)
10. She will join a/the volunteer team when she has more free time.
(Cô ấy sẽ tham gia một đội tình nguyện khi có nhiều thời gian rảnh hơn.)
Bài 5
Conditional (type 1)
5. Choose the correct options.
(Chọn các phương án đúng.)
1. Unless/If the seas become polluted, sea animals will die.
2. Illegal hunting will continue unless/if governments stop it.
3. Unless/If the volunteers finish the work before noon, they will go home early.
4. Many animals will be endangered unless/if we do something to protect them.
5. Unless/If the road sweeper comes this way soon, the street will be clean before dark.
Lời giải chi tiết:
1. If the seas become polluted, sea animals will die.
(Nếu biển bị ô nhiễm, động vật biển sẽ chết.)
2. Illegal hunting will continue unless governments stop it.
(Săn bắt trái phép sẽ tiếp tục trừ khi chính phủ ngăn chặn.)
3. If the volunteers finish the work before noon, they will go home early.
(Nếu tình nguyện viên hoàn thành công việc trước buổi trưa, họ sẽ về nhà sớm.)
4. Many animals will be endangered unless we do something to protect them.
(Nhiều loài động vật sẽ bị đe dọa trừ khi chúng ta làm gì đó để bảo vệ chúng.)
5. If the road sweeper comes this way soon, the street will be clean before dark.
(Nếu người quét đường đến đây sớm thì đường sẽ sạch trước khi trời tối.)
Bài 6
6. Put the verbs in brackets into the correct tenses.
(Chia động từ trong ngoặc ở thì đúng.)
1. If the ice caps melt quickly, sea levels _______ (rise).
2. If we don't do something soon, the environment _______ (face) many problems.
3. Unless the volunteers help the sea turtles, their nests _______ (not/be) safe on the beach.
4. The air will become more polluted if we _______ (not/use) public transport more.
5. If we _______ (not/stop) illegal hunting, lemurs will be in great danger.
Phương pháp giải:
1. Cấu trúc câu điều kiện loại I:
If + S + V_(simple present), S + will/can/shall (not) + V
Hoặc: S + will/can/shall (not) + V + if + S + V_(simple present)
2. Cấu trúc câu điều kiện loại I với unless:
Unless + S + V_(simple present), S + will/can/shall (not) + V
Hoặc: S + will/can/shall (not) + V + unless + S + V_(simple present)
Chú ý: Unless = If…not
Lời giải chi tiết:
1. If the ice caps melt quickly, sea levels will rise.
(Nếu băng tan nhanh, mực nước biển sẽ dâng cao.)
2. If we don't do something soon, the environment will face many problems.
(Nếu chúng ta không làm gì đó sớm, môi trường sẽ gặp nhiều vấn đề.)
3. Unless the volunteers help the sea turtles, their nests won't be safe on the beach.
(Trừ khi các tình nguyện viên giúp rùa biển, tổ của chúng sẽ không an toàn trên bãi biển.)
4. The air will become more polluted if we don't use public transport more.
(Không khí sẽ trở nên ô nhiễm hơn nếu chúng ta không sử dụng phương tiện giao thông công cộng nhiều hơn.)
5. If we don't stop illegal hunting, lemurs will be in great danger.
(Nếu chúng ta không ngừng săn bắt trái phép, loài vượn cáo sẽ gặp nguy hiểm lớn.)
Bài 7
7. Rewrite sentences without changing their meanings.
(Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi.)
1. If we don't stop cutting down trees, rainforests will disappear
2. Unless we reduce pollution, people will get more health problems.
3. If we don't stop climate change, sea levels will rise.
4. Protect endangered animals, or they will disappear.
5. Unless we change our bad habits, many problems will get worse.
6. Stop global warming, or the planet will get warmer.
Phương pháp giải:
Unless + S + V(s/es), S + will/can/shall (not) + V_inf
= If + S + don’t/doesn’t + V_inf, S + will/can/shall (not) + V_inf
Lời giải chi tiết:
1. Unless we stop cutting down trees, rainforests will disappear.
(Trừ khi chúng ta ngừng chặt cây, rừng nhiệt đới sẽ biến mất.)
2. If we don't reduce pollution, people will get more health problems.
(Nếu chúng ta không giảm ô nhiễm, mọi người sẽ gặp nhiều vấn đề về sức khỏe hơn.)
3. Unless we stop climate change, sea levels will rise.
(Nếu chúng ta không ngăn chặn biến đổi khí hậu, mực nước biển sẽ dâng cao.)
4. If people don't protect endangered animals, they will disappear.
(Nếu con người không bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng, chúng sẽ biến mất.)
5. If we don't change our bad habits, many problems will get worse.
(Nếu chúng ta không thay đổi những thói quen xấu, nhiều vấn đề sẽ trở nên tồi tệ hơn.)
6. If we don't stop global warming, the planet will get warmer.
(Nếu chúng ta không ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu, hành tinh sẽ nóng lên.)
Bài 8
a/an – the – zero article
8. Complete the sentences with a/an, the or – (zero article).
(Hoàn thành các câu với a/an, the hoặc - (mạo từ không).)
1. _____ Mekong River is the longest river in _____ Southeast Asia.
2. In _____ Etosha National Park in _____ Namibia, there're lots of wild animals like lions, giraffes, elephants and rhinos.
3. My dad is _____ zookeeper. He loves animals and takes good care of them very well.
4. We're going to visit _____ Côn Đảo Islands in _____ Việt Nam.
5. There is _____ important event at _____ National History Museum this afternoon.
Lời giải chi tiết:
1. The Mekong River is the longest river in – Southeast Asia.
(Sông Cửu Long là con sông dài nhất Đông Nam Á.)
2. In – Etosha National Park in – Namibia, there're lots of wild animals like lions, giraffes, elephants and rhinos.
(Tại Vườn quốc gia Etosha ở Namibia, có rất nhiều động vật hoang dã như sư tử, hươu cao cổ, voi và tê giác.)
3. My dad is a zookeeper. He loves animals and takes good care of them very well.
(Bố tôi là người trông coi vườn thú. Ông ấy yêu động vật và chăm sóc chúng rất tốt.)
4. We're going to visit the Côn Đảo Islands in – Việt Nam.
(Chúng tôi sẽ đến thăm quần đảo Côn Đảo ở Việt Nam.)
5. There is an important event at the National History Museum this afternoon.
(Có một sự kiện quan trọng tại Bảo tàng Lịch sử Quốc gia chiều nay.)
Bài 9
9. Complete the sentences with a/an, the or - (zero article).
(Hoàn thành các câu với a/an, the hoặc - (mạo từ không).)
1. A: Do you want to be _____ animal nutritionist?
B: No, I want to be _____ landscape gardener.
2. A: Are you going to take a tour of _____ museum next week?
B: Yes, I would love to see _____ exhibition on endangered animals.
3. A: When did you take _____ boat ride on _____ Sài Gòn River?
B: We when in _____ April.
4. A: Is your school organising _____ tree-planting trip in _____ July?
B: Yes, it is _____ important event of our school environmental club.
5. A: Do you know _____ Sahara?
B: Yes, it's _____ large desert in _____ North Africa. I hope to visit it one day.
Lời giải chi tiết:
1. A: Do you want to be an animal nutritionist?
(Bạn có muốn trở thành chuyên gia dinh dưỡng động vật không?)
B: No, I want to be a landscape gardener.
(Không, tôi muốn trở thành một người làm vườn phong cảnh.)
2. A: Are you going to take a tour of the museum next week?
(Bạn sẽ đi tham quan bảo tàng vào tuần tới chứ?)
B: Yes, I would love to see the exhibition on endangered animals.
(Vâng, tôi rất thích xem cuộc triển lãm về động vật có nguy cơ tuyệt chủng.)
3. A: When did you take a boat ride on the Sài Gòn River?
(Bạn đi thuyền trên sông Sài Gòn khi nào?)
B: We when in – April.
(Chúng tôi đi vào tháng Tư.)
4. A: Is your school organising a tree-planting trip in – July?
(Trường của bạn có tổ chức chuyến đi trồng cây vào tháng 7 không?)
B: Yes, it is an important event of our school environmental club.
(Có, đó là một sự kiện quan trọng của câu lạc bộ môi trường trường học của chúng tôi.)
5. A: Do you know the Sahara?
(Bạn có biết sa mạc Sahara không?)
B: Yes, it's a large desert in – North Africa. I hope to visit it one day.
(Có, đó là một sa mạc rộng lớn ở Bắc Phi. Tôi hy vọng sẽ đến thăm nó một ngày nào đó.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Unit 3 - Grammar Bank - SBT Tiếng Anh 8 Right on! timdapan.com"