Unit 2 - Grammar Bank- SBT Tiếng Anh 8 Right on!
1. Put the verbs in brackets into the Past Simple. 2. Complete the sentences with the verbs from the list in the Past Simple.3. Put the verbs in brackets into the Past Simple and complete the answers.4. Form the questions for the underlined parts.
Bài 1
Past Simple
(Quá khứ đơn)
1. Put the verbs in brackets into the Past Simple.
(Chia động từ trong ngoặc ở thì Quá khứ đơn.)
1. Suddenly, the lava _______ (erupt) from the volcano.
2. When _______ (the tsunami/hit) the town?
3. The river _______ (overflow) yesterday and water _______ (cover) all over the village
4. Luckily, the volcanic eruption _______ (not/kill) any people.
5. _______ (the storm/ destroy) anything?
6. I _______ (not/feel) the earthquake last night. What about you?
Lời giải chi tiết:
1. Suddenly, the lava erupted from the volcano.
(Đột nhiên, dung nham phun trào từ núi lửa.)
2. When did the tsunami hit the town?
(Sóng thần ập vào thị trấn khi nào?)
3. The river overflowed yesterday and water covered all over the village.
(Hôm qua sông tràn bờ, nước ngập khắp ngôi làng.)
4. Luckily, the volcanic eruption didn't kill any people.
(May mắn là vụ phun trào núi lửa không làm thiệt mạng người nào.)
5. Did the storm destroy anything?
(Cơn bão có phá hủy gì không?)
6. I didn't feel the earthquake last night. What about you?
(Tôi không cảm thấy trận động đất đêm qua. Còn bạn thì sao?)
Bài 2
2. Complete the sentences with the verbs from the list in the Past Simple.
(Hoàn thành các câu với các động từ trong danh sách ở Thì quá khứ đơn.)
run be hear cover hit
not/find injure not/know
not/finish not/destroy
1. A major storm _______ the city last night.
2. Frank quickly _______ away from the landslide.
3. Luckily, the tsunami _______ any buildings.
4. I _______ my hike because it started raining.
5. We _______ what to do when the flood _______ the town with water.
6. Ryan _______ in the city centre when he _______ an explosion.
7. The earthquake _______ hundreds of people.
8. The rescue team _______ them until hours later.
Lời giải chi tiết:
1. A major storm hit the city last night.
(Một cơn bão lớn đổ bộ vào thành phố đêm qua.)
2. Frank quickly ran away from the landslide.
(Frank nhanh chóng chạy khỏi nơi lở đất.)
3. Luckily, the tsunami didn't destroy any buildings.
(May mắn thay, sóng thần đã không phá hủy bất kỳ tòa nhà nào.)
4. I didn't finish my hike because it started raining.
(Tôi đã không hoàn thành chuyến đi bộ của mình vì trời bắt đầu mưa.)
5. We didn't know what to do when the flood covered the town with water.
(Chúng tôi không biết phải làm gì khi lũ bao phủ thị trấn bằng nước.)
6. Ryan was in the city centre when he heard an explosion.
(Ryan đang ở trung tâm thành phố thì nghe thấy tiếng nổ.)
7. The earthquake injured hundreds of people.
(Trận động đất làm hàng trăm người bị thương.)
8. The rescue team didn't find them until hours later.
(Đội cứu hộ đã không tìm thấy họ cho đến nhiều giờ sau đó.)
Bài 3
3. Put the verbs in brackets into the Past Simple and complete the answers.
(Chia động từ trong ngoặc ở thì Quá khứ đơn và hoàn thành câu trả lời.)
1. A: ______ (you/be) injured in the accident?
B: Yes, I ______. I broke my arm.
2. A: ______ (you/feel) the earthquake last night?
B: No, I ______.
3. A: ______ (your dad/call) the emergency services after the earthquake?
B: Yes, he ______.
4. A: ______ (the flood/ destroy) your house?
B: Yes, it ______.
5. A: ______ (they/see) the volcanic eruption?
B: No, they ______.
Lời giải chi tiết:
1. A: Were you injured in the accident?
(Bạn có bị thương trong vụ tai nạn không?)
B: Yes, I was. I broke my arm.
(Vâng, tôi có. Tôi bị gãy tay.)
2. A: Did you feel the earthquake last night?
(Đêm qua bạn có cảm thấy động đất không?)
B: No, I didn't.
(Không, tôi đã không.)
3. A: Did your dad call the emergency services after the earthquake?
(Bố của bạn có gọi dịch vụ khẩn cấp sau trận động đất không?)
B: Yes, he did.
(Vâng, anh ấy đã làm.)
4. A: Did the flood destroy your house?
(Lũ lụt có phá hủy ngôi nhà của bạn không?)
B: Yes, it did.
(Vâng, nó có.)
5. A: Did they see the volcanic eruption?
(Họ có nhìn thấy núi lửa phun không?)
B: No, they didn't.
(Không, họ đã không.)
Bài 4
4. Form the questions for the underlined parts.
(Đặt câu hỏi cho phần gạch chân.)
1. The tsunami destroyed many villages and towns.
(Sóng thần đã phá hủy nhiều ngôi làng và thị trấn.)
2. The volcano last erupted in 1998.
(Núi lửa phun trào lần cuối vào năm 1998.)
3. A car crash happened in the city centre last night.
(Một vụ tai nạn xe hơi đã xảy ra ở trung tâm thành phố đêm qua.)
4. 29 people died in the plane crash.
(29 người thiệt mạng trong vụ tai nạn máy bay.)
5. A brave firefighter saved the people from the fire in the building.
(Một lính cứu hỏa dũng cảm đã cứu mọi người khỏi đám cháy trong tòa nhà.)
Lời giải chi tiết:
1. What did the tsunami destroy?
(Sóng thần đã phá hủy những gì?)
2. When did the volcano last erupt?
(Núi lửa phun trào lần cuối khi nào?)
3. Where did a car crash happen last night?
(Đêm qua xảy ra vụ đâm xe ở đâu?)
4. How many people died in the plane crash?
(Có bao nhiêu người chết trong vụ tai nạn máy bay?)
5. Who saved the people from the fire in the building?
(Ai đã cứu mọi người khỏi đám cháy trong tòa nhà?)
Bài 5
5. Complete the text with the verbs in brackets in the Past Simple.
(Hoàn thành đoạn văn với động từ trong ngoặc ở thì Quá khứ đơn.)
Floods Hit Brazil
In 2022, heavy rains 1) _____ (cause) the rivers to overflow in the state of Bahia in the northeast of Brazil. The floods 2) _____ (cover) the land around the rivers. They 3) _____ (kill) 26 people. Many families 4) _____ (lose) their homes because the water 5) _____ (destroy) their cities and towns.
Lời giải chi tiết:
Floods Hit Brazil
In 2022, heavy rains 1) caused the rivers to overflow in the state of Bahia in the northeast of Brazil. The floods 2) covered the land around the rivers. They 3) killed 26 people. Many families 4) lost their homes because the water 5) destroyed their cities and towns.
(Lũ lụt tấn công Brazil
Vào năm 2022, những trận mưa lớn đã khiến các con sông ở bang Bahia, phía đông bắc Brazil, bị tràn bờ. Lũ lụt bao phủ vùng đất xung quanh các con sông. Chúng làm thiệt mạng 26 người. Nhiều gia đình mất nhà cửa vì nước phá hủy các thành phố và thị trấn của họ.)
Bài 6
Past Continuous
(Quá khứ tiếp diễn)
6. Look at the picture. Use the verbs in brackets to describe what each person was doing when the car crash happened as in the example.
(Nhìn vào bức tranh. Sử dụng các động từ trong ngoặc để mô tả những gì mỗi người đã làm khi tai nạn xe hơi xảy ra như trong ví dụ.)
1. Ken wasn't riding (ride) his bicycle. He was waiting (wait) at the bus stop.
2. Bonny ______ (talk) on her smartphone. She ______ (listen) to music.
3. Arnold ______ (run). He ______ (ride) his bicycle.
4. Mrs Chang ______ (drink) coffee. She ______ (have) some water.
5. Mr Dunn ______ (driving) a car. He ______ (go) into the bank.
6. James and Ben ______ (go) shopping. They ______ (walk) down the street.
Lời giải chi tiết:
1. Ken wasn't riding his bicycle. He was waiting at the bus stop.
(Ken không đi xe đạp. Anh ấy đang đợi ở bến xe buýt.)
2. Bonny wasn't talking on her smartphone. She was listening to music.
(Bonny không nói chuyện trên điện thoại thông minh của cô ấy. Cô ấy đang nghe nhạc.)
3. Arnold wasn't running. He was riding his bicycle.
(Arnold không chạy. Anh ấy đang đi xe đạp.)
4. Mrs Chang wasn't drinking coffee. She was having some water.
(Bà Chang không uống cà phê. Cô ấy đang uống nước.)
5. Mr Dunn wasn't driving a car. He was going into the bank.
(Ông Dunn không lái xe hơi. Anh ấy đang đi vào ngân hàng.)
6. James and Ben weren't going shopping. They were walking down the street.
(James và Ben không đi mua sắm. Họ đang đi bộ xuống phố.)
Bài 7
7. Put the verbs in brackets into the Past Continuous and complete the answers.
(Chia động từ trong ngoặc ở thì Quá khứ tiếp diễn và hoàn thành câu trả lời.)
1. A: _______ (the building/burn) for a long time after the explosion?
B: No, it _______.
2. A: What _______ (you/do) when the shipwreck happened?
B: I _______ (enjoy) the sunset on the sea.
3. A: _______ (they/study) at the library when the fire started?
B: Yes, they _______.
4. A: How fast _______ (Sally/drive) when the car crash happened?
B: She _______ (drive) at a speed of 60km/h.
5. A: _______ (you/do) your homework when the storm hit the city?
B: No, I _______.
6. A: _______ (Alan/ride) his bike all yesterday afternoon?
B: Yes, he _______.
7. A: _______ (the ground/shake) long last night?
B: No, it _______.
8. A: _______ (you/study) English at 10:00 a.m. this morning?
B: Yes, I _______.
Lời giải chi tiết:
1. A: Was the building burning for a long time after the explosion?
(Sau vụ nổ tòa nhà có cháy lâu không?)
B: No, it wasn't.
(Không, nó không.)
2. A: What were you doing when the shipwreck happened?
(Bạn đang làm gì khi vụ đắm tàu xảy ra?)
B: I was enjoying the sunset on the sea.
(Tôi đang tận hưởng cảnh hoàng hôn trên biển.)
3. A: Were they studying at the library when the fire started?
(Họ đang học ở thư viện khi đám cháy bắt đầu phải không?)
B: Yes, they were.
(Vâng, đúng vậy.)
4. A: How fast was Sally driving when the car crash happened?
(Sally đã lái xe với tốc độ bao nhiêu khi xảy ra vụ tai nạn?)
B: She was driving at a speed of 60km/h.
(Cô ấy đã lái xe với tốc độ 60km/h.)
5. A: Were you doing your homework when the storm hit the city?
(Bạn đang làm bài tập về nhà khi cơn bão đổ bộ vào thành phố phải không?)
B: No, I wasn't.
(Không, tôi đã không.)
6. A: Was Alan riding his bike all yesterday afternoon?
(Alan đã đạp xe cả chiều hôm qua phải không?)
B: Yes, he was.
(Vâng, anh ấy đã vậy.)
7. A: Was the ground shaking long last night?
(Đêm qua mặt đất rung chuyển lâu không?)
B: No, it wasn't.
(Không, nó không.)
8. A: Were you studying English at 10:00 a.m. this morning?
(Bạn học tiếng Anh lúc 10 giờ sáng nay phải không?)
B: Yes, I was.
(Vâng, đúng vậy.)
Bài 8
8. Use the prompts to make questions and answers about what the people were doing when the storm started as in the example.
(Sử dụng các gợi ý để đặt câu hỏi và câu trả lời về những gì mọi người đang làm khi cơn bão bắt đầu như trong ví dụ.)
1. Jenny - sit in the park
Example:
What was Jenny doing when the storm started?
She was sitting in the park when the storm started.
2. Henry - hike in the forest
3. they - watch TV
4. he - take a taxi
5. she - do the washing-up
6. the children - do their homework
Lời giải chi tiết:
1. Jenny - sit in the park
(Jenny - ngồi trong công viên)
What was Jenny doing when the storm started?
(Jenny đang làm gì khi cơn bão bắt đầu?)
She was sitting in the park when the storm started.
(Cô ấy đang ngồi trong công viên khi cơn bão bắt đầu.)
2. Henry - hike in the forest
(Henry - đi bộ trong rừng)
What was Henny doing when the storm started?
(Henny đang làm gì khi cơn bão bắt đầu?)
He was hiking in the forest when the storm started.
(Anh ấy đang đi bộ trong rừng khi cơn bão bắt đầu.)
3. they - watch TV
(họ - xem TV)
What were they doing when the storm started?
(Họ đang làm gì khi cơn bão bắt đầu?)
They were watching TV when the storm started.
(Họ đang xem TV khi cơn bão bắt đầu.)
4. he - take a taxi
(anh ấy - đi taxi)
What was he doing when the storm started?
(Anh ấy đang làm gì khi cơn bão bắt đầu?)
He was taking a taxi when the storm started.
(Anh ấy đang đi taxi khi cơn bão bắt đầu.)
5. she - do the washing-up
(cô ấy - giặt đồ)
What was she doing when the storm started?
(Cô ấy đang làm gì khi cơn bão bắt đầu?)
She was doing the washing-up when the storm started.
(Cô ấy đang giặt giũ khi cơn bão bắt đầu.)
6. the children - do their homework
(bọn trẻ - làm bài tập về nhà)
What were the children doing when the storm started?
(Những đứa trẻ đang làm gì khi cơn bão bắt đầu?)
They were doing their homework when the storm started.
(Họ đang làm bài tập về nhà thì cơn bão bắt đầu.)
Bài 9
9. Complete the text with the verbs in brackets in the Past Continuous.
(Hoàn thành đoạn văn với động từ trong ngoặc ở thì Quá khứ tiếp diễn.)
Earthquake Hits Town
Most of the people in Mansfield 1) _______ (enjoy) their time at the local festival when an earthquake hit the town. The mayor, Mr Davenport, 2) _______ (give) a speech when it started. Some people 3) _______ (watch) performances while others 4) _______ (take part in) competitions. Luckily, the ground 5) _______ (shake) for only a few minutes and the earthquake didn't injure anyone or destroy any buildings.
Lời giải chi tiết:
Earthquake Hits Town
Most of the people in Mansfield 1) were enjoying their time at the local festival when an earthquake hit the town. The mayor, Mr Davenport, 2) was giving a speech when it started. Some people 3) were watching performances while others 4) were taking part in competitions. Luckily, the ground 5) was shaking for only a few minutes and the earthquake didn't injure anyone or destroy any buildings.
(Trận động đất tấn công thị trấn
Hầu hết mọi người ở Mansfield đang tận hưởng thời gian của họ tại lễ hội địa phương thì một trận động đất xảy ra trong thị trấn. Thị trưởng, ông Davenport, đang đọc diễn văn khi nó bắt đầu. Một số người đang xem biểu diễn trong khi những người khác đang tham gia các cuộc thi. May mắn thay, mặt đất chỉ rung chuyển trong vài phút và trận động đất không làm ai bị thương hay phá hủy bất kỳ tòa nhà nào.)
Bài 10
Past Simple - Past Continuous
10. Put the verbs in brackets into the Past Simple or the Past Continuous.
(Chia động từ trong ngoặc ở thì Quá khứ đơn hoặc Quá khứ tiếp diễn.)
1. A: What was the storm like?
B: The rain _______ (pour) and the wind _______ (blow) through the trees.
2. A: What _______ (you/do) when the explosion _______ (happen)?
B: I _______ (do) my homework.
3. A: Is Emma out in this rain?
B: Yes. A few hours ago, she _______ (come) downstairs, _______ (pick) up her umbrella and _______ (walk) out the door.
4. A: I _______ (call) you last night, but you _______ (not/answer). What happened?
B: I _______ (drive) home from work when I _______ (get) in a car crash.
Lời giải chi tiết:
1. A: What was the storm like?
(Cơn bão như thế nào?)
B: The rain was pouring and the wind was blowing through the trees.
(Mưa như trút nước và gió thổi qua những tán cây.)
2. A: What were you doing when the explosion happened?
(Bạn đang làm gì khi vụ nổ xảy ra?)
B: I was doing my homework.
(Tôi đang làm bài tập về nhà.)
3. A: Is Emma out in this rain?
(Emma có ở ngoài trời mưa này không?)
B: Yes. A few hours ago, she came downstairs, picked up her umbrella and walked out the door.
(Vâng. Vài giờ trước, cô ấy đi xuống cầu thang, nhặt chiếc ô của mình và bước ra khỏi cửa.)
4. A: I called you last night, but you didn't answer. What happened?
(Tôi đã gọi cho bạn tối qua, nhưng bạn không trả lời. Chuyện gì đã xảy ra thế?)
B: I was driving home from work when I got in a car crash.
(Tôi đang lái xe đi làm về thì bị đụng xe.)
Bài 11
11. Put the verbs in brackets into the Past Simple or the Past Continuous.
(Chia động từ trong ngoặc ở thì Quá khứ đơn hoặc Quá khứ tiếp diễn.)
My mum and I 1) went (go) to the supermarket yesterday. We 2) were looking (look) for the items on the shopping list when we 3) heard (hear) a strange noise. Then, I 4) saw (see) smoke coming from the back of the store. It 5) was (be) a fire! People 6) were running (run) out of the supermarket when the firefighters 7) arrived (arrive). Luckily, the fire 8) didn't injure (not/injure) anyone. My mum and I 9) felt (feel) so relieved when we 10) got (get) back home safe.
Lời giải chi tiết:
My mum and I 1) went to the supermarket yesterday. We 2) were looking for the items on the shopping list when we 3) heard a strange noise. Then, I 4) saw smoke coming from the back of the store. It 5) was a fire! People 6) were running out of the supermarket when the firefighters 7) arrived. Luckily, the fire 8) didn't injure anyone. My mum and I 9) felt so relieved when we 10) got back home safe.
(Mẹ tôi và tôi đã đi đến siêu thị ngày hôm qua. Chúng tôi đang tìm kiếm những món đồ trong danh sách mua sắm thì chúng tôi nghe thấy một tiếng động lạ. Sau đó, tôi nhìn thấy khói bốc ra từ phía sau cửa hàng. Nó là một ngọn lửa! Mọi người đang chạy ra khỏi siêu thị khi lính cứu hỏa đến. Rất may vụ hỏa hoạn không làm ai bị thương. Mẹ tôi và tôi cảm thấy rất nhẹ nhõm khi chúng tôi trở về nhà an toàn.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Unit 2 - Grammar Bank- SBT Tiếng Anh 8 Right on! timdapan.com"