Unit 20. At the zoo - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
Complete and say. Do the puzzle. Look, complete and read. Read and match. Make sentences. Ask and answer. Read and answer the questions. Look and write. Write what animals you can see at the zoo and what they are doing.
Bài 1
1. Complete and say.
(Hoàn thành và nói.)
Lời giải chi tiết:
a. Parrot (Con vẹt)
b. Dancing (Nhảy, múa)
Bài 2
2. Do the puzzle.
(Giải ô chữ.)
Lời giải chi tiết:
1. parrot (con vẹt)
2. zoo (sở thú)
3. horse (con ngựa)
4. monkey (con khỉ)
5. peacock (con công)
6. tiger (con hổ)
Bài 3
3. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Lời giải chi tiết:
1. I can see a peacock. (Tôi có thể nhìn thấy một con công.)
2. I can see a tiger. (Tôi có thể nhìn thấy một con hổ.)
3. The parrot is counting. (Con vẹt đang đếm số.)
4. The monkey is swinging. (Con khỉ đang đu cây.)
Bài 1
1. Read and match.
(Đọc và nối.)
Phương pháp giải:
- I’m in/at the ____. (Tôi đang ở ______.)
- What’s the _____ doing? (_____ đang làm gì vậy?)
It’s + động từ đuôi –ing. (Nó đang _____.)
- What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy gì?)
I can see _____. (Tôi có thể nhìn thấy _____.)
Lời giải chi tiết:
1 – e |
2 – a |
3 – c |
4 – d |
5 – b |
1 - e. I’m at the zoo. (Tôi đang ở trong sở thú.)
2 - a. What can you see? (Bạn nhìn thấy cái gì?)
3 - c. I can see a parrot. (Tôi có thể nhìn thấy 1 con vẹt.)
4 - d. What’s the parrot doing? (Con vẹt đang làm gì vậy?)
5 - b. It’s counting. (Nó đang đếm số.)
Bài 2
2. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Bill: Where are you?
Mai: I’m at (1) _____.
Bill: (2) ______ can you see?
Mai: I can (3) _____ a tiger and a peacock.
Bill: (4) _____ the tiger doing?
Mai: It’s (5) ______ a tree.
Bill: What’s the peacock (6) _____?
Mai: It’s dancing.
Lời giải chi tiết:
1. the zoo |
2. What |
3. see |
4. What’s |
5. climbing |
6. doing |
Bill: Where are you? (Cậu đang ở đâu thế?)
Mai: I’m at the zoo. (Tớ đang ở trong sở thú.)
Bill: What can you see? (Cậu thấy những gì vậy?)
Mai: I can see a tiger and a peacock. (Tớ có thể nhìn thấy một con hổ và một con công.)
Bill: What’s the tiger doing? (Con hổ đang làm gì vậy?)
Mai: It’s climbing a tree. (Nó đang trèo cây nè.)
Bill: What’s the peacock doing? (Còn con công đang làm gì vậy?)
Mai: It’s dancing. (Nó đang múa.)
Bài 3
3. Make sentences.
(Đặt câu.)
Phương pháp giải:
- What’s the _____ doing? (_____ đang làm gì vậy?)
It’s + động từ đuôi –ing. (Nó đang _____.)
- What can you see at the zoo? (Bạn có thể nhìn thấy gì ở sở thú?)
We can see _____. (Tôi có thể nhìn thấy _____.)
Lời giải chi tiết:
1. We can see an elephant. (Chúng tôi có thể nhìn thấy một con voi.)
2. The parrot is counting. (Con vẹt đang đếm số.)
3. What can you see at the zoo? (Bạn nhìn thấy cái gì trong sở thú?)
4. What’s the horse doing? (Con ngựa đang làm gì vậy?)
C
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
1. What can you see? (Bạn nhìn thấy cái gì?)
I can see a parrot. (Tôi có thể nhìn thấy 1 con vẹt.)
b. What’s the parrot doing? (Con vẹt đang làm gì vậy?)
It’s counting. (Nó đang đếm số.)
c. What can you see? (Bạn nhìn thấy cái gì?)
I can see a elephant. (Tôi có thể nhìn thấy 1 con voi.)
d. What’s the elephant doing? (Con voi đang làm gì vậy?)
It’s dancing. (Nó đang nhảy.)
Bài 1
1. Read and match.
(Đọc và nối.)
Lời giải chi tiết:
1 – c |
2 – d |
3 – a |
4 – b |
1 - c
A: Where are you, Lucy? (Bạn đang ở đâu, Lucy?)
B: I’m at the zoo. (Tôi đang ở trong sở thú.)
2 - d
A: What can you see? (Bạn nhìn thấy cái gì?)
B: I can see some monkeys and a peacock. (Tôi có thể nhìn thấy một vài con khỉ và một con công.)
3 - a
A:What’s the monkey doing? (Con khỉ đang làm gì vậy?)
B: It’s swinging on the tree. (Nó đang đu cây.)
4 - b
A: What’s the peacock doing? (Con công đang làm gì vậy?)
B: It’s dancing. (Nó đang múa.)
Bài 2
2. Read and answer the questions.
(Đọc và trả lời câu hỏi.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Mẹ của tôi và tôi bây giờ đang ở sở thú. Chúng tôi có thể nhìn thấy rất nhiều động vật. Chúng tôi có thể nhìn thấy một con hổ. Nó đang trèo cây. Nhìn kìa! Có một con vẹt ở đằng kia. Nó đang đếm số. Có nhiều con công ở đây. Chúng tôi rất thích động vật.
1. Bạn và mẹ của bạn đang ở đâu?
2. Bạn có thể nhìn thấy gì?
3. Con hổ đang làm gì?
4. Con vẹt đang làm gì?
5. Bạn có thể nhìn thấy mấy con công?
Lời giải chi tiết:
1. We are in the zoo. (Chúng tôi đang ở sở thú.)
2. We can see many animals. (Chúng tôi có thể nhìn thấy nhiều động vật.)
3. It is climbing a tree. (Nó đang trèo cây.)
4. It is counting. (Nó đang đếm số.)
5. I can see many peacocks. (Tôi có thể nhìn thấy rất nhiều con công.)
Bài 1
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. My father and I are at the zoo. (Bố của tôi và tôi bây giờ đang ở sở thú.)
2. I can see a monkey. It is swinging on the tree. (Tôi có thể nhìn thấy một con khỉ. Nó đang đu trèo cây.)
3. Look! The tiger is climbing a tree. (Nhìn kìa. Con hổ đang trèo cây.)
4. There is a peacock over there. It is dancing. (Có một con công ở đằng kia. Nó đang múa.)
Bài 2
2. Write what animals you can see at the zoo and what they are doing.
(Viết về động vật mà bạn có thể nhìn thấy ở sở thú và chúng đang làm gì.)
Lời giải chi tiết:
My father and I are at the zoo. We can see many animals. Look! There is a tiger. It is climbing a tree. Look! The parrot is over there. It is counting.We like the animals very much.
Tạm dich:
Bố của tôi và tôi đang ở sở thú. Chúng tôi có thể nhìn thấy rất nhiều động vật. Nhìn kìa! Có một con một con hổ. Nó đang trèo cây. Nhìn kìa! Một con vẹt ở đằng kia. Nó đang đếm số. Chúng tôi rất thích động vật.
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Unit 20. At the zoo - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success timdapan.com"