Trạng ngữ chỉ nơi chốn - Adverbs of place

Dưới đây là các trạng ngữ chỉ nơi chốn mà em gặp trong bài: here (ở đây/ tại nơi này), there (đằng kia/ nơi đó/ tại chỗ kia), inside (ở trong), outside (ở ngoài), upstairs (ở tầng trên/ ở trên lầu), dowstairs (ở tầng dưới/ ở dưới lầu).


Trạng ngữ chỉ nơi chốn - Adverbs of place

Dưới đây là các trạng ngữ chỉ nơi chốn mà em gặp trong bài: here (ở đây/ tại nơi này), there (đằng kia/ nơi đó/ tại chỗ kia), inside (ờ trong), outside (ở ngoài), upstairs (ở tầng trên/ ở trên lầu), downstairs (ở tầng dưới/ ở dưới lầu).

Ví dụ:

—  We live here.

Chúng tôi sống ở đây.

—  It’s there, right in front of you!

Nó ở kia kìa. Ngay trước mặt anh đấy.

—  The guests had to move inside when it started to rain.

Khách phải dọn vào trong nhà khi trời bắt đầu đổ mưa.

Bài giải tiếp theo
Getting started - Unit 2 trang 18 Tiếng Anh 8
Listen and read - Unit 2 trang 19 SGK Tiếng Anh 8
Speak - Unit 2 trang 20 SGK Tiếng Anh 8
Listen - Unit 2 trang 21 SGK Tiếng Anh 8
Read - Unit 2 trang 21 SGK Tiếng Anh 8
Write - Unit 2 trang 23 SGK Tiếng Anh 8
Language focus - Unit 2 trang 25 SGK Tiếng Anh 8
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 Tiếng Anh 8

Video liên quan