Unit 2: Making Arrangements - Sắp xếp
Thì tương lai dự định - " Be going to - infinitive "
“Be going to-infinitive” được dùng để chỉ dự định tương lai.
Trạng ngữ chỉ nơi chốn - Adverbs of place
Dưới đây là các trạng ngữ chỉ nơi chốn mà em gặp trong bài: here (ở đây/ tại nơi này), there (đằng kia/ nơi đó/ tại chỗ kia), inside (ở trong), outside (ở ngoài), upstairs (ở tầng trên/ ở trên lầu), dowstairs (ở tầng dưới/ ở dưới lầu).
Getting started - Unit 2 trang 18 Tiếng Anh 8
Match each object with its name. a fax machine an address book a public telephone a mobile phone a telephone directory an answering machine
Listen and read - Unit 2 trang 19 SGK Tiếng Anh 8
Practice the dialogue with a partner. (Hãy luyện tập hội thoại với bạn em.)
Speak - Unit 2 trang 20 SGK Tiếng Anh 8
Put the sentences below in the correct order to make a complete conversation. (Hãy sắp xếp những câu dưới đây thành hội thoại hoàn chỉnh.)
Listen - Unit 2 trang 21 SGK Tiếng Anh 8
Listen to the telephone conversation. Fill in the missing information. (Nghe hội thoại qua điện thoại sau rồi điền vào thông tin còn thiếu.)
Read - Unit 2 trang 21 SGK Tiếng Anh 8
1. True or false? Cheek (✓) the boxes. Correct the false sentences. (Hãy đánh dấu (✓) vào cột đúng hay sai và sửa câu lại cho đúng.)
Write - Unit 2 trang 23 SGK Tiếng Anh 8
Read The message. Then fill in the gaps in the passage that follows with the information.
Language focus - Unit 2 trang 25 SGK Tiếng Anh 8
Work with a partner. Say what the people are going to do. Follow the example sentence. (Em hãy làm việc với bạn bên cạnh, nói xem những người này sẽ làm gì theo ví dụ sau.)
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 Tiếng Anh 8
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 8 unit 2