To prefer - Thích... hơn

1) S + prefer + Nouni + to + Noun, 2) S + prefer + V-ing + to + V-ing


To prefer (thích... hơn) 

1) S + prefer + Nouni + to + Noun

           Thích (cái gì) hơn (cái gi)

Ex: My sister prefers meat to fish. (Chị tôi thích thịt hơn cá) 

2) S + prefer + V-ing + to + V-ing

         Thích điều gì hơn điều gì

Ex: They prefer going to the cinema to staying at home.

(Ho thích đi xem phim hơn là ở nhà)

What do you prefer? Reading or watching TV?

(Bạn thích điều gì hơn ? Đọc báo hay xem tivi?) 

3) S+would prefer+to-infinitive+rather than+bare infinitive

       Thích làm gì                          hơn                   làm gì

Ex: They'd prefer to go the cinema rather than stay at home tonight. (Họ thích đi xem phim hơn là ở nhà tối nay)

I’d prefer to live in the city rather than (live) in the countryside. (Tôi thích sống ở thành phố hơn là (sống) ở miền quê)

4) S + would prefer / prefer + to-infinitive

Thích làm gì hơn

Ex: Tom doesn’t like TV. He’d prefer to do other things.

(Tom không thích truyền hình. Anh ấy thích làm những việc khác hơn)

I prefer to listen to music. It's raining outside.

(Tôi thích nghe nhạc hơn. Bên ngoài trời đang mưa). 

 

Bài giải tiếp theo
B. What's On? - Unit 14 trang 144 SGK Tiếng Anh 7
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 14 Tiếng Anh 7

Video liên quan