Tiếng Anh 7 Unit 6 6.6

1. Listen and answer the questions. Who likes science? Why does he/she like science? 2. Study the Speaking box. Find three similar questions in the dialogue. 3. Listen to the activities. Circle the school subjects students are describing. 4. Listen again. Fill in each blank with ONE word. 5. In pairs, discuss classroom activities you like and dislike. Find 1-2 classroom activities you both like.


Bài 1

1. Listen and answer the questions. Who likes science? Why does he/she like science?

(Lắng nghe và trả lời các câu hỏi dưới đây. Ai là người thích khoa học? Tại sao anh ấy/cô ấy thích khoa học?)

My favourite subject

I can talk about my favourite subjects and activities at school.

(Tôi có thể nói về các môn học và hoạt động yêu thích của tôi ở trường.)

https://lh3.googleusercontent.com/GbWmPCYrmTuaEWeVowjGmmu_Ddjm4kvdY-rEjbVn3NBe4hgsP2njxhNV3wEQNtxSiaANKlGpUinu4H29W6ZfndNhJQbA2uP3nDT7WnSpBQjYg9OPUZanKLVHIkqdWBCA-BLZWkNLIS71zbPXISUMNfI

Lan: What do you do in your science lab?

Minh: We spend a lot of time doing experiments.

Lan: What kind of experiments?

Minh: We look at things under the microscope, mix chemicals and build electronic devices.

Lan: I see. It sounds fun. Do you like it?

Minh: Sure. I like learning by doing. I don’t like learning only with books.

Lan: Yeah. I get it. What is your favourite project?

Minh: I love plants. So I like growing plants and watching them produce vegetables.

Lan: I had a science lab last year, but I didn’t like it much.

Minh: Why not?

Lan: We had to dissect a frog.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Lan: Bạn làm gì trong phòng thí nghiệm khoa học của bạn?

Minh: Chúng tôi dành nhiều thời gian để làm thí nghiệm.

Lan: Là thí nghiệm gì vậy?

Minh: Chúng tôi nhìn mọi thứ dưới kính hiển vi, trộn các chất hóa học lại với nhau và chế tạo ra các thiết bị điện tử.

Lan: Ra vậy. Nghe có vẻ rất vui. Bạn có thích nó không?

Minh: Chắc chắn rồi. Tôi thích học bằng cách thực hành. Tôi không thích học chỉ với một quyển sách.

Lan: Đúng vậy. Tôi hiểu ý bạn. Dự án yêu thích của bạn là gì?

Minh: Tôi yêu cây cối. Vì vậy, tôi thích trồng cây và xem chúng tạo ra các loại rau củ quả.

Lan: Tôi có một tiết học ở phòng thí nghiệm khoa học vào năm ngoái, nhưng tôi không thích nó lắm.

Minh: Tại sao bạn lại không thích?

Lan: Vì chúng tôi phải mổ một con ếch.


Bài 2

2. Study the Speaking box. Find three similar questions in the dialogue.

(Nghiên cứu ô Nói. Tìm ba câu hỏi tương tự trong đoạn hội thoại.)

Speaking

(Nói)

Subjects and activities

(Các môn học và hoạt động)

Questions:

(Câu hỏi)

  • What subjects do you like most? Why do you like it?

(Bạn thích môn học nào nhất? Tại sao bạn thích nó?)

  • What is our homework …?

(Bài tập về nhà của chúng ta là gì…?)

Answers: 

(Câu trả lời)

  • I like history. I enjoy reading about the past events. 

(Tôi thích lịch sử. Tôi thích đọc về những sự kiện đã qua.)

  • I like biology because I like growing plants.

(Tôi thích sinh học vì tôi thích trồng cây.)

  • We have to write a paragraph about our favorite subject.

(Chúng ta phải viết một đoạn văn về chủ đề yêu thích của chúng ta.)

Lời giải chi tiết:

Lan: What do you do in your science lab?

Lan: What kind of experiments?

Lan: What is your favourite project?



Bài 3

3. Listen to the activities. Circle the school subjects students are describing.

(Lắng nghe các hoạt động. Khoanh tròn các môn học mà các học sinh đang diễn tả)

 

School subjects

Linh

music

chemistry

geography

Stephanie

literature

geography

maths

Binh  

maths 

literature

physics

Hanh

chemistry

history

maths

Derek

chemistry

literature

geography


Bài 4

4. Listen again. Fill in each blank with ONE word.

(Lắng nghe một lần nữa. Điền vào chỗ trống với MỘT từ duy nhất.)

1. I _________ playing the piano.

(Tôi_________chơi piano.)

2. I really ________ problem solving.

(Tôi rất_________giải quyết vấn đề.)

3. I’m ________ reading.

(Tôi_________đọc sách.)

4. I’m _________ at doing science experiments.

(Tôi_________làm các thí nghiệm khoa học.)

5. I ________ to look at maps and learn about how people live around the world.

(Tôi_________nhìn vào những tấm bản đồ và học về cách mọi người sinh sống trên toàn thê giới.)



Bài 5

5. In pairs, discuss classroom activities you like and dislike. Find 1-2 classroom activities you both like.

(Làm việc theo cặp, thảo luận các hoạt động ở lớp học mà bạn thích và không thích. Tìm 1-2 hoạt động lớp học mà cả 2 bạn đều thích.)

A: I like literature.

(Tôi thích văn học.)

B: Really, why?

(Thật ư, tại sao vậy?)

A: I like to read stories and poems.

(Tôi thích đọc các câu chuyện và các bài thơ.)

B: I don’t like literature. I’m not interested in poems. I like physical education. 

(Tôi không thích văn học. Tôi không chút hứng thú với thơ ca. Tôi thích học giáo dục thể chất.)


Phương pháp giải:

I like: tôi thích + hoạt động/môn học

I don’t like: tôi không thích + hoạt động/môn học

Ngoài ra có thể sử dụng: I’m interested in/ fond of/ keen on  + môn học/ hoạt động: Tôi có hứng thú với môn học/ hoạt động đó.


Lời giải chi tiết:

A: I really like mathematics.

(Tôi rất thích toán học)

B: Yeah, me too. I also like mathematics.

(Đúng vậy, tôi cũng thế. Tôi rất thích toán học.)

C: I’m fond of geography. I think studying other countries’ geographical characteristics is very interesting.

(Tôi thích môn địa lý. Tôi nghĩ rằng việc nghiên cứu đặc điểm địa lý của các quốc gia khác là rất thú vị.)

D: I don’t think so. I think geography is very boring. I like history the most.

(Tôi thì không nghĩ vậy. Tôi nghĩ môn địa lý rất nhàm chán. Tôi thích lịch sử nhất.)