Tiếng Anh 7 Unit 6 6.5
1. Look at the pictures. How is this school similar to yours? 1. Look at the pictures. How is this school similar to yours? 3. Listen again and mark the sentences T (true) and F (false). 4. WORD FRIENDS Put the following words into the correct column. 5. Use the Word Friends and other words you know to describe your school.
Bài 1
A private school
I can identify specific details in a conversation about a private school.
(Tôi có thể xác định các chi tiết đặc biệt trong đoạn hội thoại về một trường tư thục.)
1. Look at the pictures. How is this school similar to yours?
(Nhìn vào các bức tranh. Ngôi trường này có giống với trường bạn không?)
Lời giải chi tiết:
A: Both students in this school and students in my school have to wear uniforms.
B: This school has a computer lab and my school also has one.
C: There is a science laboratory in this school while my school has two.
D: Both this school and mine have a large basketball court.
Bài 2
2. Listen and complete the notes about school in the UK. Fill in each blank with One word or number
(Lắng nghe và hoàn thành các ghi chú sau đây về trường học ở Vương quốc Anh. Điền vào chỗ trống bằng một từ hoặc số sao cho thích hợp)
1. Number of students per class:_________.
(Số học sinh trong một lớp:_________.)
2. School hours:_________a.m to _______ p.m.
(Giờ học: _________ a.m đến _______ p.m.)
3. Classes and students: more________ classes,_________classes, and____ students.
(Lớp học và học sinh: hơn________lớp học,________lớp học, và________học sinh.)
4. Clubs: breakfast,________,_________,and________.
(Câu lạc bộ: bữa sáng,________,________,and________.)
5. Lessons per day:_______ lessons
(Bài học một ngày:________bài học)
Bài 3
3. Listen again and mark the sentences T (true) and F (false).
(Nghe lại một lần nữa và đánh dấu các câu dưới đây là đúng hay sai: T(đúng) và F(sai))
1. Yui’s school has 37-38 students per class.
(Trường của Yui có 37-38 học sinh một lớp.)
2. Marcus’ school had Japanese students last year.
(Trường của Marcus có học sinh Nhật Bản vào năm ngoái.)
3. Marcus’ core lessons are science, English, and history.
(Những bài học chủ đạo của Marcus là khoa học, tiếng Anh và lịch sử.)
4. Marcus’ school has science laboratories.
(Trường của Marcus có phòng thí nghiệm khoa học.)
5. Marcus’ school has a robot laboratory.
(Trường của Marcus có một phòng thí nghiệm robot.)
Bài 4
4. WORD FRIENDS Put the following words into the correct column.
(Đặt các từ sau vào đúng cột.)
breakfast club (câu lạc bộ điểm tâm)
indoor gym (phòng tập thể dục trong nhà)
music club (câu lạc bộ âm nhạc)
sport club (câu lạc bộ thể thao)
photography club (câu lạc bộ chụp ảnh)
swimming pool (hồ bơi)
Before school |
After school |
Lời giải chi tiết:
Before school |
After school |
breakfast club indoor gym |
music club sport club photography club swimming pool |
Bài 5
5. Use the Word Friends and other words you know to describe your school.
(Sử dụng các từ vựng ở trên và một số từ khác mà bạn biết để miêu tả và trường học của bạn.)
A: My school has a computer room and a basketball court.
(Trường tôi có một phòng vi tính và một sân chơi bóng rổ.)
B: We also have a large gym.
(Chúng tôi cũng có một phòng thể dục lớn.)
Lời giải chi tiết:
A: My school has many clubs and one of them is the music club.
(Trường tôi có nhiều câu lạc bộ và một trong số đó là câu lạc bộ âm nhạc.)
B: Before classes start, I often go to the indoor gym to exercise a little bit.
(Trước khi lớp học bắt đầu, tôi thường đến phòng tập thể dục trong nhà để tập thể dục một chút.)
C: The photography club is my favorite club.
(Câu lạc bộ nhiếp ảnh là câu lạc bộ yêu thích của tôi.)
D: My friends and I usually go to the swimming pool at the weekend.
(Tôi và bạn bè thường đến bể bơi vào cuối tuần.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 7 Unit 6 6.5 timdapan.com"