Tiếng Anh 10 Bright Unit 1 1a. Reading
1. Look at the title of the text and the picture. What do you think the text is about? Listen and read to check. 2. Read the text and decide if each of the statements (1–5) is T (true) or F (false). 3. Read the text again and answer the questions. 4. Fill in each gap with set, vacuum, mop, load, do (x2), dust or clear. Then listen and check.5. Which of the chores in Exercise 4 does SpotMini Robot do? Which chores do you/ your family members do? 6. Would you like a robot to do your household chor
Bài 1
1. Look at the title of the text and the picture. What do you think the text is about? Listen and read to check.
(Nhìn tiêu đề và hình ảnh. Bạn nghĩ văn bản nói về điều gì? Nghe và đọc để kiểm tra.)
A magic helping hand
No one likes doing chores. They’re boring, messy, and you don’t often have the time to do them in your busy lives. However, now there’s a way to spend your weekends enjoying yourself, and make the most of your free time, instead of cleaning! Give your boring chores to a house robot!
Lots of shops are selling home robots at the moment. From robot vacuum cleaners to robot mops and even robots that clean your windows! However, all of these robots are very basic and can only do one job. But is there a robot that does lots of different household chores, just as well as a human? Believe it or not, the answer is yes!
Meet the SpotMini Robot from Boston Dynamics! SpotMini is just like a robot butler. It can load the dishwasher for you, set and clear the table, bring you drinks, carry your groceries and even sort recycling. SpotMini has four legs just like a robot dog, and a long arm which it uses to do its chores. This gentle robot can move around a room, avoid your furniture and even walk up and down stairs. This means SpotMini can take your laundry from your bedroom upstairs to your washing machine downstairs. So, for a life of luxury, invite SpotMini into your home. You won’t regret it!
Phương pháp giải:
- chore (việc nhà)
- messy (lộn xộn, bừa bộn)
- butler (quản gia)
- sort (phân loại)
- recycling (tái chế)
- avoid (tránh)
- regret (hối tiếc, hối hận)
Tạm dịch:
Một bàn tay giúp đỡ kỳ diệu
Không có bất kỳ ai thích làm việc nhà. Chúng thật nhàm chán, bừa bộn và bạn thường không có thời gian để làm việc nhà trong cuộc sống bận rộn của mình. Tuy nhiên, giờ đây đã có một cách để bạn tận hưởng những ngày cuối tuần và tận dụng tối đa thời gian rảnh thay vì dọn dẹp! Hãy giao những công việc nhà nhàm chán đó cho con rô bốt trong nhà!
Hiện tại, có rất nhiều cửa hàng đang bán những con rô bốt trong nhà. Từ máy hút bụi rô bốt đến chổi lau nhà và thậm chí còn có cả rô bốt lau cửa sổ! Tuy nhiên, tất cả các con rô bốt này đều rất cơ bản và chỉ có thể làm một công việc. Nhưng liệu có một con rô bốt nào làm nhiều việc nhà khác nhau giống như con người không? Tin hay không là tùy bạn, câu trả lời là có đấy!
Gặp gỡ rô bốt SpotMini đến từ Boston Dynamics! SpotMini giống như một chú rô bốt quản gia. Nó có thể cho bát đĩa vào máy rửa bát giúp bạn, sắp xếp và dọn dẹp bàn ăn, mang đồ uống cho bạn, mang vác đồ tạp hóa và thậm chí phân loại đồ tái chế. SpotMini có bốn chân giống như một chú chó rô bốt và một cánh tay dài mà nó sử dụng để làm việc nhà. Chú rô bốt nhẹ nhàng này có thể di chuyển quanh phòng, tránh đồ đạc và thậm chí đi lên xuống cầu thang. Điều này có nghĩa là SpotMini có thể mang đồ cần giặt của bạn từ phòng ngủ ở tầng trên xuống máy giặt của bạn ở tầng dưới. Vì vậy, để có một cuộc sống sang chảnh, hãy mời SpotMini vào nhà của bạn. Bạn sẽ không hối hận đâu!
Lời giải chi tiết:
The text is about a home robot that can do daily chores around the house.
(Văn bản nói về một con rô bốt trong nhà có thể làm việc nhà hàng ngày xung quanh ngôi nhà.)
Bài 2
2. Read the text and decide if each of the statements (1–5) is T (true) or F (false).
(Đọc văn bản và quyết định xem mỗi câu khẳng định (1–5) là T (đúng) hay F (sai).)
1. People don’t often have time to do chores. _____
2. You can only buy home robots in some shops. _____
3. Robot vacuums can do lots of jobs. _____
4. SpotMini does the grocery shopping. _____
5. SpotMini can climb stairs. _____
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
1. T |
2. F |
3. F |
4. F |
5. T |
1. T
People don’t often have time to do chores.
(Con người thường không có thời gian để làm việc nhà.)
Thông tin: “you don’t often have the time to do them in your busy lives”
(bạn thường không có thời gian để làm việc nhà trong cuộc sống bận rộn của mình).
2. F
You can only buy home robots in some shops.
(Bạn chỉ có thể mua những con rô bốt trong nhà ở một vài cửa hàng.)
Thông tin: “Lots of shops are selling home robots at the moment.”
(Hiện tại, có rất nhiều cửa hàng đang bán những con rô bốt trong nhà.)
3. F
Robot vacuums can do lots of jobs.
(Con rô bốt hút bụi có thể làm nhiều công việc.)
Thông tin: “From robot vacuum cleaners to robot mops and even robots that clean your windows! However, all of these robots are very basic and can only do one job.”
(Từ máy hút bụi rô bốt đến chổi lau nhà và thậm chí còn có cả rô bốt lau cửa sổ! Tuy nhiên, tất cả các con rô bốt này đều rất cơ bản và chỉ có thể làm một công việc.)
4. F
SpotMini does the grocery shopping.
(SpotMini đi mua sắm hàng tạp hóa.)
Thông tin: “It can load the dishwasher for you, set and clear the table, bring you drinks, carry your groceries and even sort recycling.”
(Nó có thể cho bát đĩa vào máy rửa bát giúp bạn, sắp xếp và dọn dẹp bàn ăn, mang đồ uống cho bạn, mang vác đồ tạp hóa của bạn và thậm chí phân loại đồ tái chế.)
5. T
SpotMini can climb stairs.
(SpotMini có thể leo cầu thang.)
Thông tin: “This gentle robot can move around a room, avoid your furniture and even walk up and down stairs.”
(Chú rô bốt nhẹ nhàng này có thể di chuyển quanh phòng, tránh đồ đạc và thậm chí đi lên xuống cầu thang.)
Bài 3
3. Read the text again and answer the questions.
(Đọc lại văn bản và trả lời các câu hỏi.)
1. How can a home robot help you to make the most of your weekend?
2. How does the SpotMini differ from basic home robots?
3. What can SpotMini do?
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
1. How can a home robot help you to make the most of your weekend?
(Rô bốt trong nhà có thể giúp bạn tận dụng ngày cuối tuần như thế nào?)
- A home robot can do your boring chores and in this way, you can spend your weekend enjoying yourself.
(Một con rô bốt trong nhà có thể làm những công việc nhàm chán của bạn và bằng cách này, bạn có thể dành cuối tuần để tận hưởng.)
2. How does the SpotMini differ from basic home robots?
(SpotMini khác với các rô bốt trong nhà cơ bản như thế nào?)
- Basic home robots can do only one job, but SpotMini can do many chores around the house.
(Rô bốt trong nhà cơ bản chỉ có thể làm một công việc, nhưng SpotMini có thể làm nhiều công việc xung quanh nhà.)
3. What can SpotMini do?
(SpotMini có thể làm gì?)
- SpotMini can load the dishwasher, set and clear the table, bring you drinks, carry your groceries and sort recycling. It can even take the laundry from a bedroom upstairs to a washing machine downstairs.
(SpotMini có thể cho bát đĩa vào máy rửa chén, sắp xếp và dọn dẹp bàn ăn, mang đồ uống cho bạn, mang vác đồ tạp hóa và phân loại đồ tái chế. Nó thậm chí có thể mang đồ cần giặt từ phòng ngủ ở tầng trên xuống máy giặt ở tầng dưới.)
Bài 4
Vocabulary (Từ vựng)
Household chores (Công việc nhà)
4. Fill in each gap with set, vacuum, mop, load, do (x2), dust or clear. Then listen and check.
(Điền vào mỗi chỗ trống bằng set, vacuum, mop, load, do (x2), dust hoặc clear. Sau đó lắng nghe và kiểm tra.)
Phương pháp giải:
- set: bố trí
- vacuum: hút bụi
- mop: lau, chùi
- load: chồng chất
- do: làm, thực hiện
- dust: quét bụi, phủi bụi
- clear: dọn sạch
Lời giải chi tiết:
1. load the dishwasher (xếp bát đĩa vào máy rửa chén)
2. mop the floor (lau nhà)
3. set the table (bố trí bàn ăn)
4. vacuum the rug (hút bụi tấm thảm)
5. clear the table (dọn sạch bàn ăn)
6. do the laundry (giặt quần áo)
7. do the ironing (ủi đồ)
8. dust the furniture (phủi bụi nội thất)
Bài 5
5. Which of the chores in Exercise 4 does SpotMini Robot do? Which chores do you/ your family members do?
(Rô bốt SpotMini làm những công việc nhà gì trong Bài tập 4? Bạn / các thành viên trong gia đình bạn làm những công việc gì?)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
SpotMini can load the dishwasher, set the table and clear the table. I usually do the laundry and do the ironing. My sister sometimes dusts the furniture. We both mop the floor.
(SpotMini có thể sắp xếp bát đĩa vào máy rửa chén, bố trí bàn ăn và dọn sạch sẽ. Mình thường giặt đồ và ủi đồ. Em/Chị gái của mình thường phủi bụi nội thất. Cả hai chúng tớ đều lau nhà cùng nhau.)
Bài 6
Speaking (Nói)
6. Would you like a robot to do your household chores? Why/Why not?
(Bạn có thích một con rô bốt làm việc nhà không? Tại sao / Tại sao không?)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
Yes, I would like a robot to help me out with my household chores. In this way, I will have more free time.
(Có chứ, tớ thích một con rô bốt để giúp mình làm công việc nhà, Bằng cách này, tớ sẽ có nhiều thời gian rảnh hơn.)
Bài 7
Writing (Viết)
7. Make a list of your weekly chores. Compare it with your partner’s.
(Lập danh sách các công việc nhà hàng tuần của bạn. So sánh nó với bạn bè.)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
Day (Ngày) |
Chores (Làm việc nhà) |
Monday (thứ Hai) |
- set and clean the table (bố trí và dọn sạch bàn ăn) - mop the floor (lau nhà) |
Tuesday (thứ Ba) |
- do the ironing (ủi đồ) - do the laundry (giặt đồ) |
Wednesday (thứ Tư) |
- set and clean the table (bố trí và dọn sạch bàn ăn) - do the laundry (giặt đồ) |
Thursday (thứ Năm) |
- do the ironing (ủi đồ) - do the laundry (giặt đồ) |
Friday (thứ Sáu) |
- mop the floor (lau nhà) - do the ironing (ủi đồ) |
Saturday (thứ Bảy) |
- do the laundry (giặt đồ) - dust the furniture (phủi bụi nội thất) |
Sunday (Chủ nhật) |
- dust the furniture (phủi bụi nội thất) - tidy my bedroom (dọn dẹp phòng ngủ) |
Value
Value your routine (Giá trị của thói quen hàng ngày)
Do you agree with the following statements? Why/Why not?
(Bạn có đồng ý với những khẳng định sau đây không? Tại sao/ Tại sao không?)
A routine helps me ...
(Thói quen hằng ngày giúp tôi…)
1. have control of my day. (kiểm soát được việc làm trong ngày của tôi)
2. form good habits. (hình thành những thói quen tốt)
3. feel less stressed as I know what to do. (cảm thấy ít căng thẳng hơn bởi vì tôi biết tôi phải làm gì)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
- I don’t agree with statement 1 because I don’t want to be controlled, it makes me feel uncomfortable.
(Tôi không đồng ý với khẳng định 1 vì tôi không muốn bị kiểm soát, điều đó khiến tôi cảm thấy khó chịu.)
- I agree with statements 2 and 3. When I follow a routine, I can form good habits such as helping my parents with chores as well as feel less stressed as I know what to do, so that I can do everything respectively.
(Tôi đồng ý với khẳng định 2 và 3. Khi tôi tuân theo thói quen hằng ngày, tôi có thể hình thành những thói quen tốt như giúp bố mẹ làm việc nhà cũng như cảm thấy bớt căng thẳng hơn vì tôi biết phải làm gì, do đó tôi có thể làm mọi thứ theo thứ tự.)
Culture spot
Culture spot (Điểm nhìn văn hóa)
Family is an integral part of Vietnamese life and it may be common for three generations – grandparents, parents, uncles, aunts, and children – to live in the one home.
Weekdays start early. Parents go to work, children go to school and the elderly members look after small children.
Respect is very important in the family. Children show respect to their parents and grandparents.
Do you think it is the same in other countries?
(Bạn có nghĩ rằng nó giống nhau ở các nước khác không?)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Gia đình là một phần thiết yếu trong cuộc sống của người Việt Nam và ta có thể thường thấy gia đình có cả ba thế hệ - ông bà, ba mẹ, chú bác, cô dì và con cháu - cùng chung sống trong một mái nhà.
Những ngày trong tuần bắt đầu sớm. Ba mẹ đi làm, con cái đi học, còn những người cao tuổi thì trông trẻ nhỏ.
Sự kính trọng là điều rất quan trọng trong gia đình. Trẻ em cần phải thể hiện sự tôn trọng với ông bà và cha mẹ.
Lời giải chi tiết:
Families in the UK, USA and Australia are not the same as ones in Vietnam. A family in the UK, USA and Australia is the classic nuclear family (with a husband, a wife and children). Extended family members live separately.
(Các gia đình ở Anh, Mỹ và Úc thì không giống như ở Việt Nam. Một gia đình ở Anh, Mỹ và Úc là gia đình hạt nhân cổ điển (có chồng, vợ và con cái). Các thành viên trong đại gia đình thì sống riêng biệt.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 10 Bright Unit 1 1a. Reading timdapan.com"