Thì hiện tại hoàn thành bị động - THE PRESENT PERFECT PASSIVE
Thì hiện tại hoàn thành bị động - THE PRESENT PERFECT PASSIVE: have / has + been + pastparticiple
B. THE PRESENT PERFECT PASSIVE
(Thì Hiện tại hoàn thành bị động).
have / has + been + pastparticiple
e.g.: The doors have been just repainted.
(Các cửa vừa được sơn lại.)
The school library has been given a lot of books in foreign languages.
(Thư viện trường được tặng nhiều sách ngoại ngữ)
Mẹo Tìm đáp án nhanh nhất
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Thì hiện tại hoàn thành bị động - THE PRESENT PERFECT PASSIVE timdapan.com"
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Thì hiện tại hoàn thành bị động - THE PRESENT PERFECT PASSIVE timdapan.com"