Skills 1 trang 22 Unit 8 Tiếng Anh 7 mới
Read Nick's review of the film Titanic on his blog. Then find and underline these words in the passage. What do they mean?
Bài 1
Task 1. Read Nick's review of the film Titanic on his blog. Then find and underline these words in the passage. What do they mean?
(Đọc bài đánh giá của Nick về phim Titanic trên blog của cậu ấy. Sau đó tìm và gạch dưới những từ này có trong bài văn. Chúng có nghĩa gì?)
Tạm dịch:
Blog phim ảnh
Thứ hai, ngày 20 tháng 4...
Titanic là một phim lãng mạn nổi tiếng do James Cameron đạo diễn. Tuy nhiên, nó cũng nói về một thảm họa. Nó do các ngôi sao: Leonardo DiCaprio, Kate Winslet đóng.
Phim nói về vụ chìm tàu Titanic trong chuyến hải trình đầu tiên của nó. Những nhân vật chính là Jack Dawson và Rose DeWitt Bukater. Jack cứu Rose khỏi việc tự tử trong chuyến hành trình trên boong tàu. Mặc dù họ khác nhau về tầng lớp xã hội, và Rose vừa đính hôn, nhưng họ vẫn đem lòng yêu nhau. Phim có kết thúc buồn: Tàu Titanic chìm và hơn một ngàn người chết trong thảm họa, bao gồm Jack.
Những nhà phê bình nói rằng nó là một bộ phim phải xem, tôi đồng ý thế, bởi vì câu chuyện cảm động và diễn xuất thì xuất sắc. Những hiệu ứng đặc biệt, hình ảnh và âm nhạc cũng thật tuyệt vời.
Titanic là một phim rất buồn. Tuy nhiên, nhiều người thật sự yêu nó. Hãy đi xem nếu bạn có thể.
Đăng bởi Nick lúc 5:30 chiều.
sinking: chìm
must-see: phải xem
special effects: hiệu ứng đặc biệt
visuals: hình ảnh
Bài 2
Task 2. Read Nick's blog again and answer the questions.
(Đọc blog của Nick lần nữa và trả lời các câu hỏi.)
Hướng dẫn giải:
1. It’s a romantic fìlm.
Tạm dịch:Titanic là loại phim gì?
- Nó là một phim lãng mạn.
2. It stars Leonardo DeCaprio and Kate Winslet.
Tạm dịch: Ai đóng phim Titanic?
- Phim do Leonardo DeCaprio và Kate Winslet đóng.
3. It is about the sinking of the ship Titanic on its first voyage.
Tạm dịch: Titanic nói về gì?
- Nó nói về vụ chìm tàu Titanic trong chuyến hải trình đầu tiên của nó.
4. The main characters are Jack Dawson and Rose DeWitt Bukater. Jack saves Rose from killing herself during the journey on board the ship. Although they are from different social classes, and Rose is already engaged, they fall in love.
Tạm dịch: Bạn biết gì về những nhân vật chính của phim Titanic?
- Nhân vật chính là Jack Dawson và Rose DeWitt Bukater. Jack cứu Rose khỏi tự tử trên boong tàu trong chuyến đi. Mặc dù họ xuất phát từ những tầng lớp xã hội khác nhau và Rose vừa đính hôn, nhưng họ vẫn đem lòng yêu nhau.
5. The ending of Titanic is very sad.
Tạm dịch: Kết thúc phim Titanic như thế nào?
- Kết thúc phim Titanic rất buồn.
6. They say it is a must-see of 20th century.
Tạm dịch:Những nhà phê bình nói gì về nó?
- Nó là một phim đáng xem nhất của thế kỷ thứ 20.
Bài 3
Task 3. Look at the film posters below. Work in pairs. Talk about the films you would/wouldn't like to see
(Nhìn vào những áp phích phim bên dưới. Làm việc theo cặp. Nói về những phim mà em sẽ xem/ sẽ không xem.)
Tạm dịch:
CƯỚP BIỂN ĐÔNG NAM Á
Phim Tài liệu: Nói về những cướp biển trong thời hiện đại ở Indonesia và Malaysia tấn công các con tàu khác.
Do Peter O’Toole dẫn chuyện.
Các nhà phê bình nói rằng bộ phim gây sốc, nhưng nó là một phim đáng xem. Giờ chiếu là 8:15 tối tại rạp Broadway.
BIG BEN DOWN
Phim hành động: Nói về một nhóm khủng bố kiểm soát đồng hồ Big Ben, và đe dọa làm nổ nó.
Phim do Bruce Willis đóng vai cảnh sát New York trong chuyến đi nghỉ mát ở London.
Các nhà phê bình nói rằng phim bạo lực và hấp dẫn.
Giờ chiếu: 3:30 chiều và 8:30 tối hàng ngày ở rạp Kim Đồng.
THE CHAINSAW MASSACRE AT HALLOWEEN (CUỘC THẢM SÁT CƯA XÍCH VÀO NGÀY HỘI HÓA TRANG)
Phim kinh dị: Nói về một kẻ giết người thoát khỏi một bệnh viện. Câu chuyện diễn ra ở trong một trại trẻ em vào ngày lễ hội hóa trang.
Phim do Jamie Lee Curtis đóng vai một giáo viên đem lòng yêu kẻ giết người. Các nhà phê bình nói rằng phim rất đáng sợ và có lẽ là phim đáng sợ nhất.
Giờ chiếu: 8:00 tối rạp hát Odean.
PLANET OF THE JELLYFISH (HÀNH TINH CỦA LOÀI SỨA)
Phim khoa học viễn tưởng: Nói về những con sứa ngoài hành tinh vô cùng thông minh tấn công Trái Đất trong tương lai.
Phim do Cameron Diaz đóng vai một người lính mà được cử đến để ngăn chặn cuộc tấn công của con sứa ngoài hành tinh.
Các nhà phê bình nói rằng phim thú vị và hấp dẫn.
Thời gian chiếu: 3 giờ chiều và 8:30 tối hàng ngày ở rạp Ngọc Khánh.
Bài 4
Task 4. Now, ask and answer questions about the films.
(Bây giờ, hỏi và trả lời những câu hỏi về phim ảnh.)
Hướng dẫn giải:
A: I want to see Planet of the Jellyfish.
B: What kind of film is it?
A: It’s a science fiction.
B: What is it about?
A: It’s about super intelligent space jellyfish that attack the Earth in the future.
B: Who does the film star?
A: It stars Cameron Diaz as a soldier, who is sent to stop the attack of space jelly-fish.
Tạm dịch:
A: Mình muốn xem phim Hành tinh của loài sứa.
B: Nó là phim gì?
A: Nó là một phim khoa học viễn tưởng.
B: Nó nói về gì?
A: Nói về những con sứa ngoài hành tinh vô cùng thông minh tấn công Trái dất trong tương lai.
B: Phim do ai đóng?
A: Phim do Cameron Diaz đóng vai một người lính mà được cử đến để ngăn chặn cuộc tấn công của con sứa ngoài hành tinh.
Bài 5
Task 5. Hotseating: In groups, choose a student to play the role of a character in any of the films above. Brainstorm questions you'd like to ask. Then interview the student.
(Ghế nóng: Làm theo nhóm, chọn một học sinh đóng vai một nhân vật trong bất kỳ phim nào kể trên. Những câu hỏi hóc búa mà em muốn hỏi. Sau đó phỏng vấn các bạn cùng lớp.)
Hướng dẫn giải:
- Can you describe your new film in three words?
- Surprising, fantastic and gripping.
- Did you enjoy making film?
- Yes, I did.
- Why should we watch this film?
- It is a good science-fiction film and it teaches you a lot of information.
Tạm dịch:
- Bạn có thể miêu tả phim mới của bạn trong 3 từ không?
- Đầy ngạc nhiên, thú vị và hấp dẫn.
- Bạn thích làm phim không?
- Vâng, tôi thích.
- Tại sao chúng ta nên xem phim này?
- Nó là một phim khoa học viễn tưởng hay và nó cho bạn biết rất nhiều thông tin.
Từ vựng
- direct (v): đạo diễn
- disaster (n): thảm họa
- sinking: chìm
- voyage (n): hải trình
- journey (n): chuyến đi
- social class: địa vị xã hội
- engaged: đính hôn
- sad ending: kết thúc không có hậu
- must-see (n): phải xem
- special effect:hiệu ứng đặc biệt
- visual (n): phần nhìn
- incredible (adj): đáng kinh ngạc
- pirate (n): hải tặc
- attack (v): tấn công
- narrator (n): người kể chuyện
- terrorist (n): khủng bố
- escape from: trốn thoát
- soldier: người lính
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Skills 1 trang 22 Unit 8 Tiếng Anh 7 mới timdapan.com"