Pronunciation - Unit 8. Wildlife conservation - SBT Tiếng Anh 12 Global Success

1 Read the following sentences and underline the parts of words where assimilation occurs. Then practise reading the sentences. 2 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word which differs from the other three in the position of the main stress in each of the following questions.


Bài 1

1 Read the following sentences and underline the parts of words where assimilation occurs. Then practise reading the sentences.

(Đọc những câu sau đây và gạch dưới những phần của từ diễn ra sự đồng hóa âm. Sau đó luyện đọc các câu.)

1. A new conservation park has been built in the north of the country.

2. This species used to be found in different places, but now it's disappearing.

3. Keeping a pet monkey is illegal in many countries.

4. The North Sea has many marine mammals in it, including dolphins and whales.

Lời giải chi tiết:

1. A new conservation park has been built in the north of the country.

(Một công viên bảo tồn mới đã được xây dựng ở phía bắc đất nước.)

2. This species used to be found in different places, but now it's disappearing.

(Loài này từng được tìm thấy ở nhiều nơi khác nhau, nhưng hiện tại nó đang biến mất.)

3. Keeping a pet monkey is illegal in many countries.

(Nuôi khỉ làm thú cưng là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia.)

4. The North Sea has many marine mammals in it, including dolphins and whales.

(Biển Bắc có nhiều loài động vật có vú ở biển, bao gồm cả cá heo và cá voi.)


Bài 2

2 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word which differs from the other three in the position of the main stress in each of the following questions.

(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau.)

1. A demand

B. species

C. effort

D. poaching

 

2. A. rescue

B. survive

C. mention

D. travel

 

3. A. enclosure

B. extinction

C. habitat

D. survival

 

4. A. committee

B. donation

C. awareness

D. punishment

Lời giải chi tiết:

1. A

2. B

3. C

4. D

1. A

A demand                /dɪˈmɑːnd/

B. species                /ˈspiːʃiːz/

C. effort                  /ˈefərt/

D. poaching             /ˈpoʊtʃɪŋ/

Phương án A có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.

Chọn A

2. B

A. rescue                 /ˈreskjuː/

B. survive                /sərˈvaɪv/

C. mention              /ˈmenʃən/

D. travel                  /ˈtrævəl/

Phương án B có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.

Chọn B

3. C

A. enclosure            /ɪnˈkloʊʒər/

B. extinction            /ɪkˈstɪŋkʃən/

C. habitat                 /ˈhæbɪtæt/

D. survival              /sərˈvaɪvəl/

Phương án C có trọng âm 1, các phương án còn lại có trọng âm 2.

Chọn C

4. D

A. committee           /kəˈmɪti/

B. donation              /doʊˈneɪʃən/

C. awareness           /əˈwɛrnəs/

D. punishment         /ˈpʌnɪʃmənt/

Phương án D có trọng âm 1, các phương án còn lại có trọng âm 2.

Chọn D