Language - trang 42 Review 3 (Units 6 - 7 - 8) SGK tiếng Anh 12 mới
Use the correct form of the words in the box to complete the sentences. A word may be used more than once.
Vocab
1. Use the correct form of the words in the box to complete the sentences. A word may be used more than once.
(Sử dụng các hình thức đúng của các từ trong khung để hoàn thành câu. Một từ có thể được sử dụng nhiều hơn một lần.)
Lời giải chi tiết:
1. qualities |
2. android/robot |
3. extinct |
4. robots |
5. Android |
6. probation |
1. qualities: phẩm chất
=> My brother Minh has the qualities of a good leader.
(Minh anh trai tôi có những phẩm chất của một nhà lãnh đạo giỏi.)
2. android/robot: hệ điều hành
=> The new android/robot working in the customer service department looks so real that many people have mistaken her for a human being.
(Robot mới hoạt động trong bộ phận dịch vụ khách hàng trông thực tế đến nỗi nhiều người đã nhầm lẫn là con người.)
3. extinct (adj): tuyệt chủng
=> Some people support the idea of reviving extinct species, but others are against this idea.
(Một số người ủng hộ ý tưởng khôi phục các loài đã tuyệt chủng, nhưng những người khác lại chống lại ý tưởng này.)
4. robots: người máy
=> One day, medical robots will replace human surgeons and perform complex surgical procedures.
(Một ngày, các robot y học sẽ thay thế các bác sĩ phẫu thuật con người và thực hiện các thủ thuật phẫu thuật phức tạp.)
5. android
=> Many touchscreen mobile devices such as smartphones and tablet computers use the operating android system.
(Nhiều thiết bị di động màn hình cảm ứng như điện thoại thông minh và máy tính bảng sử dụng hệ điều hành Android.)
6. probation: thực tập
New employees can be put on a probation period to see if they are suitable for the position.
(Nhân viên mới có thể được đưa vào một giai đoạn thử việc để xem liệu họ có phù hợp với vị trí hay không.)
Bài 2
2. Complete the following table. Then use the words in the table to complete the sentences
(Hoàn thành bảng sau. Sau đó sử dụng các từ trong bảng để hoàn thành các câu)
Lời giải chi tiết:
Noun |
evolution |
conservation |
diversity |
Adj. |
evolutionary |
conserved |
diverse |
Verb |
evolve |
conserve |
diversify |
1. conservation |
2. evolution |
3. diversity |
4. conserve |
5. evolve |
6. diverse |
1. In spite of the importance of biodiversity, conservation efforts are not strong enough.
(Mặc dù nhận thấy rõ được tầm quan trọng của đa dạng sinh học, nhưng các nỗ lực bảo tồn chưa đủ mạnh.)
2. In his book On the Origin of Species, published in 1859, Charles Darwin first formulated the theory of evolution by natural selection.
(Trong cuốn sách Về nguồn gốc các loài, xuất bản năm 1859, Charles Darwin đã đưa ra thuyết tiến hóa bằng chọn lọc tự nhiên.)
3. Species diversity , or species richness, is especially important to life on Earth.
(Sự đa dạng về loài, hay sự phong phú loài, đặc biệt quan trọng đối với sự sống trên trái đất.)
4. I think the best way to conserve wild animals and plants is to protect their habitats.
(Tôi nghĩ cách tốt nhất để bảo tồn động vật hoang dã là bảo vệ môi trường sống của chúng.)
5. Although humans share a common ancestor with some primates they did not evolve from apes, gorillas or chimps.
(Mặc dù con người có chung tổ tiên với một số loài linh trưởng nhưng họ không tiến hóa từ khỉ, khỉ đột hoặc tinh tinh.)
6. Approximately 2.2 million species of plants and animals have been found in our oceans, so you can imagine how diverse they are.
(Có khoảng 2,2 triệu loài thực vật và động vật đã được tìm thấy trong đại dương của chúng ta, vì vậy bạn có thể tưởng tượng rằng chúng đa dạng như thế nào)
Pronun
3. Listen to part of the conversation below and mark the stressed syllables in the sentences. Then listen to the conversation again and practise it with a partner, using appropriate sentence stress.
(Nghe một phần của cuộc trò chuyện dưới đây và đánh dấu những âm tiết được nhấn mạnh trong các câu. Sau đó, lắng nghe cuộc trò chuyện một lần nữa và luyện tập nó với một người bạn, sử dụng nhấn mạnh câu thích hợp.)
Click tại đây để nghe:
Lời giải chi tiết:
Student: 'What should I 'do to 'make a 'good im'pression on the 'job 'interviewer?
Career adviser: I 'think the 'most im'portant 'thing is to 'demonstrate your 'strong communi'cation 'skills.
Student: My 'strong communi'cation 'skills? I’m 'not 'sure whether I 'have any. What e'xactly do you 'think I 'need to 'do?
Career adviser: Well, do 'things like 'listening a'ttentively, 'speaking 'confidently, 'making 'eye 'contact, and 'asking 'questions when a'ppropriate.
Tạm dịch:
Học sinh: Em nên làm gì để tạo ấn tượng tốt với người phỏng vấn?
Cố vấn nghề nghiệp: Cô nghĩ điều quan trọng nhất là chứng minh kỹ năng giao tiếp mạnh mẽ của em.
Học sinh: Kỹ năng giao tiếp mạnh mẽ của em? Em không chắc chắn liệu em có không. Chính xác cô nghĩ em cần làm gì?
Cố vấn nghề nghiệp: Vâng, hãy làm những việc như lắng nghe chăm chú, nói chuyện tự tin, liên lạc bằng mắt và đặt câu hỏi khi thích hợp.
Grammar
4. Work with a partner. Practise asking questions and giving answers, using the future perfect and the prompts below.
(Làm việc cùng một người bạn. Thực hành đặt câu hỏi và đưa ra câu trả lời, bằng cách sử dụng thì tương lai hoàn thành và các hướng dẫn dưới đây.)
Lời giải chi tiết:
1. How many pages / write / by tomorrow? (5 pages)
How many pages will you have written by tomorrow?
(Cậu sẽ viết được bao nhiêu trang cho đến ngày mai?)
=> I'll have written 5 pages by then.
(Tớ sẽ viết được 5 trang cho đến lúc đó)
2. How many trees / class / plant / by the end of the day? (100)
How many trees will our class have planted by the end of the day?
(Lớp chúng ta sẽ trồng được bao nhiêu cây cho đến cuối ngày?)
=> We'll have planted 100 by then.
(Chúng ta sẽ trồng được 100 cây cho đến lúc đó)
3. How many robots / A.I. company / invent / by the end of the year? (8)
How many robots will the A.I. company have invented by the end of the year?
(Có bao nhiêu rô bốt mà công ty trí tuệ nhân tạo đó sẽ phát minh cho đến cuối năm nay?)
=> They'll have invented 8 by then.
(Đến lúc đó họ sẽ phát minh được 8 rô bốt)
4. How long / this rhino / live / rescue centre / by the end of this year? (5 years)
How long will this rhino have lived in the rescue centre by the end of this year?
(Những con tê giác này sẽ sống được bao lâu ở trung tâm cứu hộ này cho đến cuối năm nay)
=> They'll have lived there for 5 years by then.
(Đến lúc đó chúng đã sống ở đây được 5 năm rồi)
5. How many applications / company / receive / by January 3rd? (200)
How many applications will the company have received by January 3rd?
(Có bao nhiêu hồ sơ xin việc mà công ty sẽ nhận được cho đến ngày 3/1?)
=> They'll have received 200 by then.
(Đến lúc đó họ sẽ nhận được 200 hồ sơ)
6. How many animals / rescue centre / save and take in / by this time next year? (hundreds)
How many animals will the rescue centre have saved and taken in by this time next year?
(Có bao nhiêu con vật mà trung tâm cứu hộ đã giải cứu được và thời điểm nào năm sau?)
=> They'll have saved and taken in hundreds (of them) by then.
(Đến lúc đó thì họ sẽ cứ được hàng trăm con rồi)
Bài 5
5. Complete the sentences, using the correct form of the verbs in the box.
(Hoàn thành các câu, sử dụng hình thức đúng của động từ trong hộp.)
Lời giải chi tiết:
1. serviced |
2. repair |
3. published |
4. pulled out |
5. to design |
6. stolen |
1. serviced (v-ed): được sửa chữa
My brother got his laptop serviced as it was still under warranty.
(Anh trai của tôi đã nhận máy tính xách tay của mình vì nó vẫn còn được bảo hành.)
2. repair (v): sửa chữa
The company had some A.I experts repair all the malfunctions in their robots.
(Công ty có một số chuyên gia A.I. sửa chữa tất cả các trục trặc trong robot của họ.)
3. published (v-ed): công khai
Thad my report on biodiversity published in a scientific journal.
(Tôi đã có báo cáo về đa dạng sinh học được công bố trên tạp chí khoa học.)
4. pulled out: bị nhổ
Your tooth is very decayed. You should have it pulled out.
(Răng của bạn đang bị sâu răng. Bạn nên nhổ nó đi.)
5. to design (v): thiết kế
The team leader got his computer programmers to design a new model of domestic robots.
(Đội trưởng đã lập trình máy tính để thiết kế một mô hình robot dọn dẹp nhà cửa mới.)
6. stolen (v-ed): bị trộm
The man had his new smartphone stolen on the train last week.
(Người đàn ông này đã lấy cắp điện thoại thông minh mới của anh ấy trên tàu tuần trước.)
Bài 6
6. Complete the sentences, reporting what was said.
(Hoàn thành các câu, tường thuật lại những điều đã được nói đến)
Lời giải chi tiết:
1. 'Spend more time studying., and less time playing games.'
(Dành nhiều thời gian vào việc học và ít chơi điện tử thôi)
=> My mother told me to spend more time studying and less time playing games.
(Mẹ nói tôi dành nhiều thời gian vào việc học và chơi điện tử ít thôi)
2. 'Would you tell us about the Importance of species diversity for all forms of life?'
(Bác có thể nói cho chúng cháu về tầm quan trọng của đa dạng loài đối với mọi loại hình sống được không?)
=> The students asked the scientist to tell them about the importance of species diversity for all forms of life.
(Các học sinh yêu cầu nhà khoa học nói cho họ biết về tầm quan trọng của đa dạng loài đối với mọi hình thức sống)
3. 'You mustn't harm the environment or disturb the balance of the ecosystem.'
(Mọi người không nên làm ảnh hưởng đến môi trường hoặc làm gián đoạn sự cân bằng của hệ sinh thái)
=> The environmentalist told the business community not to harm the environment or disturb the balance of the ecosystem.
(Nhà vận động môi trường nói cộng đồng doanh nghiệp không nên làm ảnh hưởng đến môi trường hoặc làm gián đoạn sự cân bằng của hệ sinh thái)
4. 'Can you show me your reports on wildlife, please?'
(Các em có thể cho co xem báo cáo về động vậy hoang dã được không?)
=> The teacher asked the students to show him/her their reports on wildlife.
(Giáo viên yêu cầu học sinh cho cô ấy/anh ấy xem báo cáo của họ về động vật hoang dã)
5. 'I’ll help you with your research into the latest generation of androids.'
(Anh sẽ giúp em nghiên cứu về những thế hệ mới nhất của rô bốt)
=> My brother offered to help me with my research into the latest generation of androids.
(Anh trai tôi yêu cầu giúp tôi nghiên cứu về thế hệ gần đây nhất của rô bốt)
6. 'I would learn how to use the new smartphone apps, if I were you.'
(Nếu tôi là các em, tôi sẽ học các sử dụng các ứng dụng mới trên điện thoại thông minh)
=> The A.I. expert advised the students to learn howto use the new smartphones apps.
(Chuyên gia về trí tuệ nhân tạo khuyên các học sinh nên học cách sử dụng các ứng dụng trên mới trên điện thoại thông minh)
Bài 7
7. Turn the following sentences into reported speech, using the reporting verbs: warn, suggest, promise, explain, advise, remind.
(Chuyển câu trực tiếp thành câu gián tiếp, sử dụng động từ tường thuật)
Lời giải chi tiết:
1.‘Don't forget to drop into the robot shop on the way home,’ said Minh to Quang.
(“Đừng quên ghé qua cửa hàng rô bốt trên đường về nhà”, Minh nói với Quang)
=> Minh reminded Quang to drop into the robot shop on the way home.
(Minh nhắc Nam ghé qua cửa hàng rô bốt trên đường về nhà)
2.‘I think you should write a report on the saola,' said my mother.
(“Mẹ nghĩ con nên viết báo cáo về sao la”, mẹ tôi nói)
=> My mother advised me to write a report on the saola.
(Mẹ tôi khuyên nên viết báo cáo về sao la)
3.‘Don't pull the cat's tail or it will scratch you,' the old lady said to him.
(“Đừng có mà véo tai con mèo không là nó sẽ cào cháu đấy”, người phụ nữ lớn tuổi nói với cậu bé)
=> The old lady warned him not to pull the cat's tail or it would scratch him.
(Người phụ nữ lớn tuổi cảnh báo cậu bé đừng véo tai con mèo không là nó sẽ cào cậu ấy)
4.‘I'll work harder to get good qualifications,' said Huong.
(“Tôi sẽ học thật chăm chỉ để có được bằng giỏi”, Hương nói)
=> Huong promised to work harder to get good qualifications.
(Hương hứa sẽ làm học thật chăm chỉ để được bằng giỏi)
5.‘How about activating the next generation robot?" said the team leader.
(“Sao chúng ta không kích hoạt thế hệ rô bốt tiếp theo nhỉ?”, đội trưởng nói)
=> The team leader suggested activating the next generation robot.
(Đội trưởng đề nghị kịch hoạt thế hệ rô bốt tiếp theo)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Language - trang 42 Review 3 (Units 6 - 7 - 8) SGK tiếng Anh 12 mới timdapan.com"