Hello trang 4 - Hello - SBT Tiếng Anh 12 Bright
1. Choose the correct option. 2. Fill in each gap with mountain, waterfall, cave, bay, desert or valley. 3. Match the places (1-3) to their descriptions (a-c). 4. Put the verbs in brackets into the Present Simple or the Present Continuous. 5. Complete the sentences with the verbs in the list in the Present Simple or the Present Continuous.
Bài 1
Vocabulary
Family qualities/ complaints
(Những phẩm chất trong gia đình/ Những lời phàn nàn trong gia đình)
1. Choose the correct option.
(Chọn đáp án đúng.)
1. My grandfather is a bit difficult/old-fashioned. He doesn't want to use a smartphone.
2. Everyone likes her because she's friendly and easy-going/worried.
3. I wish my parents would stop nagging/setting at me about my studies!
4. You must be back home by 11 p.m, but you always set/break the rules!
5. My daughter's really independent/worried. She can do everything on her own.
6. Our teacher is very easy-going/strict and sets/gives some hard rules.
Phương pháp giải:
- difficult (adj): khó tính
- old-fashioned (adj): lạc hậu
- easy-going (adj): dễ tính
- worried (adj): lo lắng
- nag (v): la rầy, cằn nhằn
- set (v): để, đặt
- break (v): bẻ gãy, đập vỡ
- independent (adj): độc lập
- give (v): đưa cho, trao cho
Lời giải chi tiết:
1. old-fashioned |
2. easy-going |
3. nagging |
4. break |
5. independent |
6. strict – sets |
1. My grandfather is a bit old-fashioned. He doesn't want to use a smartphone.
(Ông tôi là người có chút lạc hậu. Ông không muốn dùng điện thoại thông minh.)
2. Everyone likes her because she's friendly and easy-going.
(Mọi người thích cô ấy vì cô ấy thân thiện và dễ tính.)
3. I wish my parents would stop nagging at me about my studies!
(Tôi ước bố mẹ tôi sẽ ngừng cằn nhằn về việc học của tôi!)
4. You must be back home by 11 p.m, but you always break the rules!
(Con phải trở về nhà trước 11 giờ đêm nhưng con luôn phá lệ!)
5. My daughter's really independent. She can do everything on her own.
(Con gái tôi rất độc lập. Nó có thể tự làm mọi thứ.)
6. Our teacher is very strict and sets some hard rules.
(Giáo viên của tôi rất nghiêm khắc và đặt ra những quy tắc khó khăn.)
Bài 2
Geographical features
(Các đặc điểm địa lý)
2. Fill in each gap with mountain, waterfall, cave, bay, desert or valley.
(Điền vào mỗi chỗ trống với mountain, waterfall, cave, bay, desert hoặc valley.)
1. It's really cold on top of the _____, so make sure you wear something warm.
2. We found a _____ that was deep and dark.
3. Can you imagine getting lost in the _____ and having no water to drink?
4. We had a picnic by the sea in a beautiful small _____.
5. I took a photo of a river flowing through the _____.
6. The sound of the _____ was so relaxing!
Phương pháp giải:
- mountain (n): núi
- waterfall (n): thác nước
- cave (n): hang động
- bay (n): vịnh
- desert (n): sa mạc
- valley (n): thung lũng
Lời giải chi tiết:
1. mountain |
2. cave |
3. desert |
4. bay |
5. valley |
6. waterfall |
1. It's really cold on top of the mountain, so make sure you wear something warm.
(Thực sự ở trên đỉnh núi rất lạnh nên cậu nhớ mặc gì đó ấm.)
2. We found a cave that was deep and dark.
(Chúng tôi tìm thấy một hang động sâu và tối.)
3. Can you imagine getting lost in the desert and having no water to drink?
(Bạn có thể tưởng ra việc bị lạc giữa sa mạc và không có nước để uống không?)
4. We had a picnic by the sea in a beautiful small bay.
(Chúng tôi cắm trại ở một vịnh nhỏ xinh đẹp bên bờ biển.)
5. I took a photo of a river flowing through the valley.
(Tôi chụp tấm ảnh một dòng sông chảy ra thung lũng.)
6. The sound of the waterfall was so relaxing!
(Tiếng thác nước nghe thật thư thái!)
Bài 3
Cultural attractions (Các điểm du lịch văn hoá)
3. Match the places (1-3) to their descriptions (a-c).
(Nối các địa điểm (1-3) với các mô tả (a – c).)
1. ___ Thiên Mụ Pagoda 2. ___ Imperial Citadel of Thăng Long 3. ___ The Independence Palace |
a. once the residence of the royal families in Vietnam's history b. the iconic landmark and one of the most tourist attractions in Ho Chi Minh City c. a place of worship in Hue |
Lời giải chi tiết:
1 - c: Thiên Mụ Pagoda - a place of worship in Hue
(Chùa Thiên Mụ – một nơi cầu nguyện ở Huế)
2 - a: Imperial Citadel of Thăng Long - once the residence of the royal families in Vietnam's history
(Hoàng thành Thăng Long – từng là nơi đóng đô của nhiều triều đại trong lịch sử Việt Nam.)
3 - b: The Independence Palace - the iconic landmark and one of the most tourist attractions in Ho Chi Minh City
(Dinh Độc Lập – một điểm đến độc đáo và là một trong những nơi thu hút khách du lịch nhất của Thành phố Hồ Chí Minh)
Bài 4
Grammar
Present Simple & Present Continuous
(Thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn)
4. Put the verbs in brackets into the Present Simple or the Present Continuous.
(Chia các động từ trong ngoặc ở dạng hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn.)
1. They _____ (currently/ travel) around the world.
2. My parents _____ (always/ nag) at me about the house chores. That's annoying!
3. My mum is the person who usually _____ (set) the rules around the house and we simply _____ (obey) them.
4. Phoebe _____ (not/stay) at the hotel right now.
5. The train _____ (depart) at 3:15 p.m.
6. How often _____ (he/go) hiking in the mountains?
Lời giải chi tiết:
1. are currently travelling |
2. are always nagging |
3. sets - obey |
4. isn’t staying |
5. departs |
6. does he go |
1. They are currently travelling around the world.
(Họ đang du lịch vòng quanh thế giới.)
Giải thích: Ta có trạng từ currently là dấu hiệu của thì hiện tại đơn. Công thức: S + am/is/are + Ving + … . Chủ ngữ ở ngôi ba số nhiều (they) nên ta chia động từ tobe là are → are currently travelling
2. My parents are always nagging at me about the house chores. That's annoying!
(Bố mẹ tôi luôn cằn nhằn về việc tôi làm việc nhà. Thật phiền phức!)
Giải thích: Ta dùng thì hiện tại tiếp diễn với always để than phiền về điều gì đó. Công thức: S + am/is/are + Ving + … . Chủ ngữ ở ngôi ba số nhiều (my parents) nên ta chia động từ tobe là are → are always nagging
3. My mum is the person who usually sets the rules around the house and we simply obey them.
(Mẹ tôi là người đặt ra các quy tắc trong nhà và chúng tôi chỉ đơn giản là nghe theo chúng.)
Giải thích: Ta dùng thì hiện tại đơn để nói về thói quen trong hiện tại. Công thức: S + V0/s/es + … . Ở chỗ trống đầu tiên, chủ ngữ ở dạng ngôi ba số ít (my mum) nên ta thêm s vào động từ, ở chỗ trống số hai, chủ ngữ ở dạng ngôi thứ nhất số nhiều nên ta giữ nguyên động từ chính. → sets, obey
4. Phoebe isn’t staying at the hotel right now.
(Bây giờ Phoebe đang không ở khách sạn.)
Giải thích: Ta dùng thì hiện tại tiếp diễn để mô tả một hành động đang xảy ra ở thời điểm nói. Công thức: S + am/is/are + Ving + … . Chủ ngữ ở dạng ngôi ba số ít (Phoebe) nên ta chia động từ tobe là is → isn’t staying
5. The train departs at 3:15 p.m.
(Chuyến tàu khởi hành vào lúc 3 giờ 15 phút chiều.)
Giải thích: Ta dùng thì hiện tại đơn để nói về lịch trình. Công thức: S + V0/s/es + … . Chủ ngữ ở dạng ngôi ba số ít (The train) nên ta thêm s vào đông từ → departs
6. How often does he go hiking in the mountains?
(Anh ta có thường đi leo núi không?)
Giải thích: Giải thích: Ta dùng thì hiện tại đơn để nói về thói quen trong hiện tại. Công thức: Wh-question + do/does + S + V0 + …? Ta có chủ ngữ ở dạng ngôi ba số ít (he) nên ta sẽ dùng trợ động từ does → does he go
Bài 5
Linking verbs/ Stative verbs
(Động từ liên kết/ Động từ trạng thái)
5. Complete the sentences with the verbs in the list in the Present Simple or the Present Continuous.
(Hoàn thành các câu sau với các động từ trong danh sách ở dạng hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn.)
• seem • taste (x2) • get • think • sound • remain • see |
1. Visitor always _____ quiet while they are in the temple.
2. He always _____ stressed about everything.
3. This soup _____ awful!
4. It _____ like a very good idea!
5. My parents _____ their friends tomorrow morning.
6. The chef _____ the food right now to see if it needs more salt or pepper.
7. What's the matter with your sister? — She _____ annoyed.
8. We _____ about exploring the Paradise Cave in Quảng Bình Province next weekend.
Lời giải chi tiết:
1. remain |
2. gets |
3. tastes |
4. sounds |
5. are seeing |
6. is tasting |
7. seems |
8. are thinking |
1. Visitors always remain quiet while they are in the temple.
(Du khách luôn giữ im lặng khi họ ở trong ngôi đền.)
Giải thích: quiet (im lặng) trong câu trên mô tả trạng thái im lặng, không phải hành động. Xét theo nghĩa của câu, ta điền remain. Chủ ngữ ở dạng ngôi ba số nhiều (visitors) → remain
2. He always gets stressed about everything.
(Anh ta luôn bị áp lực với mọi thứ.)
Giải thích: Dựa theo nghĩa của câu, áp lực ở đây là một trạng thái, ta dùng từ get. Và chủ ngữ ở dạng ngôi ba số ít, ta thêm s vào động từ → gets
3. This soup tastes awful!
(Món súp này có vị tệ quá!)
Giải thích: Dựa theo nghĩa của câu thì động từ cần điền mô tả chất lượng của một sự việc và chủ ngữ ở dạng ngôi ba số ít, ta thêm s vào động từ → tastes
4. It sounds like a very good idea!
(Nghe có vẻ là một ý tưởng rất hay!)
Giải thích: Dựa theo nghĩa của câu thì động từ cần điền mô tả chất lượng của một sự việc và chủ ngữ ở dạng ngôi ba số ít, ta thêm s vào động từ → sounds
5. My parents are seeing their friends tomorrow morning.
(Bố mẹ tôi sẽ đi gặp bạn của họ vào sáng mai.)
Giải thích: see ở dạng hiện tại đơn sẽ có nghĩa là nhìn thấy cái gì, hoặc là hiểu ai đó nói gì. See ở dạng tiếp diễn có nghĩa là gặp ai đó. Dựa theo nghĩa của câu, ta sẽ chia see ở thì tiếp diễn và chủ ngữ ở dạng ngôi ba số nhiều, ta chia động từ tobe thành are → are seeing
6. The chef is tasting the food right now to see if it needs more salt or pepper.
(Bây giờ đầu bếp đang nếm thử đồ ăn để xem nó cần thêm muối hay tiêu.)
Giải thích: taste ở hiện tại đơn có nghĩa là hương vị của một món ăn, còn taste ở dạng tiếp diễn mang nghĩa thử đồ ăn. Dựa theo nghĩa của câu, ta sẽ chia taste ở thì tiếp diễn và chủ ngữ ở dạng ngôi ba số ít, ta chia động từ tobe thành is → is tasting
7. What's the matter with your sister? — She seems annoyed.
(Em gái bạn bị làm sao thế? – Con bé trông có vẻ khó chịu.)
Giải thích: Chỗ trống cần một động từ mô tả trạng thái khó chịu của cô gái và chủ ngữ she là ngôi ba số ít, ta thêm s vào động từ → seems
8. We are thinking about exploring the Paradise Cave in Quảng Bình Province next weekend.
(Chúng tôi đang cân nhắc việc khám phá Động Thiên Đường ở Quảng Bình vào cuối tuần sau.)
Giải thích: think ở dạng hiện tại đơn mang nghĩa suy nghĩ hoặc tin tưởng vào một điểm gì đó. Think ở dạng hiện tại tiếp diễn mang nghĩa cân nhắc một điều gì đó. Dựa theo nghĩa của câu, ta sẽ chia think ở thì tiếp diễn và chủ ngữ ở dạng ngôi ba số nhiều, ta chia động từ tobe thành are → are thinking
Bài 6
Articles (Mạo từ)
6. Fill in each gap with a, an, the or -.
(Điền vào mỗi chỗ trống với a, an, the hoặc -.)
1. There is _____ valley 5 miles from here.
2. It was Mike that booked the tickets to _____ Imperial Citadel of Thăng Long.
3. _____ sun is one source of renewable energy.
4. My father bought me _____ interesting book which is about _____ history of the Independence Palace because he knows I love it.
5. _____ flowers outside the citadel look pretty.
Lời giải chi tiết:
1. a |
2. the |
3. The |
4. an, the |
5. The |
1. There is a valley 5 miles from here.
(Có một thung lũng cách nơi đây 5 dặm.)
Giải thích: Ta dùng mạo từ a để nói về một thứ chung chung hay được nhắc đến lần đầu.
2. It was Mike that booked the tickets to the Imperial Citadel of Thăng Long.
(Mike là người đặt vé đi đến Hoàng thành Thăng Long.)
Giải thích: Ta dùng mạo từ the để nói về các danh từ chỉ có một.
3. The sun is one source of renewable energy.
(Mặt trời là một nguồn năng lượng tái tạo.)
Giải thích: Ta dùng mạo từ the để nói về các danh từ chỉ có một.
4. My father bought me an interesting book which is about the history of the Independence Palace because he knows I love it.
(Bố tôi mua cho tôi một cuốn sách thú vị nói về lịch sử của Dinh Độc Lập vì bố biết tôi yêu nơi này.)
Giải thích: Ở ô trống thứ nhất, ta dùng mạo từ a để nói về một thứ chung chung hay được nhắc đến lần đầu. Ở ô trống thứ hai, ta dùng the để chỉ cụ thể là lịch sử của nơi nào hay triều đại nào.
5. The flowers outside the citadel look pretty.
(Những bông hoa bên ngoài toà thành trông thật đẹp.)
Giải thích: Ta dùng the trong câu này để chỉ rõ nhưng bông hoa bên ngoài toà thành.
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Hello trang 4 - Hello - SBT Tiếng Anh 12 Bright timdapan.com"