Grammar: Complex sentence - Unit 1 SGK Tiếng Anh 9 mới

Tổng hợp lý thuyết về câu phức (complex sentence) trong tiếng Anh.


COMPLEX SENTENCE (CÂU PHỨC)

- A complex sentence (1 câu phức) bao gồm 1 mệnh đề chính (independent clause) và 1 hay nhiều mệnh đề phụ (dependent clause) (nhưng thường là 1 mệnh đề phụ). Hai mệnh đề thường được nối với nhau bởi dấu phẩy hoặc các liên từ phụ thuộc.

Ví dụ: While he waited at the train station, Joe realized that the train was late.

          (Trong khi chờ ở nhà ga, Joe nhận ra tàu đã bị trễ.)

- Mệnh đề chính tức là mệnh đề không phụ thuộc có nghĩa là dù nó có tách ra làm 1 câu đơn thì nó vẫn có nghĩa.

- Mệnh đề phụ là mệnh đề bắt buộc phải đi kèm với mệnh đề chính thì mới có nghĩa, khi tách ra làm 1 câu đơn thì không có nghĩa.

- Thông thường liên từ phụ thuộc sẽ đứng trước mệnh đề phụ.

Ví dụ:

1. When I came, they were watching TV.

(Khi tôi đến, họ đang xem tivi.)

when: liên từ phụ thuộc

when I came: mệnh đề phụ

they were watching TV: mệnh đề chính.

2. We'll go out if the rain stops.

(Chúng tôi sẽ ra ngoài nếu trời ngừng mưa.)

if the rain stops: mệnh đề phụ

We’ll go out: mệnh đề chính

* Một số liên từ phụ thuộc:

1. Mệnh đề phụ chỉ mục đích thường bắt đầu với liên từ so that hoặc in order that. Nó chỉ mục đích của hành động trong mệnh đề chính.

Ví dụ: The artisan moulded the clay so that he could make a mask.

           (Nghệ nhân đã tạo khuôn đất sét để làm ra mặt nạ.)

2. Mệnh đề phụ chỉ lý do bắt đầu với liên từ because, since hoặc as. Nó trả lời cho câu hỏi why.

Ví dụ: Since it was raining, they cancelled the trip to Trang An.

         (Bởi vì trời đang mưa nên họ hoãn chuyến đi đến Tràng An.)

3. Mệnh đề phụ chỉ thời gian bắt đầu với liên từ when, while, before, after, as soon as, whenever etc. nói về khi những hành động được miêu tả trong mệnh đề chính được đặt thời gian.

Ví dụ: When I have free time, I usually go to the museum.

          (Khi tôi có thời gian rảnh, tôi thường đến viện bảo tàng.)

4. Một số liên từ khác:

- As if (giá mà), as long as (miễn là)

- Even if (thậm chí nếu), even though (mặc dù), if (nếu), in case (phòng khi)

- Unless (Nếu...không...), until (cho đến khi), whereas (trong khi)