Tiếng anh lớp 5 Unit 7 Review and Practice trang 104 iLearn Smart Start

Listen and tick the box. There is an example. Look and read. The sentences from the conversation are in the wrong order. The conversation begins with 1. Number the other sentences in the correct order.


A

A. Listen and tick the box. There is an example.

(Nghe và đánh dấu vào ô. Có một ví dụ.)

Phương pháp giải:

Bài nghe: 

1. Hey, Peter. What would you like to be when you grow up?

(Này, Peter. Lớn lên bạn muốn làm gì?)

I’d like to be an actor.

(Mình muốn làm diễn viên.)

That’s a good job.

(Đó là một công việc tốt.)

2. Will you study music in the future, Lily?

(Trong tương lai bạn sẽ học âm nhạc chứ, Lily?)

No, I won’t. I don’t want to be a singer or a piano player. I want to be a business person.

(Không. Tôi không muốn trở thành ca sĩ hay người chơi piano. Tôi muốn trở thành một doanh nhân.)

3. Do you think John will be a singer when he grows up?

(Bạn có nghĩ John sẽ trở thành ca sĩ khi lớn lên không?)

No. He can dance but he can’t sing. I think he will be a dancer

(Không. Anh ấy có thể nhảy nhưng không thể hát. Tôi nghĩ anh ấy sẽ là một vũ công)

4. What would you like to be when you grow up, Mary?

(Lớn lên cháu muốn làm nghề gì, Mary?)

Me. I‘d like to be a police officer. I want to help people.

(Cháu. Cháu muốn trở thành một sĩ quan cảnh sát. Tôi muốn giúp đỡ mọi người.)

Cool! (Tuyệt!)

5. What would you like to be when you grow up, Max?

(Lớn lên cháu muốn làm gì, Max?)

Can you guess? It’s a fun job.

(Bạn có thể đoán? Đó là một công việc thú vị.)

I think you'll be an artist.

(Tôi nghĩ bạn sẽ là một nghệ sĩ.)

No. I want to be a designer.

(Không. Tôi muốn trở thành một nhà thiết kế.)

Lời giải chi tiết:

1. b

2. a

3. c

4. c

5. b


B

B. Look and read. The sentences from the conversation are in the wrong order. The conversation begins with 1. Number the other sentences in the correct order.

(Nhìn và đọc. Các câu trong đoạn hội thoại bị sai thứ tự. Cuộc trò chuyện bắt đầu bằng 1. Đánh số các câu còn lại theo đúng thứ tự.)

Lời giải chi tiết:

1 - D

2 - F

3 - B

4 - E

5 - C

6 - A

1. Andy, what would you like to be when you grow up?

(Andy, bạn muốn làm gì khi trưởng thành?)

2. I’d like to be a tour guide.

(Mình muốn làm hướng dẫn viên.)

3. That’s a cool job. Why do you want to do it?

(Đó là một công việc tốt. Tại sao bạn muốn làm nó?)

4. Because I want to visit different countries.

(Bởi vì tôi muốn thăm nhiều quốc gia khác nhau.)

5. Me too. Bui I don’t want to be a tour guide. I want to be a pilot.

(Mình cũng vậy. Nhưng mình không muốn làm hướng dẫn viên. Mình muốn làm phi công.)

6. That’s a cool job, too.

(Đó cũng là một công việc tốt.)


C

C. Write a short conversation between two friends talking about jobs they’d like to do.

(Viết một đoạn hội thoại ngắn giữa hai người bạn nói về công việc họ muốn làm.)

Lời giải chi tiết:

Linda: Max, what will you want to be in the future?

(Max, bạn muốn trở thành gì trong tương lai?)

Max: Me! Umm, I want to be a pilot.

(Tôi! Ừm, tôi muốn trở thành phi công.)

Linda: It’s great! You can travel to many countries.

(Thật tuyệt vời! Bạn có thể đi du lịch đến nhiều nước.)

Max: Of course! What about you! What would you like to be when you grow up?

(Tất nhiên rồi! Còn bạn thì sao! Bạn muốn trở thành gì khi lớn lên?)

Linda: I’d like to be a nurse. I want to help people

(Tôi muốn trở thành y tá. Tôi muốn giúp đỡ mọi người)

Max: Wow!


D

D. Play the board game.

(Chơi Board game.)

Phương pháp giải:

Ví dụ: 

1. She likes sports. I think she’ll be a soccer player.

(Cô ấy thích thể thao. Mình nghĩ cô ấy sẽ là cầu thủ bóng đá.)

2. A: What would you like to be when you grow up?

(Bạn muốn làm gì khi lớn lên?)

 B: I’d like to be a tour guide.

(Mình muốn làm hướng dẫn viên.)

3. A: Will you be a writer in the future?

(Bạn sẽ làm nhà văn trong tương lai phải không?)

B: Yes, I will. I love writing.

(Đúng. Mình yêu viết lách.)

4. A: What would you like to be when you grow up?

(Bạn muốn làm gì khi lớn lên?)

 B: I’d like to be a pilot.

(Mình muốn làm phi công.)