Tiếng anh lớp 5 Unit 7 lesson 2 trang 95 iLearn Smart Start

Listen and point. Repeat. Play the game “Flashcard peek”. Listen and practice. Look and write. Practice. Listen and repeat. Describe the comic. Use the new words. Listen


1

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)

soccer player (n): cầu thủ bóng đá.

singer (n): ca sĩ

nurse (n): ý tá

driver (n): tài xế

police officer (n): cảnh sát viên

actor (n): diễn viên


2

2. Play the game “Flashcard peek”.

(Chơi trò chơi “Flashcard peek”.)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Giáo viên sẽ giơ flascard minh hoạ cho một từ vựng bất kì, tuy nhiên sẽ không cho các bạn nhìn thấy đó là từ gì. Sau hiệu lệnh bắt đầu, cô giáo sẽ lật thật nhanh tấm card đó, các bạn ở dưới cần nhanh mắt nhìn ra xem đó là từ gì và nói to.


1

1. Listen and practice.

(Nghe và luyện tập.)

Phương pháp giải:

Tom likes sports. I think he’ll be a soccer player.

(Tom thích thể thao. Tôi nghĩ anh ấy sẽ là một cầu thủ bóng đá.)


2

2. Look, write and match. Practice.

(Nhìn, viết và nối. Luyện tập.)

Lời giải chi tiết:

1. I like singing. I think I'll be a singer.

(Mình thích hát. Mình nghĩ mình sẽ là ca sĩ.)

2. You like sports. I think you'll be a soccer player.

(Bạn thích thể thao. Mình nghĩ bạn sẽ là cầu thủ đá bóng.)

3. She likes helping people. I think she'll be a police officer.

(Cô ấy thích giúp mọi người. Mình nghĩ cô ấy sẽ là cảnh sát.)

4. He likes cars. I think he’ll be a driver.

(Anh ấy thích ô tô. Mình nghĩ anh ấy sẽ là tài xế.)

5. She likes movies. I think she’ll be an actor.

(Cô ấy thích bộ phim. Mình nghĩ cô ấy sẽ là một diễn viên.)

6. You like helping sick people. I think you’ll be a nurse.

(Bạn thích giúp những người đau ốm. Mình nghĩ bạn sẽ là một y tá.)

1 - c

2 - a

3 - b

4 - e

5 - d

6 - f


1

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

Phương pháp giải:

player (người chơi)

singer (ca sĩ)


2

2. Chant. Turn to page 126.

(Hát. Chuyển sang trang 126.)


1

1. Describe the comic. Use the new words. Listen.

(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng những từ mới. Nghe.)

Phương pháp giải:

Bài nghe: 

1.

Teacher: OK, everyone. Let's start by talking about Alfie's future job.

(Được rồi, mọi người. hãy cùng bắt đầu nói về nghề nghiệp tương lai của Alfie.)

Tom: Alfie, you like sports. I think you'll be a soccer player.

(Alfie, bạn thích thể thao. Mình nghĩ bạn sẽ là một cầu thủ bóng đá.)

Alfie: Hmm. Maybe. Let's see what Nick thinks.

(Ừm. Có lẽ. Hãy xem Nick nghĩ gì.)

2.

Nick: I know. Alfie likes movies. I think he’ll be an actor.

(Minh biết. Alfie thích phim. Mình nghĩ anh ấy sẽ là một diễn viên.)

Alfie: Hmm. I really like doing that. But I think I want that job.

(Ừm. Mình thật sự thích làm vậy. Nhưng mình nghĩ mình muốn việc đó.)

Nick: Oh.

3.

Mai: I think I know! Alfie likes helping people. I think he’ll be a police officer.

(Mình nghĩ mình biết! Alfie thích giúp đỡ mọi người. Mình nghĩ anh ấy sẽ là cảnh sát.)

Alfie: I like doing that. But also, I don't think I want that job.

(Mình thích làm vậy. Nhưng mình không nghĩ mình muốn công việc đó.)

Mai: Hmm. I don't know what Alfie will be.

(Ừm. Mình không biết Alfie sẽ làm gì.)

4.

Alfie: Can anyone guess?

(Có ai đoán được không?)

Teacher: Tell us, Alfie. What do you like, and what will you be in the future?

(Kể với bọn mình đi, Alfie. Bạn thích làm gì, và bạn muốn làm gì trong tương lai?)

Alfie: I like singing. I think I’ll be a singer.

(Mình thích hát. Mình nghĩ mình sẽ là ca sĩ.)

Everyone: Oh no!

(Ôi không!)


2

2. Listen and write.

(Nghe và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. sports, a soccer player

2. movies/ an actor

3. helping/ a police officer

4. singing/a singer

1.

Teacher: OK, everyone. Let's start by talking about Alfie's future job.

(Được rồi, mọi người. hãy cùng bắt đầu nói về nghề nghiệp tương lai của Alfie.)

Tom: Alfie, you like sports. I think you'll be a soccer player.

(Alfie, bạn thích thể thao. Mình nghĩ bạn sẽ là một cầu thủ bóng đá.)

Alfie: Hmm. Maybe. Let's see what Nick thinks.

(Ừm. Có lẽ. Hãy xem Nick nghĩ gì.)

2.

Nick: I know. Alfie likes movies. I think he’ll be an actor.

(Minh biết. Alfie thích phim. Mình nghĩ anh ấy sẽ là một diễn viên.)

Alfie: Hmm. I really like doing that. But I think I want that job.

(Ừm. Mình thật sự thích làm việc đó. Nhưnng mình nghĩ mình muốn việc đó.)

Nick: Oh.

3.

Mai: I think I know! Alfie likes helping people. I think he’ll be a police officer.

(Mình nghĩ mình biết! Alfie thích giúp đỡ mọi người. Mình nghĩ anh ấy sẽ là cảnh sát.)

Alfie: I like doing that. But also, I don't think I want that job.

(Mình thích làm vậy. Nhưng mình không nghĩ mình muốn công việc đó.)

Mai: Hmm. I don't know what Alfie will be.

(Ừm. Mình không biết Alfie sẽ làm gì.)

4.

Alfie: Can anyone guess?

(Có ai đoán được không?)

Teacher: Tell us, Alfie. What do you like, and what will you be in the future?

(Kể với bọn mình đi, Alfie. Bạn thích làm gì, và bạn muốn làm gì trong tương lai?)

Alfie: I like singing. I think I’ll be a singer.

(Mình thích hát. Mình nghĩ mình sẽ là ca sĩ.)

Everyone: Oh no!

(Ôi không!)


3

3. Role-play.

(Đóng vai.)


1

1. Point and say.

(Chỉ và nói.)

Lời giải chi tiết:

1. You like cars. I think you’ll be a driver

(Bạn thích ô tô. Mình nghĩ bạn sẽ là tài xế.)

2. I like movies. I think I’ll be an actor.

(Mình thích phim. Mình nghĩ mình sẽ làm diễn viên.)

3. He likes helping sick people. I think he'll be a doctor.

(Anh ấy thích giúp đỡ những người ốm yếu. Mình nghĩ anh ấy sẽ là bác sĩ.)

4. He likes helping people. I think he'll be a police officer.

(Anh ấy thích giúp mọi người. Mình nghĩ anh ấy sẽ là cảnh sát.)

5. She likes sports. I think she’ll be a soccer player.

(Cô ấy thích thể thao. Tôi nghĩ cô ấy sẽ là cầu thủ đá bóng.)

6. You like singing. I think you’ll be a singer.

(Bạn thích hát. Mình nghĩ bạn sẽ là ca sĩ.)

7. She likes farm animals. I think she’ll be a farmer.

(Cô ấy thích những động vật ở nông trại. Mình nghĩ cô ấy sẽ là nông dân.)

9. He likes talking to people. I think he’ll be a tour guide.

(Anh ấy nói chuyện với mọi người. Mình nghĩ anh ấy sẽ là hướng dẫn viên.)

10. I like cutting hair. I think I’ll be a hairdresser.

(Mình thích cắt tóc. Mình nghĩ mình sẽ là thợ cắt tóc.)


2

2. List other jobs and one thing people like about in those jobs. Practice again.

(Liệt kê các công việc khác và một điều mà mọi người thích ở những công việc đó. Luyện tập lại.)

Lời giải chi tiết:

children - teacher

I like chidren. I think I’ll be a teacher.

(Mình thích trẻ em. Mình nghĩ mình sẽ làmọt giáo viên.)

painting - artist

I like painting. I think I’ll be an artist.

(Mình thích vẽ. Mình nghĩ mình sẽ là một nghệ sĩ.)

studying - professor

I like studying. I think I’ll be professor.

(Mình thích nghiên cứu. Mình nghĩ mình sẽ là một giáo sư.)


F

F. Write what you like doing and what you will be. Ask your friends what they like doing. Guess what your friends will be.

(Viết những gì bạn thích làm và những gì bạn sẽ trở thành. Hỏi bạn bè của bạn xem họ thích làm gì. Đoán xem bạn bè của bạn sẽ như thế nào.)

Lời giải chi tiết:

 

You

Name: Michael

What do you like doing?

(Bạn thích làm gì?)

helping people

(giúp đỡ mọi người)

drawing and painting

(vẽ và tô tranh)

What will you be in the future?

(Bạn sẽ làm gì trong tương lai?)

a police officer

(cảnh sát)

an artist

(họa sĩ)