Phonetics - trang 10 - Unit 8 – SBT tiếng Anh 7 mới
Find the word which has a different sound in the underlined Tìm từ có cách phát âm khác.
Bài 1
Task 1. Find the word which has a different sound in the underlined
Tìm từ có cách phát âm khác.
A. played |
B. closed |
C. filled |
D. needed |
A. frightened |
B. amazed |
C.disappointed |
D. terrified |
A. thread |
B. beam |
C. breath |
D. stead |
A parade |
B. waste |
C. later |
D. gravy |
A. naked |
B. cooked |
C. booked |
D. walked |
Lời giải chi tiết:
Giải thích: Chọn D. needed vì âm "ed" được phát âm là /id/ trong những từ còn lại được phát âm là /d/.
Giải thích:Chọn C. disappointed vì âm ed được phát âm là /id/, trong những từ còn lại được phát âm là /d/.
Giải thích: Chọn B. beam vì âm "ea" được phát âm là /i:/, trong những từ còn lại được phát âm là /e/.
Giải thích:Chọn A. parade, vì âm "a" được phát âm là /ə/, còn những từ còn lại được phát âm là /ei/.
Giải thích:Chọn A. naked vì âm "ed" được phát âm là /id/, còn những từ còn lại được phát âm là /t/.
Bài 2
Task 2. Talk about these pictures. Follow the example.
(Nói về những bức tranh dưới đây. Làm theo mẫu.)
Lời giải chi tiết:
phân biệt:
comb (v): chải bằng lược dẹt
brush (v): chải tóc bằng lược bàn chải
Tạm dịch: Tôi không nghĩ cô ấy đã chải tóc lược dẹt, thực thế cô ẩy chải lược bàn chải.
2. I didn't think he emptied his glass. Actually, he filled it.
Tạm dịch: Tôi không nghĩ anh ta đã uống hết cốc đó. Thực tế, anh ta đã rót đầy.
3. I didn't think they walked away. Actually, they waited a long time.
Tạm dịch: Tôi không nghĩ họ đã rời đi. Thực tế là họ đã chờ 1 khoảng thời gian lâu.
4. I didn't think the plane departed at 7 p.m. Actually, it landed then.
Tạm dịch: Tôi không nghĩ máy bay đã cất cánh lúc 7h tối. Thực tế, nó đã hạ cánh.
5. I didn't think he danced last night. Actually, he played chess.
Tạm dịch: Tôi không nghĩ anh ta đã nhảy cả đêm. Thực tế, anh ta chơi cờ.
6. I didn't think it snowed last week. Actually, it rained a lot.
Tạm dịch: Tôi không nghĩ tuyết rơi vào tuần trước. Thực tế, nó mưa rất lớn.
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Phonetics - trang 10 - Unit 8 – SBT tiếng Anh 7 mới timdapan.com"