Phonetics - Trang 33 Unit 10 VBT tiếng anh 7 mới

Find the word which has a different sound in the part underlined. Read the words out loud.


Bài 1

. Find the word which has a different sound in the part underlined. Read the words out loud.

(Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại. Đọc to)

1. A.new

B.sew

C.few

D.knew

Lời giải:

New /njuː/

Sew /səʊ/

Few /fjuː/

Knew /njuː/

Đáp án B phát âm là /əʊ/, còn lại là /juː/

Đáp án: B

2. A.noon

B.tool

C.blood

D.spoon

Lời giải:

Noon /nn/

Tool /tl/

Blood  /blʌd/

Spoon  /spn/

Đáp án C phát âm là /ʌ/, còn lại là /uː/

Đáp án: C

3. A.plays

B.looks

C.wants

D.helps

Lời giải:

Plays /pleɪz/

Looks /pleɪs/

Wants /wɒnts/

Helps /helps/

Đáp án A phát âm là /z/, còn lại là /s/

Đáp án: A

4. A.decided

B.played

C.listened

D.enjoyed

Lời giải:

Decided /dɪˈsaɪdid/

Played /pleɪd/

Listened /ˈlɪsnd/

Enjoyed /ɪnˈdʒɔɪd/

Đáp án A phát âm là /id/, còn lại là /d/

Đáp án: A

5. A.feed

B.heat

C.meat

D.pleasure

Lời giải:

Feed /fd/

Heat /ht/

Meat /mt/

Pleasure /ˈpleʒə(r)/

Đáp án D phát âm là /e/, còn lại là /iː/

Đáp án:


Bài 2

2. Put the words in the box into two groups.

(Sắp xếp các từ trong hộp vào hai nhóm)

Stress on 1st syllable (Trọng âm ở âm tiết thứ nhất)

Stress on 2nd syllable (Trọng âm ở âm tiết thứ hai)

Energy /ˈenədʒi/

Partnership /ˈpɑːtnəʃɪp/

Afternoon /ˌɑːftəˈnuːn/

Countryside /ˈkʌntrisaɪd/

Audience /ˈɔːdiəns/

Pensioner  /ˈpenʃənə(r)/

Abundant /əˈbʌndənt/

Pollution  /pəˈluːʃn/

Describe /dɪˈskraɪb/

Expansion /ɪkˈspænʃn/

Expectant /ɪkˈspektənt/

Tomorrow /təˈmɒrəʊ/