Phonetics - Trang 19 Unit 3 VBT tiếng anh 7 mới

Find the word which has a different sound in the part underlined. Read the words aloud


Bài 1

1. Find the word which has a different sound in the part underlined. Read the words aloud

(Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại. Đọc to)

1. A.blanket

B.calorie

C.donate

D.allergy

Lời giải:

Blanket /ˈblæŋkɪt/

Calorie /ˈkæləri/

Donate /dəʊˈnt/

Allergy /ˈælədʒi/

Đáp án C phát âm là /eɪ/, còn lại là /æ/

Đáp án: C

2. A.help

B.benefit

C.elderly

D.garden

Lời giải:

Help /help/

Benefit /ˈbenɪfɪt/

elderly /ˈeldəli/

garden /ˈɡɑːdn/

Đáp án D là âm câm, còn lại là /e/

Đáp án: D

3. A.volunteer

B.collage

C.community

D.doctor

Lời giải:

Volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/

Collage /ˈkɒlɑːʒ/

Community /kəˈmjuːnəti/

Doctor /ˈdɒktə(r)/

Đáp án C phát âm là /ə/, còn lại là /ɒ/

Đáp án: C

4. A.provide                  

B.individual

C.situation

D.children

Lời giải:

Provide /prəˈvd/ 

Individual /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/

Situation /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/

Children /ˈtʃɪldrən/

Đáp án A phát âm là /aɪ/, còn lại là /ɪ/

Đáp án: A

5. A.tutor

B.student

C.university

D.discuss

Lời giải:

Tutor /ˈtjuːtə(r)/

Student /ˈstjuːdnt/

University /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/

Discuss /dɪˈskʌs/

Đáp án D phát âm là /ʌ/, còn lại là /ju:/

Đáp án:


Bài 2

2. Put the words in the box into two groups.

(Sắp xếp các từ trong hộp vào 2 nhóm)

/k/

/g/

Book /bʊk/

Clean /kliːn/

Homework /ˈhəʊmwɜːk/

Skill  /skɪl/

Clothes  /kləʊðz/

Gold /ɡəʊld/

Get /ɡet/

Garden /ˈɡɑːdn/

Glass /ɡlɑːs/

Give /ɡɪv/