Phonetics - Trang 11 Unit 8 VBT tiếng anh 7 mới

Find the word which has a different sound in the part underlined. Read the words aloud.


Bài 1

  1. 1.      Find the word which has a different sound in the part underlined. Read the words aloud.

(Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại. Đọc to)

1. A.animation

B.female

C.safely

D.pavement

Lời giải:

Animation /ˌænɪˈmeɪʃn/

Female /ˈfiːml/

Safely /ˈsfli/

Pavement /ˈpvmənt/

Đáp án A phát âm là /æ/, còn lại là /eɪ/

Đáp án: A

2. A.critic

B.direct

C.illegal

D.sign

Lời giải:

Critic /ˈkrɪtɪk/

Direct /dəˈrekt/

Illegal /ɪˈliːɡl/

sign /sn/

Đáp án: Không có đáp án

3. A.recommend

B.seatbelt

C.vehicle

D.investigate

Lời giải:

Recommend /ˌrekəˈmend/

Seatbelt /ˈsiːtbelt/

Vehicle /ˈvəkl/

Investigate /ɪnˈvestɪɡeɪt/

Đáp án C phát âm là /iː/, còn lại là /e/

Đáp án: C

4. A.cooked

B.booked

C.talked

D.naked

Lời giải:

Cooked /kʊkt/

Booked /bʊkt/

Talked /tɔːkt/

Naked /ˈneɪkɪd/

Đáp án D phát âm là /ɪd/, còn lại là /t/

Đáp án: D

5. A.opened

B.played

C.wanted

D.filled

Lời giải:

Opened /ˈəʊpənd/

Played /pleɪd/

Wanted /ˈwɒntɪd/

Filled /fɪld/

Đáp án C phát âm là /ɪd/, còn lại là /d/

Đáp án:


Bài 2

  1. 1.      Put the words in the box into three groups.

(Sắp xếp các từ trong hộp vào 3 nhóm)

/t/

/d/

/ɪd/

Walked /wɔːkt/

Washed /wɒʃt/

Watched /wɒtʃt/

Brushed /brʌʃt/

Danced /dɑːnst/

Lived /lɪvd/

Terrified /ˈterɪfaɪd/

Bored /bɔːd/

Amazed /əˈmeɪzd/

Cleaned /kliːnd/

Acted /æktɪd/

Waited /weɪtɪd/

Needed /niːdɪd/

Departed /dɪˈpɑːtɪd/

Disappointed  /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/