Tiếng anh lớp 5 Unit 8 lesson 3 trang 112 iLearn Smart Start
Listen and point. Repeat. Play the game “Heads up.What’s missing?”. Listen and practice. Look and write. Practice. Listen and repeat. Describe the comic. Use the new words. Listen
1
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Snowstorm (n): bão tuyết
Thunderstorm (n): giông bão
Rainstorm (n): mưa bão
Flood (n): lụt
Sunshine (n): ánh nắng mặt trời
Shower (n): mưa rào
2
2. Play the game “Guess”.
(Chơi trò chơi "Đoán".)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Trên bảng cô giáo có gắn các flash card. Các bạn sẽ có thời gian nhìn và ghi nhớ thứ tự của chúng, sau đó cô giáo lật để che lại bức ảnh và đọc một con số bất kỳ. Các bạn cần đoán xem bức ảnh tương ứng với con số ấy nói về từ nào.
1
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
Phương pháp giải:
There will be some showers, so I’m going to bring my umbrella.
(Có mưa rào nên tôi sẽ mang ô.)
Lưu ý:
Chúng ta thường dùng “some” với sunshine/some showers và “a” với snowstorm/thunderstorm/rainstorm/flood.
2
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Luyện tập.)
Lời giải chi tiết:
1. There will be a rainstorm, so I’m going to bring my raincoat.
(Sẽ có mưa bão nên tôi sẽ mang theo áo mưa.)
2. There will be a flood, so I’m going to stay at home.
(Sẽ có lũ lụt nên tôi sẽ ở nhà.)
3. There will be a thunderstorm, so I’m going to stay at home.
(Sẽ có giông nên tôi sẽ ở nhà.)
4.There will be some showers, so I’m going to bring my raincoat.
(Sẽ có vài cơn mưa rào nên tôi sẽ mang theo áo mưa.)
5. There will be a snowstorm, so I’m going to wear warm clothes.
(Sẽ có bão tuyết nên tôi sẽ mặc quần áo ấm.)
6. There will be some sunshine, I’m going to have a picnic.
(Sẽ có chút nắng, tôi sẽ đi dã ngoại.)
1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Phương pháp giải:
tornado (lốc xoáy)
thunderstorm (giông bão)
2
2. Chant. Turn to page 126.
(Hát. Chuyển sang trang 126.)
1
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
Alfie: What are you doing?
(Bạn đang làm gì?)
Tom: I’m preparing for my picnic this Saturday.
(Mình đang chuẩn bị cho buổi dã ngoại chủ nhật tuần này.)
Alfie: But the weather won’t be good.
(Nhưng thời tiết không tốt.)
Tom: I know. There will be some showers, so I’m going to bring my umbrella.
(Mình biết. Sẽ có mưa rào, nên mình sẽ mang theo ô.)
2.
Tom: I’m back! It didn’t rain!
(Mình trở lại rồi! Trời không mưa!)
Alfie: Nice!
(Tuyệt!)
Tom: I want to go to the lake next Saturday. There will be a rainstorm next week, and it’ll be foggy after, so I’m going to bring my jacket.
(Mình muốn đến hồ vào thứ 7 tuần sau. Sẽ có mưa bão tuần sau, vào sẽ có sương mù sau đó, nên mình sẽ mang theo áo khoác.)
3.
Alfie: What are you going to do tomorrow?
(Bạn sẽ làm gì ngày mai?)
Tom: Hmm. Let’s visit Grandpa.
(Ừm. Hãy cùng đi thăm ông bà đi.)
Alfie: Good idea! There will be some sunshine, so I’m going to bring my cap.
(Ý hay đấy! Sẽ có nắng nên mình sẽ mang theo mũ.)
Tom: Me too.
(Mình cũng thế.)
4.
Tom: It’s so gray.
(Trời thật âm u.)
Alfie: Don’t worry. It won’t rain.
(Đừng lo. Sẽ không mưa đâu.)
…
Tom: Can you check the weather again?
(Bạn kiểm tra lại thời tiết được không?)
Alfie: I looked at the wrong day. There will be a flood today, so I’m going to run home!
(Mình đã nhìn nhầm ngày. Hôm nay sẽ có lũ lụt nên mình sẽ về nhà!)
Tom: Me too! Let’s go!
(Mình cũng vậy! Đi thôi!)
2
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. some showers |
2. a rainstorm |
3. some sunshine |
4. a flood |
1.
Alfie: What are you doing?
(Bạn đang làm gì vậy?)
Tom: I’m preparing for my picnic this Saturday.
(Mình đang chuẩn bị cho buổi dã ngoại chủ nhật tuần này.)
Alfie: But the weather won’t be good.
(Nhưng thời tiết không tốt đâu.)
Tom: I know. There will be some showers, so I’m going to bring my umbrella.
(Mình biết. Sẽ có mưa rào, nên mình sẽ mang theo ô.)
2.
Tom: I’m back! It didn’t rain!
(Mình trở lại rồi! Trời không mưa!)
Alfie: Nice!
(Tuyệt!)
Tom: I want to go to the lake next Saturday. There will be a rainstorm next week, and it’ll be foggy after, so I’m going to bring my jacket.
(Mình muốn đến hồ vào thứ 7 tuần sau. Sẽ có mưa bão tuần sau, vào sẽ có sương mù sau đó, nên mình sẽ mang theo áo khoác.)
3.
Alfie: What are you going to do tomorrow?
(Bạn sẽ làm gì ngày mai?)
Tom: Hmm. Let’s visit Grandpa.
(Ừm. Hãy cùng đi thăm ông bà đi.)
Alfie: Good idea! There will be some sunshine, so I’m going to bring my cap.
(Ý hay đấy! Sẽ có nắng nên mình sẽ mang theo mũ.)
Tom: Me too.
(Mình cũng thế.)
4.
Tom: It’s so gray.
(Trời thật âm u.)
Alfie: Don’t worry. It won’t rain.
(Đừng lo. Sẽ không mưa đâu.)
…
Tom: Can you check the weather again?
(Bạn kiểm tra lại thời tiết được không?)
Alfie: I looked at the wrong day. There will be a flood today, so I’m going to run home!
(Mình đã nhìn nhầm ngày. Hôm nay sẽ có lũ lụt nên mình sẽ về nhà!)
Tom: Me too! Let’s go!
(Mình cũng vậy! Đi thôi!)
3
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1
1. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Lời giải chi tiết:
1. There will be a rainstorm,so I’m going to stay at home.
(Sẽ có mưa bão nên tôi sẽ ở nhà.)
2. There will be a snowstorm, so I’m going wear warm clothes.
(Sẽ có bão tuyết nên tôi sẽ mặc áo ấm.)
3. There will be some showers, so I’m going to bring my umbrella.
(Sẽ có vài cơn mưa rào nên tôi sẽ mang theo ô.)
4. There will be a flood, so I’m going to bring my boots.
(Sẽ có lũ lụt nên tôi sẽ mang ủng.)
5. There will be a thunderstorm, so I’m going to bring my raincoat.
(Sẽ có giông nên tôi sẽ mang theo áo mưa.)
6. There will be some sunshine, so I’m going to have a picnic.
(Sẽ có chút nắng nên tôi sẽ đi dã ngoại.)
2
2. List other types of weather and things to do. Practice again.
(Liệt kê các loại thời tiết khác và những việc cần làm. Luyện tập lại.)
Lời giải chi tiết:
- Wind chill (gió rét) - wear warm clothes (mặc quần áo ấm)
- Drizzle (mưa phùn) - bring a umbrella (mang ô)
F
F. Play Tic, tac, toe.
(Chơi trò Tic, tac, toe.)
Phương pháp giải:
Cách chơi:
Lần lượt nói về thời tiết và nói sẽ làm gì với cấu trúc:
- There will be ___, so I’m going to ___.
(Sẽ có____, nên tôi sẽ mang ___.)
Mỗi lần hỏi và trả lời xong người chơi sẽ gạch chéo 1 ô tương ứng với câu hỏi và trả lời đó. Ai tạo ra được 1 hàng ngang, một đường chéo hoặc 1 hàng dọc trước sẽ thắng.
Ví dụ:
There will be a rainstorm, so I’m going to bring my boots.
(Sẽ có mưa bão nên tôi sẽ mang ủng.)
Ok, my turn. It’ll be foggy, so I’m going to bring my jacket.
(Được rồi, đến lượt tôi. Trời sẽ có sương mù nên tôi sẽ mang theo áo khoác.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng anh lớp 5 Unit 8 lesson 3 trang 112 iLearn Smart Start timdapan.com"