7.6 Speaking – Unit 7. The time machine – Tiếng Anh 6 – English Discovery
Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần 7.6 Speaking – Unit 7. The time machine – SGK tiếng Anh 6 – English Discovery
Bài 1
1. Read or listen to Part 1 of the conversation between Max, Eva and their dad. Who is is/isnt’t a fan of smartphone?
(Đọc hoặc nghe phần 1 đoạn hội thoại giữa Max, Eva và cha của họ. Ai là hoặc không phải là fan của điện thoại thông minh.)
Max, Dad and Eva are having a picnic. They are discussing the pros and cons of smart phones.
Dad: You're not listening to me - you're checking your phones! People don't talk or listen any more - they just check their phones.
Eva: That's not fair! We are listening. You can have a conversation and check your phone at the same time.
Dad: Sorry, but I disagree. It's rude. Smartphones are terrible. They're bad for your eyes and the microwaves can't be good for your brain.
Max: Maybe you're right, but smartphones are really useful for checking information. Train times, for example. Remember when you could only get information at the station? It was a pain in the neck!
Eva: l agree. Smartphones are great. And a phone is more than a phone. It's an alarm clock, an MP3 player, an address book, a camera...
Dad: That's true, but I still think smartphones are dangerous. People don't look where they're going because they look at their smartphones all the time. Max! You're looking at your phone again!
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Max, bố và Eva đang đi dã ngoại. Họ đang thảo luận về ưu và nhược điểm của điện thoại thông minh.
Bố: Các con không nghe bố nói - các con đang xem điện thoại của mình! Mọi người không nói hay nghe nữa - họ chỉ xem điện thoại của mình.
Eva: Thật không công bằng! Chúng con vẫn đang nghe mà. Bố có thể trò chuyện và xem điện thoại của mình cùng lúc.
Bố: Xin lỗi, nhưng bố không đồng ý. Điều đó là bất lịch sự. Điện thoại thông minh thật khủng khiếp. Chúng không tốt cho mắt của các con và sóng điện thoại không thể tốt cho não của con.
Max: Có thể bố đúng, nhưng điện thoại thông minh thực sự hữu ích để kiểm tra thông tin. Ví dụ như lịch trình tàu hỏa. Bố có nhớ khi bố chỉ có thể nhận được thông tin tại nhà ga không ạ? Thật ngốc nghếch!
Eva: Chị đồng ý. Điện thoại thông minh thật tuyệt vời. Và một chiếc điện thoại không chỉ là một chiếc điện thoại. Nó còn là đồng hồ báo thức, máy nghe nhạc MP3, sổ địa chỉ, máy ảnh ...
Bố: Đúng vậy, nhưng bố vẫn nghĩ điện thoại thông minh rất nguy hiểm. Mọi người không nhìn vào nơi họ đang đi bởi vì họ nhìn vào điện thoại thông minh của họ mọi lúc. Này Max! Con lại đang nhìn vào điện thoại của mình kìa!
Lời giải chi tiết:
Max and Eva are fans of smartphones, Dad isn’t.
(Max và Eva là fan của điện thoại thông minh, bố của họ không phải.)
Bài 2
2. Listen to Part 2 of the conversation above. Tick the things Max and Eva do with their smartphone.
(Nghe đoạn hội thoại 2. Đánh dấu vào những thứ mà Max và Eva đã làm với điện thoại của họ.)
1. _______ phone the police
2. _______ phone for an ambulance
3. _______ take a selfie with a police officer
4. _______ take a photo of the car
5. _______ check where they are on a map
Lời giải chi tiết:
1. ___✓___ phone the police (gọi cảnh sát)
2. ___✓____ phone for an ambulance (gọi xe cứu thương)
3. _______ take a selfie with a police officer (chụp ảnh tự sướng với cảnh sát)
4. ___✓____ take a photo of the car (chụp ảnh ô tô)
5. ___✓___ check where they are on a map (kiểm tra vị trí của họ trên bản đồ)
Bài 3
3. Study the Speaking box. Find examples of the phrases in the dialogue.
(Nghiên cứu khung Speaking. Tìm ví dụ những những câu dưới trong hộp trong đoạn đối thoại.)
Speaking |
Agreeing and disagreeing (Đồng ý và không đồng ý) |
Agreeing (Đồng ý) I agree. (Tôi đồng ý.) I think so too. (Tôi cũng nghĩ vậy.) That's right. (Đúng vậy.) |
Maybe (Có thể) Maybe you're right, but ... (Có thể bạn đúng, nhưng…) Perhaps that's true, but... (Có thể bạn đúng, nhưng…) I'm not sure. (Tôi không chắc.) |
Disagreeing (Không đồng ý) (Sorry, but) I don't agree/l disagree. (Xin lỗi, nhưng tôi không đồng ý.) |
Lời giải chi tiết:
Dad: You're not listening to me - you're checking your phones! People don't talk or listen any more - they just check their phones.
Eva: That's not fair! We are listening. You can have a conversation and check your phone at the same time.
Dad: Sorry, but I disagree. It's rude. Smartphones are terrible. They're bad for your eyes and the microwaves can't be good for your brain.
Max: Maybe you're right, but smartphones are really useful for checking information. Train times, for example. Remember when you could only get information at the station? It was a pain in the neck!
Eva: l agree. Smartphones are great. And a phone is more than a phone. It's an alarm clock, an MP3 player, an address book, a camera...
Dad: That's true, but I still think smartphones are dangerous. People don't look where they're going because they look at their smartphones all the time. Max! You're looking at your phone again!
Bài 4
4. Complete the dialogue with one word in each gap. Use the Speaking box to help you. Listen and check.
(Hoàn thành đoạn hội thoại sau bằng cách điền một từ vào chỗ trống. Dùng các từ trong hộp Speaking để giúp các em làm bài. Nghe và kiểm tra đáp án.)
A: History is a really interesting subject.
B: I think (1) so too.
A: We're lucky to have Mrs Brown this year. She's a great teacher.
B: Yes, I (2) _______ . But she gives us too much homework.
A: Maybe you're (3)_______, but homework is a great way to learn.
B: Sorry, (4) ______ I don't agree. The best way to learn is to have fun!
A: Perhaps that's (5)_______.
Lời giải chi tiết:
2. agree |
3. right | 4. but | 5 true |
A: History is a really interesting subject.
(Lịch sử là một môn học thực sự thú vị.)
B: I think (1) so too.
(Tôi cũng nghĩ vậy.)
A: We're lucky to have Mrs Brown this year. She's a great teacher.
(Chúng ta thật may mắn khi năm nay được học cô Brown. Cô ấy là một giáo viên tuyệt vời.)
B: Yes, I (2) agree. But she gives us too much homework.
(Vâng, tôi đồng ý. Nhưng cô ấy cho chúng taquá nhiều bài tập về nhà.)
A: Maybe you're (3) right, but homework is a great way to learn.
(Có thể bạn đúng, nhưng bài tập về nhà là một cách tuyệt vời để học.)
B: Sorry, (4) but I don't agree. The best way to learn is to have fun!
(Xin lỗi, nhưng tôi không đồng ý. Cách tốt nhất để học là vui chơi!)
A: Perhaps that's (5) true.
(Có lẽ điều đó đúng.)
Bài 5
5. In pairs, read these statements to your partner. Does he/she agree with you?
(Theo cặp, các em hãy đọc các nhận định sau cho bạn của mình. Bạn ấy có đồng ý kiến với nhận định đó hay không?)
-
The computer is the most important invention of the last 150 years.
(Máy tính là phát minh quan trọng nhất trong 150 năm qua.)
-
Smartphones are very useful.
(Điện thoại thông minh rất hữu ích.)
-
People don't have conversations any more because of smartphones.
(Mọi người không còn trò chuyện nữa vì có điện thoại thông minh.)
-
Homework is a bad idea.
(Bài tập về nhà là một ý kiến tồi.)
A: The computer is the most important invention of the last 150 years.
(Máy tính là phát minh quan trọng nhất trong 150 năm qua.)
B: I'm not sure. Perhaps the car is the most important invention.
(Tôi không chắc. Có lẽ xe hơi là phát minh quan trọng nhất.)
Lời giải chi tiết:
A: Smartphones are very useful.
(Điện thoại thông minh rất hữu ích.)
B: I think so too! Smartphones make it easier for us to communicate and keep in touch with each other.
(Tôi cũng nghĩ vậy! Điện thoại thông minh giúp chúng ta liên lạc và giữ liên lạc với nhau dễ dàng hơn.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "7.6 Speaking – Unit 7. The time machine – Tiếng Anh 6 – English Discovery timdapan.com"