1.8. Self-check Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm)

Tổng hợp bài tập phần 1.8. Self-check Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm)


Bài 1

1. Write the countries and nationalities.

(Viết các quốc gia và quốc tịch.)

1. My friend Pat is from Ireland. She's _________.

2. My cousin Jake is from the USA. He's _________.

3. My grandad is Italian. He's from _________.

4. My aunt is from Japan. She's _________.

5. Our teacher is French. She's from _________.

6. My uncle is German. He's from _________.

Lời giải chi tiết:

1. Irish 

2. American

3. Italy

4. Japanese

5. France

6. Germany

1. My friend Pat is from Ireland. She's Irish.

(Bạn tôi Pat đến từ Ireland. Cô ấy là người Ailen.)

2. My cousin Jake is from the USA. He's American.

(Anh họ của tôi, Jake đến từ Mỹ. Anh ấy là người Mỹ.)

3. My grandad is Italian. He's from Italy.

(Ông của tôi là người Ý. Ông ấy đến từ Ý.)

4. My aunt is from Japan. She's Japanese.

(Dì của tôi đến từ Nhật Bản. Cô ấy là người Nhật.)

5. Our teacher is French. She's from France.

(Giáo viên của chúng tôi là người Pháp. Cô ấy đến từ nước Pháp.)

6. My uncle is German. He's from Germany.

(Chú tôi là người Đức. Chú ấy đến từ Đức.)


Bài 2

2. Write the family words.

(Viết các từ về gia đình.)

1. My father's sister is my _______.

2. My sister is my mother's _______.

3. My mother is my father's _______.

4. My father's mother is my _______.

5. My brother is my mother's _______.

6. My mother's husband is my _______.

Lời giải chi tiết:

1. aunt

2. daughter

3. wife

4. grandmother

5. son 

6. dad

1. My father's sister is my aunt.

(Em gái của bố tôi là cô của tôi.)

2. My sister is my mother's daughter.

(Em gái tôi là con gái của mẹ tôi.)

3. My mother is my father's wife.

(Mẹ tôi là vợ của bố tôi.)

4. My father's mother is my grandmother.

(Mẹ của bố tôi là bà nội của tôi.)

5. My brother is my mother's son.

(Anh trai tôi là con trai của mẹ tôi.)

6. My mother's husband is my dad.

(Chồng của mẹ tôi là bố tôi.)


Bài 3

3. Choose the odd one out. 

(Chọn một từ khác các từ còn lại.)

1. pink     red      green     slim

2. boots     shoes      hat     trainers

3. sun     glasses     T-shirt     sweater     shirt

4. jeans     dress     trousers     shorts

5. small     tall     blonde     brave

6. friendly     grey     funny     clever 

Lời giải chi tiết:

1. slim

2. hat

3. sunglasses

4. dress

5. brave

6. grey


Bài 4

4. Make sentences using can.

(Đặt câu bằng cách sử dụng can.)

1. you / speak / German / ? 

2. my sister / not / walk / ten kilometres /. 

3. we/ learn / Spanish / at my school /. 

4. A: your brother / play / football / ?

B: yes / he/. 

5. where / we / buy / new trainers / ? 

6. our teacher / not / find / our homework /. 

7. A: you / do/ this exercise / ?

B: no/I/. 

8. they / not / help / us /.

Lời giải chi tiết:

1. Can you speak German?

(Bạn có thể nói tiếng Đức không?)

2. My sister can't walk ten kilometers.

(Em gái tôi không thể đi bộ mười cây số).

3. We can learn Spanish at my school.

(Chúng tôi có thể học tiếng Tây Ban Nha tại trường của tôi.)

4. A: Can your brother play football?

B: Yes, he can.

(A: Anh trai của bạn có thể chơi bóng đá không?)

(B: Có, anh ấy có thể.)

5. Where we can buy new trainers?

(Chúng ta có thể mua giày thể thao mới ở đâu?

6. Our teacher can't find our homework.

(Giáo viên của chúng tôi không thể tìm thấy bài tập về nhà của chúng tôi.)

7. Can you do this exercise? 

No, I can't.

(Bạn có thể làm bài tập này không?)

(Không, tôi không thể.)

8. They can't help us.

 (Họ không thể giúp chúng tôi.)


Bài 5

5. Write negative sentences and questions.

(Viết câu phủ định và câu hỏi.)

1. Gina's got a nice dress for the party.   

x _______________________________

?  _______________________________

2. You've got two brothers.  

x _______________________________

?  _______________________________ 

3. Pete and Torn have got a new car. 

x _______________________________

?  _______________________________   

4. We've got an English test today.

x _______________________________

?  _______________________________  

5. I've got a problem with my computer.

x _______________________________

?  _______________________________ 

6. Grant's got a black jacket. 

x _______________________________

?  _______________________________

7. Ian's sister's got long hair.


Bài 6

6. Match sentences 1-5 with responses a-e.

(Nối câu 1-5 với câu trả lời a-e.)

1. I love your hat.

2. I'm sorry I can't help.

3. She's got great style.

4. The party’s at 7.30.

5. Excuse me. Are you Andy's brother? 

a. No worries.

b. Yes! Nice to meet you.

c. Yes. Her hair is fantastic.

d. We're late. Come on!

e. Thanks! Yours is really cool too!

Lời giải chi tiết:

1. e

2. a

3. c

4. d

5. b

1. I love your hat.

e. Thanks! Yours is really cool too!

2. I'm sorry I can't help.

a. No worries.

3. She's got great style.

c. Yes. Her hair is fantastic.

4. The party’s at 7.30.

d. We're late. Come on!

5. Excuse me. Are you Andy's brother? 

b. Yes! Nice to meet you.

Tạm dịch:

1. Tôi rất thích mũ của bạn.

e. Cảm ơn! Nón của bạn cũng thực sự tuyệt vời!

2. Tôi xin lỗi vì tôi không thể giúp được gì.

a. Đừng lo lắng.

3. Cô ấy có phong cách tuyệt vời.

c. Đúng. Tóc của cô ấy thật tuyệt.

4. Bữa tiệc lúc 7h30.

d. Chúng ta muộn rồi. Đi nào!

5. Xin lỗi. Bạn là anh trai của Andy?

b. Đúng! Hân hạnh được biết bạn.


Bài 7

7. Complete the dialogues with one or two words in each gap.

(Hoàn thành các đoạn hội thoại với một hoặc hai từ trong mỗi khoảng trống.)

a. A: Hi, Dan. How's it (1) _____?

    B: I'm (2) _____ , thanks.

b. A: Hi, Susie. (3) ____ are you?

    B: (4)____ good, thanks. (5)____ is my friend Robby.

    A: Pleased to (6)____ you, Robby. My (7)____ Jan.

    B: (8)____ to meet you, Jan.

c. A: Look at the time! (9) _____  you later!

    B: Bye! 

Lời giải chi tiết:

1. going

2. fine 

3. How

4. I'm

5. This

6. see

7. name is

8. Nice

9. See

a. A: Hi, Dan. How's it going?

    B: I'm fine, thanks.

b. A: Hi, Susie. How are you?

    B: I'm good, thanks. This is my friend Robby.

    A: Pleased to see you, Robby. My name is Jan.

    B: Nice to meet you, Jan.

c. A: Look at the time! See you later!

    B: Bye! 

Tạm dịch:

a. A: Xin chào, Dan. Thế nào rồi?

    B: Tôi ổn, cảm ơn.

b. A: Xin chào, Susie. Bạn khỏe không?

    B: Tôi khoẻ, cảm ơn. Đây là bạn tôi, Robby.

    A: Rất vui được gặp bạn, Robby. Tên tôi là Jan.

    B: Rất vui được gặp bạn, Jan.

c. A: Nhìn thời gian này! Hẹn gặp lại nhé!

    B: Tạm biệt!

Bài giải tiếp theo