1.6. Speaking Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm)

Tổng hợp bài tập phần 1.6. Speaking Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm)


Bài 1

1. Match 1-5 with a-e to make phrases.

(Nối 1-5 với a-e để tạo thành các cụm từ.)

1. e Come                              a. about her?

2. __ No                                 b. me.

3. __ What                             c. cool!

4. __ Excuse                          d. worries!

5. __ Really                            e. on! 

Lời giải chi tiết:

2.d

3.a

4.b

5.c

1. Come on! : Thôi nào!                     

2. No worries! : Đừng lo lắng!                                

3. What about her? : Còn cô ấy thì sao?                           

4. Excuse me.: Xin lỗi.

5. Really cool! : Thật sự tuyệt!


Bài 2

2. Complete the dialogues with phrases from Exercise 1.

(Hoàn thành các đoạn hội thoại với các cụm từ trong Bài tập 1.)

1. A: We're late! Come on!

B: OK, I'm ready!

2. A: Look - the girl with blonde hair.

B:  _______________

A: She's a famous singer!

3. A: _______________ Are you Tom's sister?

B: No, I'm not. I'm his cousin.

4. A: Look! I'm Katy Perry!

B: Wow! This is _______________ !

5.  A: Oh - you're not Katy Perry. I'm sorry!

B: _______________

Lời giải chi tiết:

2. What about her?

3. Excuse me.

4. really cool

5. No worries!

1. A: We're late! Come on!

B: OK, I'm ready!

2. A: Look - the girl with blonde hair.

B: What about her?

A: She's a famous singer!

3. A: Excuse me. Are you Tom's sister?

B: No, I'm not. I'm his cousin.

4. A: Look! It’s Katy Perry!

B: Wow! This is really cool!

5.  A: Oh - you're not Katy Perry. I'm sorry!

B: No worries!

Tạm dịch:

1. A: Chúng ta muộn rồi ! Thôi nào!

B: OK, tôi đã sẵn sàng!

2. A: Nhìn kìa - cô gái có mái tóc vàng.

B: Còn cô ấy thì sao?

A: Cô ấy là một ca sĩ nổi tiếng!

3. A: Xin lỗi. Bạn là em gái của Tom?

B: Không, tôi không phải. Tôi là em họ của anh ấy.

4. A: Nhìn kìa! Đó là Katy Perry!

B: Chà! Điều này thực sự tuyệt vời!

5. A: Ồ - bạn không phải Katy Perry. Tôi xin lỗi!

B: Đừng lo lắng!


Bài 3

3. Order the words to make sentences.

(Sắp xếp các từ để tạo thành câu.)

1. you/are/how/? 

How are you?

2. it / going / how's /? 

3. fine / I'm 

4. thanks/ good, / I'm 

5. Kim / name's / my 

6. Lee/I'm 

7. meet /to/ pleased / you 

8. my/ is / friend, / this/ Di 

9. later / you/ see 

10. to/ nice/you, / meet / Emma 

Lời giải chi tiết:

2. How’s it going?

(Thế nào rồi?)

3. I’m fine.

(Tôi khỏe.)

4. I'm good, thanks.

(Tôi ổn, cảm ơn.)

5. My name’s Kim.

(Tên tôi là Kim.)

6. I’m Lee.

(Tôi là Lee.)

7. Pleased to meet you.

(Hân hạnh được gặp bạn.)

8. This is my friend, Di.

(Đây là bạn của tôi, Di.)

9. See you later.

(Hẹn gặp lại.)

10. Nice to meet you, Emma.

(Rất vui được gặp bạn, Emma.)


Bài 4

 4. Choose the correct response.

(Chọn câu trả lời đúng.)

1. Hello! 

a. Hi!

b. Good, thanks.

c. See you.

2. How are you?

a. How's it going?

b. Fine, thanks.

c. I'm Pete.

3. This is Hannah. 

a. See you later.

b. What about her?

c. Pleased to meet you.

4. Goodbye.

a. I'm Kenny.

b. See you.

c. How are you?

5. How's it going? 

a. See you later.

b. I'm good, thanks.

c. How are you? 

Lời giải chi tiết:

2.b

3.c

4.b

5.b

2. How are you?

b. Fine, thanks.

3. This is Hannah. 

c. Pleased to meet you.

4. Goodbye.

b. See you.

5. How's it going? 

b. I'm good, thanks.

Tạm dịch:

2. Bạn khỏe không?

b. Khoẻ, cảm ơn.

3. Đây là Hannah.

c. Hân hạnh được gặp bạn.

4. Tạm biệt.

b. Hẹn gặp bạn.

5. Mọi chuyện thế nào?

b. Tôi ổn, cảm ơn.


Bài 5

5. Complete the dialogue with sentences a-f. Listen and check. 

(Hoàn thành đoạn hội thoại bằng các câu a-f. Nghe và kiểm tra.)


A: Hello.

B: (1) d

A: Are you a new student?

B: (2) __

A: My name's Bill.

B: (3) __

A: How's it going?

B: (4) __

A: Great! This is Beth. She's my sister.

B: (5) __

A: No worries. See you later.

B: (6) __

a. Yes, I am. I'm Amy.

b. See you. Bye! 

c. Hi, Beth. I’m sorry. I'm late for my English class.

d. Hi!

e. Good, thanks. The teachers are nice here. It's really cool!

f. Nice to meet you, Bill.

Lời giải chi tiết:

2.a

3.f

4.e

5.c

6.b

A: Hello.

B: Hi!

A: Are you a new student?

B: Yes, I am. I'm Amy.

A: My name's Bill.

B: Nice to meet you, Bill.

A: How's it going?

B: Good, thanks. The teachers are nice here. It's really cool!

A: Great! This is Beth. She's my sister.

B: Hi, Beth. I’m sorry. I'm late for my English class.

A: No worries. See you later.

B: See you. Bye! 

Tạm dịch:

A: Xin chào.

B: Xin chào!

A: Bạn là sinh viên mới à?

B: Vâng. Tôi là Amy.

A: Tên tôi là Bill.

B: Rất vui được gặp bạn, Bill.

A: Mọi chuyện thế nào?

B: Tốt, cảm ơn. Các giáo viên ở đây rất tốt. Thực sự rất tuyệt!

A: Tuyệt vời! Đây là Beth. Cô ấy là chị của tôi.

B: Xin chào, Beth. Tôi xin lỗi. Tôi muộn lớp học tiếng Anh của tôi rồi.

A: Đừng lo lắng. Hẹn gặp lại.

B: Hẹn gặp lại. Tạm biệt!