1.5. Listening and Vocabulary Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm)
Tổng hợp bài tập phần 1.5. Listening and Vocabulary Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm)
Bài 1
1. Match words 1-11 with A-K in the pictures.
(Ghép các từ 1-11 với A-K trong hình.)
1. G jeans 7. ❑ boots
2. ❑ shoes 8. ❑ shorts
3. ❑ hat 9. ❑ trainers
4. ❑ sunglasses 10. ❑ T-shirt
5. ❑ sweatshirt 11. ❑ jacket
6. ❑ dress
Phương pháp giải:
- jeans: quần jean
- boots: đôi ủng, bốt
- shoes: giày
- shorts: quần ngắn
- hat: nón
- trainers: giày thể thao
- sunglasses: kính râm
- T-shirt: áo thun
- sweatshirt: áo len chui đầu
- jacket: áo khoác
- dress: đầm
Bài 2
2. Order the letters and write the words in the sentences.
(Sắp xếp các chữ cái và viết các từ trong các câu.)
1. I've got a new tracksuit (sturcakit) for football practice.
2. It’s very cold. Where are my _______ (storreus)?
3. My dad's got a nice white _______ (thisr) for his job.
4. Terry's new _______ (stobo) are brown.
5. My _______ (tweeros) is from Paris.
6. Jacky's _______ (trisk) is black and white and quite short.
Lời giải chi tiết:
2. trousers |
3. shirt |
4. boots |
5. sweater |
6. skirt |
2. It’s very cold. Where are my trousers?
(Trời rất lạnh. Quần dài của tôi đâu?)
3. My dad's got a nice white shirt for his job.
(Bố tôi có một chiếc áo sơ mi trắng đẹp cho công việc của ông ấy.)
4. Terry's new boots are brown.
(Đôi ủng mới của Terry có màu nâu.)
5. My sweater is from Paris.
(Áo len của tôi đến từ Paris.)
6. Jacky's skirt is black and white and quite short.
(Váy của Jacky đen trắng và khá ngắn.)
Bài 3
3. Complete the compliments with the words below.
(Hoàn thành những lời khen ngợi bằng những từ dưới đây.)
nice really |
1. You’ve got great style. (Bạn đã có một phong cách tuyệt vời.)
2. Your hat is _____ cool.
3. I like ____ T-shirt.
4. A: Your hair is fantastic!
B: ______
5. The colour is very _____
Lời giải chi tiết:
2. really |
3. your |
4. Thanks |
5. nice |
2. Your hat is really cool.
(Mũ của bạn thật là tuyệt.)
3. I like your T-shirt.
(Tôi thích áo thun của bạn.)
4. A: Your hair is fantastic!
B: Thanks.
(A: Tóc của bạn thật tuyệt!)
(B: Cảm ơn.)
5. The colour is very nice.
(Màu sắc rất đẹp.)
Bài 4
4. Listen and match the names (1-3) with the screens (A-C).
(Nghe và nối tên (1-3) với màn hình (A-C).)
1. ❑Jo 2. ❑ Lee 3. ❑Tara
Phương pháp giải:
Nội dung bài nghe:
Don: Good morning! This programme is Have You Got Style? and on our screens we’ve got three people. Hello, screen A! What’s your name?
Tara: Hi! I’m Tara and I’m from London.
Don: How old are you, Tara?
Tara: I'm fifteen.
Don: You’ve got great style, Tara. That’s a really nice T-shirt. Is that a picture of a dog?
Tara: Thanks! Yes, it's my family's dog, Mitsy.
Don: And I really like your hair. The colours are great!
Tara: It’s a different colour every week!
Don: Cool! Now, screen B. What’s your name and where are you from?
Jo: Hi, Dan. I’m Jo and I’m from Manchester. I'm twenty-five.
Don: Hello, Jo. Can you tell me about your favourite clothes?
Jo: Yeah - all my clothes are black. I’ve got black trousers, black sweatshirts and black boots!
Don: OK! And a black hat too! It’s great!
Jo: Thanks. I’ve got a job in a market. All my clothes are from there.
Don: I like your style! Screen C, hello!
Lee: Hi! I'm Lee. I'm from Scotland.
Don: Hi, Lee! Your sunglasses are fantastic! And your jacket is a great colour.
Lee: Thanks. My favourite clothes are old - from my grandmother's house!
Don: It’s a cool style.
Lee: Thanks. I’ve got long dresses and beautiful shoes. I haven’t got any jeans or boots!
Don: Well, you've certainly got style, Lee!
Tạm dịch bài nghe:
Don: Chào buổi sáng! Chương trình này là Bạn có phong cách không? và trên màn hình của chúng tôi, chúng tôi có ba người. Xin chào, màn hình A! Bạn tên là gì?
Tara: Xin chào! Tôi là Tara và tôi đến từ London.
Don: Bạn bao nhiêu tuổi, Tara?
Tara: Tôi mười lăm.
Don: Bạn có một phong cách tuyệt vời, Tara. Đó là một chiếc áo thun rất đẹp. Đó có phải là hình của một con chó?
Tara: Cảm ơn! Vâng, đó là con chó của gia đình tôi, Mitsy.
Don: Và tôi thực sự thích mái tóc của bạn. Màu sắc là tuyệt vời!
Tara: Mỗi tuần một màu khác nhau!
Don: Tuyệt! Bây giờ, màn hình B. Tên bạn là gì và bạn đến từ đâu?
Jo: Xin chào, Dan. Tôi là Jo và tôi đến từ Manchester. Tôi hai lăm tuổi.
Don: Xin chào, Jo. Bạn có thể cho tôi biết về bộ quần áo yêu thích của bạn không?
Jo: Vâng - tất cả quần áo của tôi đều màu đen. Tôi có quần đen, áo len chui đầu đen và giày bốt đen!
Don: Được rồi! Và một chiếc mũ đen nữa! Thật tuyệt vời!
Jo: Cảm ơn. Tôi đã có một công việc trong một khu chợ. Tất cả quần áo của tôi đều từ đó.
Don: Tôi thích phong cách của bạn! Màn hình C, xin chào!
Lee: Chào! Tôi là Lee. Tôi đến từ Scotland.
Don: Xin chào, Lee! Kính râm của bạn thật tuyệt vời! Và áo khoác của bạn là một màu sắc tuyệt vời.
Lee: Cảm ơn. Bộ quần áo yêu thích của tôi là đồ cũ - từ nhà của bà tôi!
Don: Đó là một phong cách tuyệt vời.
Lee: Cảm ơn. Tôi có đầm dài và giày đẹp. Tôi không có quần jean hay đôi bốt nào!
Don: Chà, bạn chắc chắn có phong cách, Lee à.
Lời giải chi tiết:
1.B |
2.C |
3.A |
Bài 5
5. Listen again. Mark the sentences T (true) or F (false).
(Nghe một lần nữa. Đánh dấu các câu T (đúng) hoặc F (sai).)
1. ❑ Tara is fifteen.
2. ❑ She's got a cat on her T-shirt.
3. ❑ Her hair is always the same colour.
4. ❑ Jo is thirty-five.
5. ❑ Her clothes are always black.
6. ❑ Her clothes are from a market.
7. ❑ Lee is from London.
8. ❑ She's got lots of boots.
Lời giải chi tiết:
1.T |
2.F |
3.F |
4.F |
5.T |
6.T |
7.F |
8.F |
1. T
(Tara 15 tuổi.) -> Đúng
2. F (She's got a dog on her T-shirt.)
(Cô ấy có 1 con mèo trên áo thun.) -> Sai: Cô ấy có 1 con chó trên áo thun.
3. F (Her hair is always the different colour every week.)
(Tóc cô ấy luôn cùng một màu.) -> Sai: Tóc của cô ấy luôn có màu khác nhau mỗi tuần.
4. F (Jo is twenty-five.)
(Jo ba mươi lăm tuổi.) -> Sai: Jo hai mươi lăm tuổi.
5. T
(Quần áo của cô ấy luôn là màu đen.) -> Đúng
6. T
(Quần áo của cô ấy là từ một khu chợ.) -> Đúng
7. F (Lee is from Scotland.)
(Lee đến từ London.) -> Sai: Lee đến từ Scotland.)
8. F (She hasn’t got any boots.)
(Cô ấy có rất nhiều ủng.) -> Sai: Cô ấy không có đôi ủng nào.
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "1.5. Listening and Vocabulary Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm) timdapan.com"