Getting started trang 58 Unit 12 Tiếng Anh 7 mới

Read the conversation again. Find a word or phrase to match the following.


Bài 1

Task 1. Listen and read.   

(Nghe và đọc)

Click tại đây để nghe:


Tạm dịch:

Nam: Chào mừng trở lại, Phương! Braxin thật đáng ngạc nhiên phải không?

Phương: Đúng thế, Nam. Và nó rất khác biệt!

Nam: Ý bạn là sao?

Phương: Bãi biển ở miền Nam rất yên bình, trong khi các thành phố như Rio quá đông đúc.

Nam: Con người thì sao?

Phương: Ở Rio có người giàu có với mức sống cao. Nhưng cũng có người nghèo sống trong khu ổ chuột.

Nam: Cuộc sống trong những khu ổ chuột chắc là khó khăn.

Phương: Đúng thế, Nam. Nhưng có thể có những vấn đề khác trong khu ổ chuột, như bệnh tật và y tế nghèo nàn...

Nam: Ồ, chính bạn có thấy điều đó không?

Phương: Không, những khách tham quan thường không đến khu ổ chuột. Nó quá nguy hiểm.

Nam: Có lẽ có ít thứ để xem và làm ở đó phải không?

Phương: Đúng thế. Tuy nhiên, mình thích Braxin và mình đã rất vui khi ở đó.

Nam: Chắc rồi, nó là một kinh nghiệm thật sự phải không?

Phương: Đúng thế.

a. Read the conversation again, and tick (S) true (T) or false (F)

(Đọc bài đàm thoại lần nữa, và chọn Đúng (T) hoặc Sai (F))

Hướng dẫn giải:

1. T

Phương nghĩ rằng Braxin thật thú vị. 

2. T

Những nơi ở Braxin rất khác biệt.

3. F => Other places in Brazil have problems. (big cities are overcrowded)

Những vấn đề của Rio chỉ nằm ở khu ổ chuột. 

4. T

 Không an toàn cho du khách khi đến thăm những khu ổ chuột. 

5. F => is worthwhile 

Tạm dịch:  Nam nghĩ rằng chuyến đi của Phương đến Braxin không xứng đáng. 

b. Read the conversation again. Find a word or phrase to match the following. 

(Đọc bài đàm thoại lần nữa. Tìm một từ hoặc cụm từ để nối những đoạn sau đây) 

Hướng dẫn giải:

1. very different - diverse (khác biệt)

2. rich - wealthy (giàu có)

3. big or serious — major (to lớn)

4. small houses in bad condition where poor people live - slums (khu ổ chuột)

5. bad action against the community — crime (tội phạm) 


Bài 2

Task 2. Match the words in the box with the pictures. Then listen and repeat the words.

(Nối những từ trong khung với những hình ảnh. Sau đó nghe và lặp lại các từ) 

Click tại đây để nghe:


Hướng dẫn giải:

1 - a. overcrowded: quá đông

2 - c. wealthy: giàu có

2 - b. peaceful: yên bình

3 - e. poor: nghèo

4 - d. spacious: rộng rãi


Bài 3

Task 3. Use some of the words in 21 to describe a person or a place you know.

(Sử dụng vài từ trong phần 2 để miêu tả một người hoặc nơi chốn em biết)

Hướng dẫn giải:

- I visit my native village every year. I love the peaceful atmosphere there. (Tôi thăm ngôi làng quê tôi mỗi năm. Tôi yêu không khí yên bình nơi đó.)

- Ho Chi Minh city is overcrowded with many vehicles. ( Thành phố Hồ Chí Minh quá đông đúc với nhiều xe cộ.) 


Bài 4

Task 4. Work in groups. Make a list of the problems which you think are connected to an overcrowded area.

(Làm việc theo nhóm. Lập danh sách những vấn đề mà em nghĩ có liên quan với một khu vực đông đúc.)

Hướng dẫn giải:

There is not enough space to play in. (Không có đủ chỗ để chơi đùa.)

There is much crime. (Có nhiều tội phạm.)

There are too many vehicles.  (Có quá nhiều xe cộ.)

The atmosphere is not fresh.  (Không khí không trong lành.) 


Bài 5

Task 5. Share your list with the class and see if they agree with you.

(Chia sẻ danh sách của em với lớp và xem thử họ có đồng ý với em không)


Từ vựng

- diverse (adj): đa dạng

- in the south: ở phía nam

- peaceful (adj): yên bình

- overcrowded (adj): đông đúc, quá tải

- wealthy (adj): giàu có, thịnh vượng

- high living standard: tiêu chuẩn sống cao

- slum (n): nhà ổ chuột

- crime (n): phạm tội

- disease (n): bệnh tật

- poor healthcare: chăm sóc sức khỏe kém

- real experience (n): trải nghiệm thực tế

- worthwhile (adj): xứng đáng

- spacious (Adj): rộng